Thông báo
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 089 TB/ĐHDT
Đà Nẵng, ngày 23 tháng 02 năm 2013
THÔNG BÁO
V/v mở lớp cho những sinh viên đăng ký dưới 15 tín chỉ
trong học kỳ 2 năm học 2012-2013
Kính gửi : Lãnh đạo các Khoa
Hiện nay , sinh viên K17 và K18 đã đăng ký học trên hệ thống Myduytan, và có một số sinh viên không đăng ký đủ số tín chỉ tối thiểu theo qui định ( 16 tín chỉ) vì vướng điều kiện tiên quyết môn học. Để tạo điều kiện sinh viên có thể đăng ký đủ số tín chỉ theo qui định, Nhà trường sẽ mở thêm 1 số lớp với những môn học không bị ràng buộc bởi điều kiện tiên quyết, cụ thể:
1- Sinh viên K17 Cao đẳng Kế toán đăng ký >13 và <16 tín chỉ được đăng ký học thêm học phần: Kê khai và Quyết toán thuế (FST-412) , 3 tín chỉ
2- Sinh viên các ngành còn lại ( kể cả CĐ kế toán) đăng ký < 13 tín chỉ được đăng ký thêm 2 học phần trong những học phần sau:
a. Viết tiếng Việt ( Com 102) , 2 tín chỉ
b. Lịch sử văn minh thế giới 1 ( His 221), 2 tín chỉ
c. Pháp luật đại cương ( Law 201), 2 tín chỉ.
d. Tin học ứng dụng ( CS 201) 3 tín chỉ.
Những sinh viên thuộc diện trên, tập trung tại giảng đường 510-k7/25 Quang Trung , lúc 18h00 thứ năm ngày 28-02-2013 để Cán bộ trung tâm CSE và phòng Đào tạo hướng dẫn đăng ký.
Trung tâm CSE lọc danh sách những sinh viên thuộc diện trên, và gửi danh sách về cho Khoa chủ quản, Lãnh đạo Khoa phối hợp cùng với giảng viên cố vấn học tập triển khai thông báo này đến từng sinh viên thuộc diện trên.
Vì quyền lợi của sinh viên, đề nghị các đơn vị phối hợp và thực hiện tốt, triệt để thông báo này.
KT. Hiệu trưởng
Phó HIệu Trưởng
Ts .Lê Nguyên Bảo
Danh sách các sinh viên chưa đăng kí đủ số tín chỉ:
Mã Sinh viên | Họ | Lót | Tên | Ngày Sinh | Chương trình | Tổng số Tín chỉ |
161215116 | Hà | Đại | Hiệp | 01/05/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
171219052 | Trần | Duy | Trí | 12/08/1988 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 9 |
162216499 | Ngô | Đức | Hiển | 04/07/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
162213276 | Hồ | Tấn | Nhiên | 15/11/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
162213295 | Phan | Xuân | Sơn | 29/07/1991 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
162213294 | Phan | Xuân | Sinh | 10/02/1991 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
172218886 | Nguyễn | Hoàng | Việt | 28/03/1991 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 11 |
172216551 | Nguyễn | Hoài | Thanh | 28/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 3 |
171216222 | Huỳnh | Minh | Chiến | 08/04/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811615752 | Phan | Thanh | Phong | 17/10/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811616477 | Nguyễn | Đức | Chuẩn | 07/07/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811616117 | Huỳnh | Quốc | Đạt | 05/11/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811615449 | Võ | Như | Minh | 30/11/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811615441 | Trần | Văn | Thời | 01/01/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811614444 | Phan | Văn | Tiến | 22/09/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811614448 | Lê | Tự | Nhựt | 10/11/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811615915 | Huỳnh | Ngọc | Phổ | 10/08/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811615751 | Nguyễn | Thế | Hoàn | 10/05/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811616480 | Trần | Đăng | Khoa | 02/01/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811616695 | Đinh | Văn | Trường | 14/10/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811613920 | Nguyễn | Chánh | Tình | 20/12/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811614992 | Lê | Phú | Thịnh | 29/08/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811614451 | Thái | Hoàng | Hà | 16/08/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
161325635 | Lê | Anh | Tài | 16/03/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 15 |
1811616594 | Võ | Hữu | Tùng | 30/01/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 14 |
1811613501 | Bùi | Ngọc | Quốc | 27/07/1992 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 14 |
1811615756 | Võ | Thanh | Tân | 26/01/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 13 |
1811616115 | Lê | Tự | Hùng | 10/03/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 13 |
1811614438 | Hồ | Công | Đạt | 20/12/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 12 |
1821624065 | Phạm | Hữu | Nhân | 09/01/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
1821625192 | Mai | Xuân | Trường | 01/01/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
1821624751 | Đặng | Sĩ | Nhật | 26/05/1992 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
1821623530 | Nguyễn | Thanh | Vũ | 08/08/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821174157 | Lê | Phúc | Hạnh | 09/06/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
1821614737 | Nguyễn | Hữu | Anh | 30/07/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 15 |
1821615181 | Trần | Văn | Hòa | 20/08/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821615182 | Nguyễn | Phước Bảo | Hỷ | 04/08/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821614739 | Nguyễn | Minh | Thắng | 21/06/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821615174 | Đỗ | Trung | Hoàng | 15/10/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821614004 | Huỳnh | Hải | Đông | 01/03/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821615996 | Phan | Hoàng Thành | Đức | 28/06/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821616289 | Phan | Văn | Phước | 14/04/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 14 |
1821615164 | Lê | Nhật | Sinh | 24/12/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
162213347 | Trần | Hoàng | Việt | 07/03/1991 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 11 |
1821614009 | Trịnh | Quang | Đạt | 15/07/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 11 |
1821614021 | Huỳnh | Ngọc | Tuấn | 04/11/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 10 |
1821613827 | Nguyễn | Thái Anh | Tuấn | 01/08/1991 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 10 |
152332043 | Hoàng | Xuân | Sang | 24/03/1991 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 9 |
1821616704 | Trương | Quang | Tuấn | 01/08/1992 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 7 |
1821614734 | Hoàng | Đại | Thanh | 20/10/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 7 |
Related article