Thông báo
Để hoàn tất thủ tục hồ sơ sinh viên theo quy định của Bộ GD&ĐT, đề nghị các khoa thông báo cho những sinh viên có tên trong danh sách đính kèm phải nộp bổ sung bằng tốt nghiệp và các loại giấy tờ khác mà sinh viên còn thiếu đã làm giấy cam đoan khi nhập học (nếu có). Đây là thông báo bổ sung lần cuối, nếu không hoàn tất thủ tục về hồ sơ theo đúng yêu cầu của Bộ thì nhà trường sẽ có biện pháp xử lý thích đáng.
Lưu ý: Phòng chỉ nhận bản sao photo có chứng thực - công chứng của nhà nước. Các sinh viên nộp về phòng Công Tác HS-SV phòng 109 Phan Thanh, hạn cuối ngày 30/08/2014.
STT | Mã SV | Họ Tên | Ngày Sinh | Hồ Sơ Thiếu | Lớp | CVHT |
1 | 1821614737 | Nguyễn Hữu Anh | 30/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
2 | 1821615162 | Nguyễn Công Chánh | 01/02/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
3 | 1821614032 | Nguyễn Văn Đình | 09/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
4 | 1821615640 | Lê Xuân Đức | 24/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
5 | 1821615996 | Phan Hoàng Thành Đức | 28/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
6 | 1821616420 | Hoàng Sơn Hải | 07/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
7 | 1821615828 | Phạm Nguyễn Hiệp | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
8 | 1821615174 | Đỗ Trung Hoàng | 15/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
9 | 1821614024 | Võ Văn Hùng | 06/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
10 | 1821614731 | Hồ Duy Linh | 16/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
11 | 1821614026 | Ngô Nhật Linh | 20/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
12 | 1821616000 | Trương Phước Hoài Lợi | 28/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
13 | 1821614027 | Huỳnh Tấn Lực | 19/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
14 | 1821616002 | Lê Anh Minh | 02/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
15 | 1821615165 | Lê Hữu Nghi | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
16 | 1821615177 | Đinh Duy Nguyên | 31/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
17 | 1821614017 | Nguyễn Anh Nhật | 14/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
18 | 1821614041 | Trương Công Thịnh Phát | 14/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
19 | 1821613523 | Hồ Văn Quân | 11/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
20 | 1821614025 | Võ Huy Quang | 30/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
21 | 1821614732 | Nguyễn Viết Sĩ | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
22 | 1821614019 | Huỳnh Ngọc Thắng | 14/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
23 | 1821616291 | Nguyễn Minh Thắng | 19/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
24 | 1821615641 | Phạm Đức Thanh | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
25 | 1821613829 | Phan Văn Thành | 14/06/1994 | Học Bạ; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
26 | 1821614049 | Nguyên Văn Vĩnh Thạnh | 10/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
27 | 1821614730 | Huỳnh Ngọc Thuận | 20/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
28 | 1821613832 | Trần Anh Tôn | 10/01/1993 | Học Bạ; | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
29 | 1821613822 | Trần Mạnh Vinh | 16/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
30 | 1821624061 | Nguyễn Văn Hùng | 08/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
31 | 1821624059 | Lê Minh Huy | 29/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
32 | 1821624068 | Nguyễn Đăng Khoa | 22/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
33 | 1821625646 | Hà Quốc Nam | 26/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
34 | 1821624069 | Phạm Minh Nghĩa | 23/11/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
35 | 1821623529 | Lê Văn Thọ | 10/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
36 | 1821625192 | Mai Xuân Trường | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
37 | 1821624063 | Lê Minh Tuân | 27/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
38 | 1811614990 | Nguyễn Tiến Châu | 27/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
39 | 1811616117 | Huỳnh Quốc Đạt | 05/11/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
40 | 1811615437 | Nguyễn Thanh Đức | 20/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
41 | 1811615757 | Trần Tiến Dũng | 18/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
42 | 1811613724 | Nguyễn Hoàng Duy | 23/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
43 | 1811614451 | Thái Hoàng Hà | 16/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
44 | 1811614993 | Nguyễn Viết Hiền | 23/02/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
45 | 1811615447 | Trần Nhật Hoàng | 01/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
46 | 1811616479 | Lê Thành Khang | 10/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
47 | 1811616480 | Trần Đăng Khoa | 02/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
48 | 1811616484 | Phạm Nhật Kỳ | 21/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
49 | 1811615448 | Phan Đình Linh | 15/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
50 | 1811614994 | Nguyễn Trường Long | 27/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
51 | 1811616478 | Trần Tiểu Long | 16/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
52 | 1811615440 | Thái Nguyên | 12/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
53 | 1811615915 | Huỳnh Ngọc Phổ | 10/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
54 | 1811614443 | Đỗ Phạm Thanh Sang | 30/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
55 | 1811616362 | Nguyễn Tấn Sanh | 23/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
56 | 1811615442 | Nguyễn Viết Thái | 14/04/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
57 | 1810616694 | Nguyễn Thị Minh Trang | 16/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
58 | 1811616253 | Nguyễn Bá Trọng Trí | 02/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
59 | 1811615001 | Lê Thành Công Trình | 03/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
60 | 1811616250 | Đặng Văn Trung | 12/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
61 | 1811616695 | Đinh Văn Trường | 14/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
62 | 1811614447 | Nguyễn Công Vũ | 31/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
63 | 1811614442 | Bùi Trung Vỹ | 03/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
1 | 1921613369 | NGUYỄN VĂN VIỆT ANH | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
2 | 1921613408 | TRẦN HỒ NGỌC ANH | 11/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
3 | 1921613423 | PHẠM VĂN BÂN | 15/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
4 | 1921613327 | NGUYỄN HỮU CẢNH | 16/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
5 | 1921610702 | PHAN QUÝ CẢNH | 11/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
6 | 1921610722 | NGÔ QUỐC CHÍ | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | #N/A | #N/A |
7 | 1921613451 | PHẠM ANH CHƯƠNG | 04/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
8 | 1921612460 | NGUYỄN CHÍ CƯƠNG | 03/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
9 | 1921623526 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 17/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
10 | 1921613374 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | 23/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
11 | 1921613358 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
12 | 1921618144 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
13 | 1921613412 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 13/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
14 | 1921629192 | NGUYỄN HỮU ĐỆ | 14/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
15 | 1921265593 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
16 | 1921613420 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 06/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
17 | 1921613430 | VĂN PHÚ DŨNG | 12/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
18 | 1921611988 | NGUYỄN GHÍCH | 04/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
19 | 1921613458 | PHẠM PHÚ GIA | 24/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
20 | 1921619895 | NGUYỄN VĂN GIANG | 06/02/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
21 | 1921619767 | HUỲNH VĂN HIỆP | 24/05/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
22 | 1921619196 | PHẠM VĂN HIẾU | 05/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | #N/A | #N/A |
23 | 1921613416 | CAO VĂN HÒA | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
24 | 1921610975 | NGUYỄN ANH HOÀN | 12/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
25 | 1921644944 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 18/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
26 | 1921613338 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 16/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
27 | 1921613326 | NGUYỄN QUỐC HỘI | 23/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
28 | 1921613331 | ĐẶNG MINH HỢP | 03/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
29 | 1921613425 | NGUYỄN VĂN HỬ | 17/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
30 | 1921613426 | TRẦN KIM HÙNG | 17/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
31 | 1921613384 | NGUYỄN THANH HƯNG | 01/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
32 | 1920715799 | LÊ QUỐC HUY | 12/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
33 | 1921613380 | PHẠM NHƯ HUY | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
34 | 1921613388 | PHẠM QUANG HUY | 12/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
35 | 1921613395 | TRẦN THANH HUY | 22/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
36 | 1921613340 | TRẦN ĐÌNH QUỐC KHÁNH | 14/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
37 | 1921258461 | NGUYỄN LỆNH | 20/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
38 | 1921612645 | VÕ THANH LONG | 11/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
39 | 1921618794 | TRƯƠNG VĂN LUYẾN | 27/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
40 | 1921613376 | LÂM NGUYỄN NGỌC MINH | 24/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
41 | 1921618141 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
42 | 1921619450 | DOÃN BÁ THỊNH NAM | 21/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
43 | 1921613348 | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM | 21/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
44 | 1920619165 | LÊ THỊ THANH NGA | 23/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
45 | 1921613386 | THÁI TRỌNG NGHĨA | 16/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
46 | 1921215084 | BÙI VĂN THÀNH NGUYỆN | 04/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
47 | 1921619007 | LÊ THÀNH NHÂN | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
48 | 1920619048 | DƯƠNG PHÚ NHẬT | 02/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
49 | 1921618146 | NGÔ ĐÌNH NHẬT | 25/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | #N/A | #N/A |
50 | 1921613428 | NGUYỄN THÀNH NHẬT | 20/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
51 | 1920613413 | NGUYỄN VĂN HOÀI NHẬT | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
52 | 1921613324 | ĐÕ PHƯỢNG PHÁT | 03/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
53 | 1921619548 | LÊ DƯƠNG PHÚC | 12/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
54 | 1921644977 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 06/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
55 | 1921613389 | PHAN VĂN PHÚC | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
56 | 1921613449 | LÊ VĂN PHƯỚC | 17/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | #N/A | #N/A |
57 | 1921611887 | LÝ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | 26/03/1990 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
58 | 1921173881 | PHAN NHẬT QUÂN | 30/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
59 | 1921619482 | TRẦN MINH QUÂN | 27/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
60 | 1921612485 | NGUYỄN ĐĂNG QUẢNG | 17/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
61 | 1921629574 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 16/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
62 | 1921613402 | TRỊNH VĂN QUÝ | 28/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
63 | 1921613385 | TRẦN MAI QUYỀN | 01/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
64 | 1921613352 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 06/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
65 | 1921613377 | HUỲNH LÊ TẤN TÀI | 25/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
66 | 1921613403 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 17/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
67 | 1921613460 | VÕ THIỆN TÂM | 13/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
68 | 1921611896 | VÕ VĂN THANH | 01/09/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
69 | 1921612665 | ĐẶNG THÀNH | 27/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
70 | 1921613459 | NGUYỄN CAO THÀNH | 28/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
71 | 1921613415 | NGUYỄN QuỐC THÀNH | 30/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
72 | 1921613383 | ĐẶNG XUÂN THI | 06/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
73 | 1921612308 | TRẦN XUÂN THI | 04/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
74 | 1921619720 | TRẦN VŨ CHÍ THIỆN | 06/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | #N/A | #N/A |
75 | 1921619654 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG THÔNG | 20/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
76 | 1921613347 | LƯU HÙNG THUẬN | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
77 | 1921613355 | ĐINH SƠN TIÊN | 14/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
78 | 1921619162 | PHAN THANH TIÊN | 28/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
79 | 1921613446 | BÙI NGỌC TIẾN | 24/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
80 | 1921613375 | NGUYỄN MINH TOÀN | 11/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
81 | 1921634023 | VÕ MINH TRÍ | 25/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
82 | 1921613431 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 14/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
83 | 1921610895 | LÊ BẢO TRUNG | 04/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
84 | 1921613364 | NGÔ VĂN TRUNG | 29/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
85 | 1921611329 | PHAN VĂN TUÂN | 06/11/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
86 | 1921617848 | LƯƠNG QUỐC TUẤN | 03/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
87 | 1921613442 | NGUYỄN HOÀNG TuẤN | 17/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
88 | 1921618931 | PHAN CÔNG TUẤN | 18/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
89 | 1921613437 | TRẦN QUỐC VĂN TUẤN | 06/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
90 | 1921612689 | LÊ SƠN KHÁNH TÙNG | 24/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
91 | 1921613439 | VÕ HOÀN VĨ | 14/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
92 | 1921611922 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 22/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
93 | 1921618147 | VŨ QUỐC VIỆT | 01/02/1995 | Học Bạ | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
94 | 1921619855 | LÊ QUÝ VŨ | 15/01/1989 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
95 | 1921610925 | TRẦN TUẤN VŨ | 22/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
96 | 1921613392 | NGUYỄN MINH VƯƠNG | 01/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
97 | 1921612686 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
98 | 1921623495 | BÙI TRƯỜNG AN | 22/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
99 | 1921613467 | NGUYỄN ĐÌNH AN | 17/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
100 | 1921623512 | HUỲNH ĐỨC BẢO | 24/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
101 | 1921623511 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 27/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
102 | 1921623505 | NGUYỄN HOÀNG LÂM CHI | 11/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
103 | 1921628156 | HỒ CÔNG CƯỜNG | 02/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
104 | 1921627853 | LÊ VĂN CƯỜNG | 17/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
105 | 1921623520 | Nguyễn Văn Đường | 06/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
106 | 1921613441 | NGUYỄN HOÀNG DUY | 29/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
107 | 1921623472 | ĐẶNG NGỌC HIẾU | 09/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
108 | 1921621399 | LƯƠNG VIẾT HIẾU | 17/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
109 | 1920623480 | NGUYỄN CÔNG HiẾU | 13/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
110 | 1921629062 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
111 | 1921623474 | NGUYỄN THANH HÙNG | 10/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
112 | 1921623522 | NGUYỄN VIẾT HOÀI KHÁNH | 09/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
113 | 1921123217 | NGUYỄN HỮU KHOA | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
114 | 1921621307 | NGUYỄN ANH KIỆT | 11/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
115 | 1921628810 | NGUYỄN HỮU LỘC | 20/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
116 | 1921623524 | BÀNH XUÂN LUÂN | 22/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
117 | 1921623525 | LÊ HÙNG MẠNH | 26/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
118 | 1921611378 | ĐOÀN NGỌC MINH | 18/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
119 | 1921613462 | NGUYỄN HỒNG MINH | 27/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | #N/A | #N/A |
120 | 1921619171 | BÙI HỮU NAM | 11/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
121 | 1921629312 | HOÀNG ĐÌNH NAM | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
122 | 1921623513 | VŨ VĂN NAM | 03/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
123 | 1921613438 | MAI ĐẠI NGHĨA | 15/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
124 | 1920628841 | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | 20/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
125 | 1921628155 | TRIỆU TẤN NHANH | 25/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
126 | 1921620838 | ĐOÀN VŨ MINH NHẬT | 18/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
127 | 1921622570 | NGUYỄN CHÍ NI | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
128 | 1921623481 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 06/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
129 | 1921629440 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
130 | 1921623468 | TỐNG NGUYÊN PHƯỚC | 12/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
131 | 1921616526 | TRẦN THANH QUÂN | 17/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
132 | 1921610954 | TRẦN QUANG | 05/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
133 | 1921622575 | LÊ VĂN QUỐC | 20/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
134 | 1921623503 | NGUYỄN ANH QUỐC | 20/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
135 | 1911619583 | PHẠM XUÂN SANG | 01/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
136 | 1921628959 | NGUYỄN CÔNG TÂN | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
137 | 1921623497 | PHAN HỒNG THẠCH | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
138 | 1921613452 | NGUYỄN VĂN THÂN | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
139 | 1921628865 | NGUYỄN QUÝ THÀNH | 12/04/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
140 | 1921620720 | PHẠM VĂN THẢO | 14/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
141 | 1921623498 | NGUYỄN THANH THIỆN | 22/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
142 | 1921623473 | NGUYỄN TRƯỜNG THÔNG | 14/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
143 | 1921623508 | VÕ TRƯỜNG TIẾN | 02/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
144 | 1921620869 | PHAN NGỌC TRƯỜNG | 15/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
145 | 1920623506 | Tạ Tấn Tuấn | 10/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
146 | 1921622430 | TRẦN MINH TUẤN | 28/03/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
147 | 1921620955 | CAO VĂN VIỆT | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
148 | 1921623487 | TRẦN QUỐC VIỆT | 28/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
149 | 1921620932 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 27/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
150 | 1921623484 | VÕ DUY VŨ | 17/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
151 | 1911127328 | TRẦN VĂN AN | 11/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XCD | Phan Đình Thoại |
152 | 1911616891 | BÙI ĐỨC ANH | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
153 | 1911619341 | NGUYỄN TUẤN ANH | 08/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XCD | Phan Đình Thoại |
154 | 1911619487 | BÙI VĂN CHINH | 12/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
155 | 1911616917 | VÕ CHÍ CƯỜNG | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
156 | 1911616920 | PHAN MINH DUY | 15/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
157 | 1911616888 | ĐINH LÊ HẢO | 23/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
158 | 1911616911 | TRƯƠNG DIÊN KiỆT | 23/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
159 | 1911619376 | LÊ TÙNG LÂM | 20/01/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
160 | 1911616919 | NGÔ NHẬT LINH | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
161 | 1911611318 | TRẦN ĐỨC LINH | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
162 | 1911616918 | NGUYỄN ĐỨC KIM LONG | 31/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
163 | 1911618063 | TRẦN BÁ MINH | 08/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
164 | 1911618584 | LÊ VŨ NGUYÊN | 23/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
165 | 1911616908 | LÊ DUY NHẬT | 26/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
166 | 1911616916 | ĐẶNG NHẬT PHI | 02/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
167 | 1911616897 | VŨ VĂN PHÚC | 14/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
168 | 1911619267 | BÙI THIỆN TÂM | 23/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
169 | 1911616910 | DIỆP BẢO THÁI | 01/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
170 | 1911612404 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
171 | 1910610944 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 28/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD | Phan Đình Thoại |
172 | 1911618583 | LÂM GIA VŨ | 18/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD | Phan Đình Thoại |
Attachment file:
Related article