Thông báo
Các sinh viên có tên sau, nộp bổ sung bằng tốt nghiệp và các loại giấy tờ khác mà sinh viên còn thiếu đã làm giấy cam đoan khi nhập học (nếu có).
Nếu không hoàn tất thủ tục về hồ sơ theo đúng yêu cầu của Bộ thì nhà trường sẽ gởi quyết định thôi học về cho gia đình và địa phương.
Phòng chỉ nhận giấy tờ photo có chứng thực - công chứng của nhà nước. Các sinh viên nộp về phòng Công Tác HS-SV phòng 109 Phan Thanh, hạn cuối ngày 28/02/2014.
Đề nghị GVCN, Ban cán sự các lớp chú ý theo dõi, nhắc nhỡ!
1 | 1821614007 | K18XDD1 | Lê Thế Bình | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01699295601 |
2 | 1821614006 | K18XDD1 | Phan Ngọc Công | 05/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905058125 |
3 | 1821615169 | K18XDD1 | Phan Tấn Đạt | 01/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0166797861 |
4 | 1821615996 | K18XDD1 | Phan Hoàng Thành Đức | 28/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905.028.634 |
5 | 1821174157 | K18XDD1 | Lê Phúc Hạnh | 09/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0906413381 |
6 | 1821615181 | K18XDD1 | Trần Văn Hòa | 20/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01689528303 |
7 | 1821613825 | K18XDD1 | Lê Mạnh Hùng | 04/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01282517997 |
8 | 1821614024 | K18XDD1 | Võ Văn Hùng | 06/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01634501671 |
9 | 1821616419 | K18XDD1 | Trần Quốc Khánh | 01/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 905997567 |
10 | 1821614731 | K18XDD1 | Hồ Duy Linh | 16/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01694449580 |
11 | 1821613522 | K18XDD1 | Đoàn Công Lộc | 30/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905374709 |
12 | 1821616000 | K18XDD1 | Trương Phước Hoài Lợi | 28/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0978165801 |
13 | 1821614027 | K18XDD1 | Huỳnh Tấn Lực | 19/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0974365944 |
14 | 1821614028 | K18XDD1 | Trần Văn Nam | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0987372049 |
15 | 1821615177 | K18XDD1 | Đinh Duy Nguyên | 31/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 090577811 |
16 | 1821616199 | K18XDD1 | Nguyễn Bá Trọng Nhân | 02/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1886600588 |
17 | 1821615999 | K18XDD1 | Mai Văn Nhựt | 10/06/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1697053121 |
18 | 1820615171 | K18XDD1 | Huỳnh Như Phương | 24/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05113640227 |
19 | 1821614025 | K18XDD1 | Võ Huy Quang | 30/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01214568086 |
20 | 1821614031 | K18XDD1 | Trần Đình Quy | 22/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01698451904 |
21 | 1821614732 | K18XDD1 | Nguyễn Viết Sĩ | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905307195 |
22 | 1821613828 | K18XDD1 | Lê Văn Tài | 22/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05116513123 |
23 | 1821614733 | K18XDD1 | Nguyễn Hồng Tân | 22/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01687927760 |
24 | 1821616291 | K18XDD1 | Nguyễn Minh Thắng | 19/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905201850 |
25 | 1821614734 | K18XDD1 | Hoàng Đại Thanh | 20/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01688714518 |
26 | 1821614730 | K18XDD1 | Huỳnh Ngọc Thuận | 20/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01696114108 |
27 | 1821615638 | K18XDD1 | Lê Đình Tiến | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0536337135 |
28 | 1821616004 | K18XDD1 | Lê Chí Toàn | 19/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1658031537 |
29 | 1821613826 | K18XDD1 | Lê Anh Tuấn | 07/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01685781859 |
30 | 1821614005 | K18XDD1 | Nguyễn Đức Tựu | 28/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01697446015 |
31 | 1821616003 | K18XDD1 | Nguyễn Đức Vinh | 12/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01667258943 |
32 | 1821614725 | K18XDD1 | Lê Văn Vương | 21/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01634464039 |
33 | 1821615173 | K18XDD2 | Bùi Văn Bình | 22/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0937484989 |
34 | 1821166681 | K18XDD2 | Mai Đình Chín | 31/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0932449953 |
35 | 1821615160 | K18XDD2 | Võ Chí Công | 22/10/1987 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0543589954 |
36 | 1821614738 | K18XDD2 | Nguyễn Văn Đại | 08/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0935389432 |
37 | 1821614009 | K18XDD2 | Trịnh Quang Đạt | 15/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0914146363 |
38 | 1821615178 | K18XDD2 | Huỳnh Thế Dương | 26/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0985336340 |
39 | 1821615182 | K18XDD2 | Nguyễn Phước Bảo Hỷ | 04/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | 01667371586 |
40 | 1821614020 | K18XDD2 | Lý Anh Khoa | 05/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0934869974 |
41 | 1821614026 | K18XDD2 | Ngô Nhật Linh | 20/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 011684258848 |
42 | 1821614011 | K18XDD2 | Nguyễn Mai Hữu Lộc | 01/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905258484 |
43 | 1821615997 | K18XDD2 | Nguyễn Hoàng Long | 30/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0914050080 |
44 | 1821616287 | K18XDD2 | Lê Hữu Lực | 24/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01698070199 |
45 | 1821616002 | K18XDD2 | Lê Anh Minh | 02/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1695934516 |
46 | 1821615165 | K18XDD2 | Lê Hữu Nghi | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01636381905 |
47 | 1821616418 | K18XDD2 | Võ Văn Nguyên | 26/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01642723202 |
48 | 1821614008 | K18XDD2 | Triệu Đại Nhân | 24/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0978650401 |
49 | 1821613520 | K18XDD2 | Nguyễn Văn Phước | 12/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0932403470 |
50 | 1821613824 | K18XDD2 | Hồ Hữu Quân | 18/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0973746046 |
51 | 1821615164 | K18XDD2 | Lê Nhật Sinh | 24/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05103878368 |
52 | 1821614030 | K18XDD2 | Võ Thành Tâm | 24/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01665229954 |
53 | 1821614014 | K18XDD2 | Nguyễn Đình Thân | 20/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01636779435 |
54 | 1821614739 | K18XDD2 | Nguyễn Minh Thắng | 21/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0903589081 |
55 | 1821615639 | K18XDD2 | Nguyễn Tiến Thành | 22/05/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0974194244 |
56 | 1821614049 | K18XDD2 | Nguyên Văn Vĩnh Thạnh | 10/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01214652509 |
57 | 1821614727 | K18XDD2 | Nguyễn Văn Thường | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01677461638 |
58 | 1821613832 | K18XDD2 | Trần Anh Tôn | 10/01/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 01223436052 |
59 | 1821616421 | K18XDD2 | Nguyễn Nguyên Hữu Việt | 13/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01262879657 |
60 | 1821613831 | K18XDD2 | Nguyễn Chỉ Vinh | 24/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0986448222 |
61 | 1821615170 | K18XDD3 | Lê Minh Ánh | 28/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05113643936 |
62 | 1821615185 | K18XDD3 | Huỳnh Thanh Bình | 15/03/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905207885 |
63 | 1821615162 | K18XDD3 | Nguyễn Công Chánh | 01/02/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0979624311 |
64 | 1821614013 | K18XDD3 | Trương Văn Cương | 05/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01698124352 |
65 | 1821614033 | K18XDD3 | Lê Văn Đạt | 07/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0979045353 |
66 | 1821614032 | K18XDD3 | Nguyễn Văn Đình | 09/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905476909 |
67 | 1821615640 | K18XDD3 | Lê Xuân Đức | 24/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0944563878 |
68 | 1821615161 | K18XDD3 | Trần Trung Hiếu | 12/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01643143255 |
69 | 1821615174 | K18XDD3 | Đỗ Trung Hoàng | 15/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01687218019 |
70 | 1821614029 | K18XDD3 | Đặng Xuân Lân | 07/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 0905386175 |
71 | 1821613821 | K18XDD3 | Nguyễn Trường Linh | 07/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 0935198876 |
72 | 1820615183 | K18XDD3 | Trịnh Khánh Lộc | 19/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0953865160 |
73 | 1821615167 | K18XDD3 | Võ Hoàng Long | 11/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01697147446 |
74 | 1821614736 | K18XDD3 | Phan Huy Lực | 23/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0988780762 |
75 | 1821614046 | K18XDD3 | Văn Viết Ngọc | 10/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01649520923 |
76 | 1821614017 | K18XDD3 | Nguyễn Anh Nhật | 14/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0989189971 |
77 | 1821615179 | K18XDD3 | Lê Văn Quốc | 03/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905181386 |
78 | 1821615168 | K18XDD3 | Dương Hiển Sơn | 01/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01675560016 |
79 | 1821616288 | K18XDD3 | Lê Ngọc Thiên Tân | 28/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01222424354 |
80 | 1821614022 | K18XDD3 | Nguyễn Văn Tấn | 26/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01666197380 |
81 | 1821614019 | K18XDD3 | Huỳnh Ngọc Thắng | 14/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01214600287 |
82 | 1821615830 | K18XDD3 | Tào Quang Thắng | 20/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01649460476 |
83 | 1821614726 | K18XDD3 | Trần Thiện Thanh | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01674733125 |
84 | 1821613829 | K18XDD3 | Phan Văn Thành | 14/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 01682287525 |
85 | 1821614034 | K18XDD3 | Nguyễn Quý Thọ | 31/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01667962575 |
86 | 1821615180 | K18XDD3 | Huỳnh Công Tịnh | 04/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905357747 |
87 | 1821616286 | K18XDD3 | Nguyễn Thanh Trà | 06/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01674809780 |
88 | 1821614021 | K18XDD3 | Huỳnh Ngọc Tuấn | 04/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01677648694 |
89 | 1821613822 | K18XDD3 | Trần Mạnh Vinh | 16/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0988794495 |
90 | 1821614737 | #N/A | Nguyễn Hữu Anh | 30/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0977591794 |
91 | 1821616420 | #N/A | Hoàng Sơn Hải | 07/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0934678114 |
92 | 1821614023 | #N/A | Nguyễn Hồng Hải | 14/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905441001 |
93 | 1821615828 | #N/A | Phạm Nguyễn Hiệp | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0932538346 |
94 | 1821614041 | #N/A | Trương Công Thịnh Phát | 14/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905343586 |
95 | 1821613523 | #N/A | Hồ Văn Quân | 11/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0935554050 |
96 | 1821615641 | #N/A | Phạm Đức Thanh | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01668033038 |
97 | 1821624064 | K18XDC | Lê Văn Cường | 08/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01225459949 |
98 | 1821625190 | K18XDC | Nguyễn Đức Đạt | 18/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0533561099 |
99 | 1821624060 | K18XDC | Nguyễn Văn Dương | 10/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01648618281 |
100 | 1821623836 | K18XDC | Phạm Duy | 07/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0987243114 |
101 | 1821625189 | K18XDC | Nguyễn Tấn Hiền | 30/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05102477068 |
102 | 1821624061 | K18XDC | Nguyễn Văn Hùng | 08/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905609897 |
103 | 1821624068 | K18XDC | Nguyễn Đăng Khoa | 22/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05103655341 |
104 | 1821625191 | K18XDC | Bùi Xuân Hoàng Linh | 01/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | 0905637401 |
105 | 1821625646 | K18XDC | Hà Quốc Nam | 26/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01697812672 |
106 | 1821624069 | K18XDC | Phạm Minh Nghĩa | 23/11/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0946928101 |
107 | 1821624748 | K18XDC | Lê Thy Nguyên | 29/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905439615 |
108 | 1821624065 | K18XDC | Phạm Hữu Nhân | 09/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 11 |
109 | 1821623526 | K18XDC | Nguyễn Xuân Phúc | 23/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0982016059 |
110 | 1821624067 | K18XDC | Nguyễn Tấn Phương | 12/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01646615118 |
111 | 1821625193 | K18XDC | Ngô Thanh Quang | 02/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0978682224 |
112 | 1821624062 | K18XDC | Nguyễn Đình Quốc | 02/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0935474588 |
113 | 1821623528 | K18XDC | Hoàng Trung Thành | 30/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05113869194 |
114 | 1821623529 | K18XDC | Lê Văn Thọ | 10/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0979843558 |
115 | 1821626007 | K18XDC | Nguyễn Đức Thông | 16/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1663243818 |
116 | 1821625645 | K18XDC | Nguyễn Minh Tín | 24/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0976536952 |
117 | 1821625192 | K18XDC | Mai Xuân Trường | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01693193087 |
118 | 1821624063 | K18XDC | Lê Minh Tuân | 27/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01205970444 |
119 | 1821626008 | K18XDC | Nguyễn Anh Tuấn | 30/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01674128926 |
120 | 1821624750 | K18XDC | Hoàng Phan Thanh Tùng | 11/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01287739384 |
121 | 1821624059 | #N/A | Lê Minh Huy | 29/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905779326 |
122 | 1811615443 | K18XCD1 | Nguyễn Ngọc An | 10/09/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0985913183 |
123 | 1811616117 | K18XCD1 | Huỳnh Quốc Đạt | 05/11/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 977184105 |
124 | 1811613724 | K18XCD1 | Nguyễn Hoàng Duy | 23/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905225456 |
125 | 1811616112 | K18XCD1 | Trần Ngọc Giang | 02/02/1994 | Học Bạ; | 01679041179 |
126 | 1811616251 | K18XCD1 | Trần Xuân Hắc | 29/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0988605552 |
127 | 1811615755 | K18XCD1 | Vũ Mạnh Hải | 17/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0979924389 |
128 | 1811616363 | K18XCD1 | Trần Hồng Hạnh | 25/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01206116362 |
129 | 1811614440 | K18XCD1 | Phan Thế Hiển | 17/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01668435174 |
130 | 1811616116 | K18XCD1 | Lê Quang Hòa | 26/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01262777268 |
131 | 1811615447 | K18XCD1 | Trần Nhật Hoàng | 01/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0903571375 |
132 | 1811616115 | K18XCD1 | Lê Tự Hùng | 10/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01224455660 |
133 | 1811614446 | K18XCD1 | Lê Việt Hưng | 13/07/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01202339262 |
134 | 1811616109 | K18XCD1 | Nguyễn Trí Hướng | 04/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01647501885 |
135 | 1811616479 | K18XCD1 | Lê Thành Khang | 10/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905059065 |
136 | 1811616480 | K18XCD1 | Trần Đăng Khoa | 02/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01687795137 |
137 | 1811614994 | K18XCD1 | Nguyễn Trường Long | 27/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0983423913 |
138 | 1811615449 | K18XCD1 | Võ Như Minh | 30/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0935320878 |
139 | 1811616481 | K18XCD1 | Ban Lại Nam | 28/03/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0917825473 |
140 | 1811615440 | K18XCD1 | Thái Nguyên | 12/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01225142505 |
141 | 1811615914 | K18XCD1 | Từ Minh Nhân | 11/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01679747002 |
142 | 1811615915 | K18XCD1 | Huỳnh Ngọc Phổ | 10/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 01697885756 |
143 | 1811615752 | K18XCD1 | Phan Thanh Phong | 17/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; | 01688589940 |
144 | 1811613725 | K18XCD1 | Mai Nguyên Phước | 02/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01215717892 |
145 | 1811616591 | K18XCD1 | Nguyễn Thanh Phương | 26/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0533861839 |
146 | 1811616485 | K18XCD1 | Vương Anh Quốc | 20/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01683947326 |
147 | 1811614443 | K18XCD1 | Đỗ Phạm Thanh Sang | 30/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0914023538 |
148 | 1811616362 | K18XCD1 | Nguyễn Tấn Sanh | 23/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01224451200 |
149 | 1811614995 | K18XCD1 | Lê Trường Sơn | 28/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0935522504 |
150 | 1811614439 | K18XCD1 | Trần Văn Thắng | 14/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905230704 |
151 | 1811614996 | K18XCD1 | Hoàng Công Thạo | 27/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01649104075 |
152 | 1811616365 | K18XCD1 | Nguyễn Phúc Thịnh | 12/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0985389098 |
153 | 1811614444 | K18XCD1 | Phan Văn Tiến | 22/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01697579616 |
154 | 1811613920 | K18XCD1 | Nguyễn Chánh Tình | 20/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01677037773 |
155 | 1810616694 | K18XCD1 | Nguyễn Thị Minh Trang | 16/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01262789897 |
156 | 1811616250 | K18XCD1 | Đặng Văn Trung | 12/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01668350532 |
157 | 1811616695 | K18XCD1 | Đinh Văn Trường | 14/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01674707074 |
158 | 1811614998 | K18XCD1 | Trương Mạnh Tuấn | 04/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01693305705 |
159 | 1811616594 | K18XCD1 | Võ Hữu Tùng | 30/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01666484864 |
160 | 1811616366 | K18XCD1 | Huỳnh Văn Việt | 09/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01689922880 |
161 | 1811614990 | K18XCD2 | Nguyễn Tiến Châu | 27/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01214600679 |
162 | 1811615450 | K18XCD2 | Trần Mậu Châu | 07/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0938054955 |
163 | 1811615437 | K18XCD2 | Nguyễn Thanh Đức | 20/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0986659241 |
164 | 1811615757 | K18XCD2 | Trần Tiến Dũng | 18/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01657607779 |
165 | 1811614451 | K18XCD2 | Thái Hoàng Hà | 16/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0932115565 |
166 | 1811614450 | K18XCD2 | Phan Công Hải | 24/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0978735258 |
167 | 1811614445 | K18XCD2 | Lê Tất Hân | 12/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0904670445 |
168 | 1811614993 | K18XCD2 | Nguyễn Viết Hiền | 23/02/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 05103668487 |
169 | 1811615751 | K18XCD2 | Nguyễn Thế Hoàn | 10/05/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0523505996 |
170 | 1811616483 | K18XCD2 | Trần Hoàng | 19/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0979284522 |
171 | 1811616528 | K18XCD2 | Trần Chánh Hùng | 27/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01663330576 |
172 | 1811616364 | K18XCD2 | Trương Lý Huỳnh | 17/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 983013565 |
173 | 1811616111 | K18XCD2 | Nguyễn Văn Duy Khánh | 06/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1655331224 |
174 | 1811616484 | K18XCD2 | Phạm Nhật Kỳ | 21/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0906521113 |
175 | 1811616643 | K18XCD2 | Nguyễn Trần Linh | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905145875 |
176 | 1811615448 | K18XCD2 | Phan Đình Linh | 15/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1636300876 |
177 | 1811616478 | K18XCD2 | Trần Tiểu Long | 16/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01693566785 |
178 | 1811615908 | K18XCD2 | Đinh Xuân Minh | 20/03/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905015239 |
179 | 1811616557 | K18XCD2 | Hà Sơn Nam | 23/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01699337093 |
180 | 1811615000 | K18XCD2 | Nguyễn Đăng Phong | 24/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 0933374912 |
181 | 1811616482 | K18XCD2 | Nguyễn Hồng Phúc | 12/01/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0966455754 |
182 | 1811616110 | K18XCD2 | Nguyễn Đình Quang | 12/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01262879778 |
183 | 1811613726 | K18XCD2 | Nguyễn Ngọc Sanh | 02/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01633250726 |
184 | 1811615756 | K18XCD2 | Võ Thanh Tân | 26/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | 0914425876 |
185 | 1811615442 | K18XCD2 | Nguyễn Viết Thái | 14/04/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01685329143 |
186 | 1811615912 | K18XCD2 | Nguyễn Duy Thảo | 20/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01645326318 |
187 | 1811615441 | K18XCD2 | Trần Văn Thời | 01/01/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01688901358 |
188 | 1811615446 | K18XCD2 | Phan Văn Tín | 15/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0932400748 |
189 | 1811615753 | K18XCD2 | Phan Thanh Toàn | 10/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905710032 |
190 | 1811616253 | K18XCD2 | Nguyễn Bá Trọng Trí | 02/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 1886600577 |
191 | 1811613722 | K18XCD2 | Đinh Quốc Tuấn | 26/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0917966139 |
192 | 1811614441 | K18XCD2 | Nguyễn Hữu Thanh Tùng | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0977702603 |
193 | 1811615002 | K18XCD2 | Trần Trọng Vi | 16/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0162655103 |
194 | 1811614447 | K18XCD2 | Nguyễn Công Vũ | 31/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01688776756 |
195 | 1811615910 | K18XCD2 | Hồ Trung Vương | 01/01/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 01666691202 |
196 | 1811615001 | #N/A | Lê Thành Công Trình | 03/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0905203043 |
197 | 1811614442 | #N/A | Bùi Trung Vỹ | 03/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | 0163552601 |
198 | 1827617455 | D18XDD1B | Phan Văn Đáng | 01/06/1986 | Giấy Khai Sinh; | 01694001170 |
199 | 1827617387 | D18XDD1B | Nguyễn Đức Duy | 10/10/1986 | Giấy Khai Sinh; | 0988075171 |
200 | 1827617401 | D18XDD1B | Kiều Quốc Hưng | 24/06/1990 | Giấy Khai Sinh; | 0973118731 |
201 | 1827617399 | D18XDD1B | Nguyễn Đắc Khánh Huy | 19/04/1978 | Giấy Khai Sinh; | 0973774777 |
202 | 1827617376 | D18XDD1B | Hoàng Minh Phương | 17/05/1991 | Giấy Khai Sinh; | 01265205155 |
203 | 1827617443 | D18XDD1B | Nguyễn Văn Phương | 24/07/1991 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp | 01699543349 |
204 | 1827617453 | D18XDD1B | Trần Anh Tuấn | 02/02/1991 | Bảng Điểm; | 0989422291 |
205 | 1827617443 | D18XDD1B | Nguyễn Văn Phương | 24/07/1991 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp | 01699543349 |
206 | 1827617341 | D18XDD2B | Võ Viết Cường | 20/11/1989 | Bảng Điểm; | 0905681070 |
207 | 1827617392 | D18XDD2B | Đoàn Kim Dung | 01/12/1988 | Giấy Khai Sinh | 0983216214 |
208 | 1827617326 | D18XDD2B | Hà Minh Hải | 26/09/1991 | Giấy Khai Sinh | 01287676611. |
209 | 1826617412 | D18XDD2B | Nguyễn Thị Nhã | 15/05/1991 | Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm | 0962572981 |
210 | 1827617428 | D18XDD2B | Nguyễn Phú Quý | 16/02/1991 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; Bảng Điểm; | 01229444962 |
211 | 1827617325 | D18XDD2B | Trần Viết Toàn | 02/06/1991 | Giấy Khai Sinh; | 01649767254 |
212 | 1827617417 | D18XDD2B | Lê Minh Tuấn | 24/07/1987 | Bảng Điểm | 0973966552 |
213 | 1827617428 | D18XDD2B | Nguyễn Phú Quý | 16/02/1991 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; Bảng Điểm; | 01229444962 |
214 | 1827617330 | D18XDD3B | Hoàng Kỳ Giang | 14/08/1983 | Giấy Khai Sinh | 0914264488 |
215 | 1826617346 | D18XDD3B | Võ Thị Anh Thi | 17/07/1990 | Giấy Khai Sinh | 0983691707 |
216 | 1826617368 | #N/A | Lê Thị Thảo Loan | 30/11/1989 | Bảng Điểm | 0935666417 |
217 | 1827618636 | T18XDDB | Lê Mỹ Cường | 25/10/1985 | Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 0935027629 |
218 | 1827618663 | T18XDDB | Tôn Mạnh Cường | 11/05/1988 | Bảng Điểm; | 01234061090 |
219 | 1827618666 | T18XDDB | Nguyễn Ngọc Hà | 06/08/1988 | Bảng Điểm; | 0906748013 |
220 | 1827618662 | T18XDDB | Đặng Xuân Hòa | 06/08/1990 | Giấy Khai Sinh | 01662233664 |
221 | 1827618643 | T18XDDB | Trần Mí | 01/01/1984 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 0905375177 |
222 | 1827618668 | T18XDDB | Nguyễn Thanh Phong | 07/11/1974 | Bảng Điểm; | 0905060494 |
223 | 1827618656 | T18XDDB | Trần Văn Phúc | 15/10/1986 | Bảng Điểm; | 0935061444 |
224 | 1827618633 | T18XDDB | Lê Xuân Quan | 09/06/1989 | Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 0933945709 |
225 | 1827618655 | T18XDDB | Trần Phước Quân | 18/09/1992 | Bảng Điểm; | 0935181287 |
226 | 1827618646 | T18XDDB | Nguyễn Thanh Quang | 19/11/1987 | Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 0935223887 |
227 | 1827618664 | T18XDDB | Lê Văn Tân | 30/05/1987 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 01275012346 |
228 | 1827618670 | T18XDDB | Phạm Xuân Thới | 17/07/1987 | Bảng Điểm; | 0934882676 |
229 | 1827618648 | T18XDDB | Nguyễn Văn Tú | 02/09/1985 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; | 01698494788 |
230 | 1827618634 | T18XDDB | Mai Anh Tuấn | 12/05/1986 | Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 0935303628 |
231 | 1827618643 | T18XDDB | Trần Mí | 01/01/1984 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 0905375177 |
232 | 1827618664 | T18XDDB | Lê Văn Tân | 30/05/1987 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; Giấy Khai Sinh; Bảng Điểm; | 01275012346 |
233 | 1827618648 | T18XDDB | Nguyễn Văn Tú | 02/09/1985 | Bằng/Giấy Chứng Nhận Tốt Nghiệp; | 01698494788 |
Attachment file:
Related article