Thông báo
Phòng chỉ nhận bản sao photo có chứng thực - công chứng của nhà nước. Các sinh viên nộp về phòng Công Tác HS-SV phòng 109 Phan Thanh, hạn cuối ngày 09/03/2015
Mã SV | Họ Tên | Ngày Sinh | Hồ Sơ Thiếu | Lop |
1921613408 | TRẦN HỒ NGỌC ANH | 11/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921613423 | PHẠM VĂN BÂN | 15/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921610702 | PHAN QUÝ CẢNH | 11/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921610722 | NGÔ QUỐC CHÍ | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921613451 | PHẠM ANH CHƯƠNG | 04/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921612460 | NGUYỄN CHÍ CƯƠNG | 03/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921623526 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 17/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921613374 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | 23/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921613358 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921618144 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
1921613412 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 13/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921265593 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
1921613420 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 06/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921619895 | NGUYỄN VĂN GIANG | 06/02/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD3 |
1921619767 | HUỲNH VĂN HIỆP | 24/05/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921619196 | PHẠM VĂN HIẾU | 05/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921613416 | CAO VĂN HÒA | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921610975 | NGUYỄN ANH HOÀN | 12/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921644944 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 18/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD1 |
1921613338 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 16/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | K19XDD1 |
1921613425 | NGUYỄN VĂN HỬ | 17/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921613426 | TRẦN KIM HÙNG | 17/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921613384 | NGUYỄN THANH HƯNG | 01/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921613380 | PHẠM NHƯ HUY | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921613388 | PHẠM QUANG HUY | 12/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
1921613395 | TRẦN THANH HUY | 22/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
1921613340 | TRẦN ĐÌNH QUỐC KHÁNH | 14/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
1921258461 | NGUYỄN LỆNH | 20/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921612645 | VÕ THANH LONG | 11/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921613376 | LÂM NGUYỄN NGỌC MINH | 24/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921618141 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921613348 | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM | 21/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921613386 | THÁI TRỌNG NGHĨA | 16/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921215084 | BÙI VĂN THÀNH NGUYỆN | 04/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1920619048 | DƯƠNG PHÚ NHẬT | 02/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921618146 | NGÔ ĐÌNH NHẬT | 25/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1920613413 | NGUYỄN VĂN HOÀI NHẬT | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921619548 | LÊ DƯƠNG PHÚC | 12/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
1921613389 | PHAN VĂN PHÚC | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921613449 | LÊ VĂN PHƯỚC | 17/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921611887 | LÝ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | 26/03/1990 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921173881 | PHAN NHẬT QUÂN | 30/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921619482 | TRẦN MINH QUÂN | 27/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921612485 | NGUYỄN ĐĂNG QUẢNG | 17/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921613402 | TRỊNH VĂN QUÝ | 28/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921613385 | TRẦN MAI QUYỀN | 01/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921613377 | HUỲNH LÊ TẤN TÀI | 25/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921612665 | ĐẶNG THÀNH | 27/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921613459 | NGUYỄN CAO THÀNH | 28/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921613383 | ĐẶNG XUÂN THI | 06/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921612308 | TRẦN XUÂN THI | 04/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
1921619720 | TRẦN VŨ CHÍ THIỆN | 06/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921619654 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG THÔNG | 20/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921613347 | LƯU HÙNG THUẬN | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921619162 | PHAN THANH TIÊN | 28/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921613375 | NGUYỄN MINH TOÀN | 11/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921610895 | LÊ BẢO TRUNG | 04/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921613364 | NGÔ VĂN TRUNG | 29/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921611329 | PHAN VĂN TUÂN | 06/11/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
1921617848 | LƯƠNG QUỐC TUẤN | 03/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
1921613442 | NGUYỄN HOÀNG TuẤN | 17/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921613437 | TRẦN QUỐC VĂN TUẤN | 06/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
1921613439 | VÕ HOÀN VĨ | 14/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921611922 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 22/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921619855 | LÊ QUÝ VŨ | 15/01/1989 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921610925 | TRẦN TUẤN VŨ | 22/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
1921613392 | NGUYỄN MINH VƯƠNG | 01/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921612686 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
1921613467 | NGUYỄN ĐÌNH AN | 17/07/1994 | Học Bạ; | K19XDC |
1921623511 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 27/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921628156 | HỒ CÔNG CƯỜNG | 02/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921627853 | LÊ VĂN CƯỜNG | 17/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921613441 | NGUYỄN HOÀNG DUY | 29/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921623472 | ĐẶNG NGỌC HIẾU | 09/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921621399 | LƯƠNG VIẾT HIẾU | 17/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1920623480 | NGUYỄN CÔNG HiẾU | 13/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921629062 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921623474 | NGUYỄN THANH HÙNG | 10/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921623522 | NGUYỄN VIẾT HOÀI KHÁNH | 09/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921123217 | NGUYỄN HỮU KHOA | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921628810 | NGUYỄN HỮU LỘC | 20/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921611378 | ĐOÀN NGỌC MINH | 18/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921613462 | NGUYỄN HỒNG MINH | 27/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | |
1921619171 | BÙI HỮU NAM | 11/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XDC |
1921629312 | HOÀNG ĐÌNH NAM | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921623513 | VŨ VĂN NAM | 03/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921628155 | TRIỆU TẤN NHANH | 25/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921620838 | ĐOÀN VŨ MINH NHẬT | 18/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921622570 | NGUYỄN CHÍ NI | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921623481 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 06/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921629440 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921616526 | TRẦN THANH QUÂN | 17/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921610954 | TRẦN QUANG | 05/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921622575 | LÊ VĂN QUỐC | 20/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1921623503 | NGUYỄN ANH QUỐC | 20/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1911619583 | PHẠM XUÂN SANG | 01/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921628959 | NGUYỄN CÔNG TÂN | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921623497 | PHAN HỒNG THẠCH | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921613452 | NGUYỄN VĂN THÂN | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921628865 | NGUYỄN QUÝ THÀNH | 12/04/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1921620720 | PHẠM VĂN THẢO | 14/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921623498 | NGUYỄN THANH THIỆN | 22/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921623508 | VÕ TRƯỜNG TIẾN | 02/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921622430 | TRẦN MINH TUẤN | 28/03/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1921620955 | CAO VĂN VIỆT | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921623487 | TRẦN QUỐC VIỆT | 28/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
1921623484 | VÕ DUY VŨ | 17/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
1911127328 | TRẦN VĂN AN | 11/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XCD |
1911616891 | BÙI ĐỨC ANH | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
1911619341 | NGUYỄN TUẤN ANH | 08/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XCD |
1911619487 | BÙI VĂN CHINH | 12/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
1911616920 | PHAN MINH DUY | 15/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
1911616888 | ĐINH LÊ HẢO | 23/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XCD |
1911616911 | TRƯƠNG DIÊN KiỆT | 23/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
1911616919 | NGÔ NHẬT LINH | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1911611318 | TRẦN ĐỨC LINH | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1911616918 | NGUYỄN ĐỨC KIM LONG | 31/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1911618063 | TRẦN BÁ MINH | 08/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
1911618584 | LÊ VŨ NGUYÊN | 23/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
1911616908 | LÊ DUY NHẬT | 26/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
1911616916 | ĐẶNG NHẬT PHI | 02/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
1911616897 | VŨ VĂN PHÚC | 14/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1911619267 | BÙI THIỆN TÂM | 23/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | |
1911616910 | DIỆP BẢO THÁI | 01/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K20XCD |
1911612404 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | |
1910610944 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 28/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
1911618583 | LÂM GIA VŨ | 18/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
Related article