Thông báo
Để hoàn tất thủ tục hồ sơ sinh viên theo quy định của Bộ GD&ĐT, đề nghị các khoa thông báo cho những sinh viên có tên trong danh sách đính kèm phải nộp bổ sung bằng tốt nghiệp và các loại giấy tờ khác mà sinh viên còn thiếu đã làm giấy cam đoan khi nhập học (nếu có). Nếu không hoàn tất thủ tục về hồ sơ theo đúng yêu cầu của Bộ thì nhà trường sẽ gởi quyết định thôi học về cho gia đình và địa phương.
Lưu ý: Phòng chỉ nhận bản sao photo có chứng thực - công chứng của nhà nước. Các sinh viên nộp về phòng Công Tác HS-SV phòng 109 Phan Thanh, hạn cuối ngày 31/05/2014
Danh sách sinh viên K19
STT | Mã ngành | Mã SV | Họ Tên | Ngày Sinh | Hồ Sơ Thiếu | Lớp |
1 | C65 | 1911616876 | NGUYỄN XUÂN AN | 12/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
2 | C65 | 1911127328 | TRẦN VĂN AN | 11/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XCD |
3 | C65 | 1911616891 | BÙI ĐỨC ANH | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
4 | C65 | 1911619341 | NGUYỄN TUẤN ANH | 08/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XCD |
5 | C65 | 1911619487 | BÙI VĂN CHINH | 12/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
6 | C65 | 1911616917 | VÕ CHÍ CƯỜNG | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
7 | C65 | 1911616901 | NGÔ PHƯỚC ĐỨC | 23/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
8 | C65 | 1911616920 | PHAN MINH DUY | 15/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
9 | C65 | 1911616888 | ĐINH LÊ HẢO | 23/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XCD |
10 | C65 | 1911616911 | TRƯƠNG DIÊN KiỆT | 23/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
11 | C65 | 1911619376 | LÊ TÙNG LÂM | 20/01/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
12 | C65 | 1911616919 | NGÔ NHẬT LINH | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
13 | C65 | 1911611318 | TRẦN ĐỨC LINH | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
14 | C65 | 1911616918 | NGUYỄN ĐỨC KIM LONG | 31/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
15 | C65 | 1911618063 | TRẦN BÁ MINH | 08/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
16 | C65 | 1911618584 | LÊ VŨ NGUYÊN | 23/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
17 | C65 | 1911616908 | LÊ DUY NHẬT | 26/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
18 | C65 | 1911616916 | ĐẶNG NHẬT PHI | 02/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
19 | C65 | 1911616897 | VŨ VĂN PHÚC | 14/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
20 | C65 | 1911618586 | LƯƠNG VĂN QUANG | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
21 | C65 | 1911619267 | BÙI THIỆN TÂM | 23/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
22 | C65 | 1911616910 | DIỆP BẢO THÁI | 01/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
23 | C65 | 1911612404 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
24 | C65 | 1910610944 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 28/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XCD |
25 | C65 | 1911618583 | LÂM GIA VŨ | 18/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XCD |
26 | 106 | 1921623495 | BÙI TRƯỜNG AN | 22/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
27 | 106 | 1921613467 | NGUYỄN ĐÌNH AN | 17/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | K19XDC |
28 | 106 | 1921623512 | HUỲNH ĐỨC BẢO | 24/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
29 | 106 | 1921623511 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 27/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
30 | 106 | 1921623505 | NGUYỄN HOÀNG LÂM CHI | 11/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
31 | 106 | 1921628156 | HỒ CÔNG CƯỜNG | 02/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
32 | 106 | 1921627853 | LÊ VĂN CƯỜNG | 17/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
33 | 106 | 1921629715 | TRẦN ANH DŨNG | 08/08/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDC |
34 | 106 | 1921623520 | Nguyễn Văn Đường | 06/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
35 | 106 | 1921613441 | NGUYỄN HOÀNG DUY | 29/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
36 | 106 | 1921613455 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
37 | 106 | 1921623472 | ĐẶNG NGỌC HIẾU | 09/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
38 | 106 | 1921621399 | LƯƠNG VIẾT HIẾU | 17/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
39 | 106 | 1920623480 | NGUYỄN CÔNG HiẾU | 13/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
40 | 106 | 1921628154 | HỒ PHỤNG HOÀN | 05/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
41 | 106 | 1921623489 | HỒ ViỆT HÙNG | 08/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
42 | 106 | 1921629062 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
43 | 106 | 1921623474 | NGUYỄN THANH HÙNG | 10/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
44 | 106 | 1921623030 | HÀ QUANG HUY | 15/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
45 | 106 | 1921629714 | NGUYỄN VĂN HUY | 02/04/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XDC |
46 | 106 | 1921623522 | NGUYỄN VIẾT HOÀI KHÁNH | 09/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
47 | 106 | 1921123217 | NGUYỄN HỮU KHOA | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
48 | 106 | 1921621307 | NGUYỄN ANH KIỆT | 11/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
49 | 106 | 1921129634 | NGUYỄN ĐÌNH LANH | 19/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
50 | 106 | 1921623507 | NGUYỄN TUẤN LINH | 10/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
51 | 106 | 1921628810 | NGUYỄN HỮU LỘC | 20/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
52 | 106 | 1921623524 | BÀNH XUÂN LUÂN | 22/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
53 | 106 | 1921623525 | LÊ HÙNG MẠNH | 26/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
54 | 106 | 1921611378 | ĐOÀN NGỌC MINH | 18/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
55 | 106 | 1921613462 | NGUYỄN HỒNG MINH | 27/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDC |
56 | 106 | 1921619171 | BÙI HỮU NAM | 11/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh | K19XDC |
57 | 106 | 1921629312 | HOÀNG ĐÌNH NAM | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
58 | 106 | 1921627855 | NGUYỄN HỮU NAM | 20/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
59 | 106 | 1921623513 | VŨ VĂN NAM | 03/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
60 | 106 | 1921613438 | MAI ĐẠI NGHĨA | 15/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
61 | 106 | 1920628841 | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | 20/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
62 | 106 | 1921628155 | TRIỆU TẤN NHANH | 25/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
63 | 106 | 1921620838 | ĐOÀN VŨ MINH NHẬT | 18/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
64 | 106 | 1921622570 | NGUYỄN CHÍ NI | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
65 | 106 | 1921623516 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 05/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
66 | 106 | 1921623481 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 06/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
67 | 106 | 1921629440 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 11/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
68 | 106 | 1921623468 | TỐNG NGUYÊN PHƯỚC | 12/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
69 | 106 | 1920627856 | BÙI THỊ MAI PHƯƠNG | 08/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
70 | 106 | 1921616526 | TRẦN THANH QUÂN | 17/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
71 | 106 | 1921623475 | LÊ MINH QUANG | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
72 | 106 | 1921610954 | TRẦN QUANG | 05/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
73 | 106 | 1921622575 | LÊ VĂN QUỐC | 20/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
74 | 106 | 1921623503 | NGUYỄN ANH QUỐC | 20/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
75 | 106 | 1921623523 | TỪ VĂN QuỐC | 17/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XDC |
76 | 106 | 1911619583 | PHẠM XUÂN SANG | 01/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
77 | 106 | 1921628959 | NGUYỄN CÔNG TÂN | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
78 | 106 | 1921623497 | PHAN HỒNG THẠCH | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
79 | 106 | 1921613452 | NGUYỄN VĂN THÂN | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
80 | 106 | 1921628865 | NGUYỄN QUÝ THÀNH | 12/04/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
81 | 106 | 1921620720 | PHẠM VĂN THẢO | 14/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
82 | 106 | 1921623498 | NGUYỄN THANH THIỆN | 22/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
83 | 106 | 1921623499 | NGUYỄN MINH THIỀU | 13/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
84 | 106 | 1921623473 | NGUYỄN TRƯỜNG THÔNG | 14/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XDC |
85 | 106 | 1921623508 | VÕ TRƯỜNG TIẾN | 02/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
86 | 106 | 1921629610 | TRẦN VŨ TOÀN | 26/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
87 | 106 | 1921623485 | HỒ SỸ TRÍ | 07/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
88 | 106 | 1921620869 | PHAN NGỌC TRƯỜNG | 15/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
89 | 106 | 1920623506 | Tạ Tấn Tuấn | 10/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
90 | 106 | 1921622430 | TRẦN MINH TUẤN | 28/03/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
91 | 106 | 1921620955 | CAO VĂN VIỆT | 07/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
92 | 106 | 1921623487 | TRẦN QUỐC VIỆT | 28/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
93 | 106 | 1921620932 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 27/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDC |
94 | 106 | 1921623484 | VÕ DUY VŨ | 17/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDC |
95 | 105 | 1921613369 | NGUYỄN VĂN VIỆT ANH | 02/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
96 | 105 | 1921613408 | TRẦN HỒ NGỌC ANH | 11/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
97 | 105 | 1921613423 | PHẠM VĂN BÂN | 15/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
98 | 105 | 1921613448 | TRẦN HỮU BẢO | 04/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
99 | 105 | 1921613327 | NGUYỄN HỮU CẢNH | 16/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
100 | 105 | 1921610702 | PHAN QUÝ CẢNH | 11/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
101 | 105 | 1921613451 | PHẠM ANH CHƯƠNG | 04/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
102 | 105 | 1921612460 | NGUYỄN CHÍ CƯƠNG | 03/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
103 | 105 | 1921623526 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 17/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
104 | 105 | 1921613374 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | 23/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
105 | 105 | 1921613358 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
106 | 105 | 1921613412 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 13/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
107 | 105 | 1921623476 | HUỲNH QUANG ĐỨC | 19/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
108 | 105 | 1921265593 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
109 | 105 | 1921613420 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 06/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
110 | 105 | 1921613430 | VĂN PHÚ DŨNG | 12/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
111 | 105 | 1921613424 | SÁI ANH DUY | 05/07/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
112 | 105 | 1921611988 | NGUYỄN GHÍCH | 04/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
113 | 105 | 1921613458 | PHẠM PHÚ GIA | 24/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
114 | 105 | 1921613444 | TRƯƠNG QUANG HẢI | 17/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
115 | 105 | 1921633992 | NGÔ TẤN HÂN | 19/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
116 | 105 | 1921613368 | LÊ CÔNG HẬU | 02/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
117 | 105 | 1921619196 | PHẠM VĂN HIẾU | 05/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
118 | 105 | 1921613416 | CAO VĂN HÒA | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
119 | 105 | 1921644944 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 18/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD1 |
120 | 105 | 1921613338 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 16/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ; | K19XDD1 |
121 | 105 | 1921613326 | NGUYỄN QUỐC HỘI | 23/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ; | K19XDD1 |
122 | 105 | 1921613331 | ĐẶNG MINH HỢP | 03/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
123 | 105 | 1921613425 | NGUYỄN VĂN HỬ | 17/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
124 | 105 | 1920715799 | LÊ QUỐC HUY | 12/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
125 | 105 | 1921613380 | PHẠM NHƯ HUY | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
126 | 105 | 1921613388 | PHẠM QUANG HUY | 12/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
127 | 105 | 1921613395 | TRẦN THANH HUY | 22/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
128 | 105 | 1921613340 | TRẦN ĐÌNH QUỐC KHÁNH | 14/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
129 | 105 | 1921613433 | NGUYỄN TRƯỜNG KỲ | 16/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
130 | 105 | 1921258461 | NGUYỄN LỆNH | 20/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
131 | 105 | 1921613409 | PHẠM QUANG LIN | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
132 | 105 | 1921619092 | KiỀU VĂN LINH | 04/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
133 | 105 | 1921613354 | PHAN PHƯỚC LỊNH | 15/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
134 | 105 | 1921613463 | LÊ VĂN LONG | 10/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
135 | 105 | 1921612645 | VÕ THANH LONG | 11/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
136 | 105 | 1921613427 | LÊ BÁ MẠNH | 02/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
137 | 105 | 1921613376 | LÂM NGUYỄN NGỌC MINH | 24/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
138 | 105 | 1921644977 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 06/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
139 | 105 | 1921611887 | LÝ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | 26/03/1990 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
140 | 105 | 1921173881 | PHAN NHẬT QUÂN | 30/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
141 | 105 | 1921611896 | VÕ VĂN THANH | 01/09/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD1 |
142 | 105 | 1921612665 | ĐẶNG THÀNH | 27/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
143 | 105 | 1921613364 | NGÔ VĂN TRUNG | 29/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
144 | 105 | 1921611329 | PHAN VĂN TUÂN | 06/11/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD1 |
145 | 105 | 1921173863 | HuỲNH CÔNG BẢO DUY | 09/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
146 | 105 | 1921613372 | LÊ NGUYỄN QUỐC HẢI | 24/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
147 | 105 | 1921162625 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 08/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
148 | 105 | 1921613384 | NGUYỄN THANH HƯNG | 01/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
149 | 105 | 1921618141 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
150 | 105 | 1921619450 | DOÃN BÁ THỊNH NAM | 21/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
151 | 105 | 1921613325 | LÊ HOÀ NAM | 25/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
152 | 105 | 1921613348 | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM | 21/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
153 | 105 | 1921613406 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 13/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
154 | 105 | 1921613386 | THÁI TRỌNG NGHĨA | 16/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
155 | 105 | 1921619007 | LÊ THÀNH NHÂN | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
156 | 105 | 1921613466 | LÊ TRƯỜNG NHẤT | 21/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
157 | 105 | 1921613428 | NGUYỄN THÀNH NHẬT | 20/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
158 | 105 | 1920613413 | NGUYỄN VĂN HOÀI NHẬT | 14/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
159 | 105 | 1921611847 | NGUYỄN PHÚ NHỰT | 02/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
160 | 105 | 1921613324 | ĐÕ PHƯỢNG PHÁT | 03/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
161 | 105 | 1921613382 | DƯƠNG PHÚ PHONG | 18/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
162 | 105 | 1921613389 | PHAN VĂN PHÚC | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
163 | 105 | 1921613407 | PHAN XUÂN QUÝ | 01/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
164 | 105 | 1921613402 | TRỊNH VĂN QUÝ | 28/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
165 | 105 | 1921613385 | TRẦN MAI QUYỀN | 01/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
166 | 105 | 1921613351 | PHAN TĂNG QUYẾT | 16/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
167 | 105 | 1921633971 | BẠCH VĂN SANG | 25/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
168 | 105 | 1921613352 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 06/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
169 | 105 | 1921613377 | HUỲNH LÊ TẤN TÀI | 25/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
170 | 105 | 1921613403 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 17/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
171 | 105 | 1921613460 | VÕ THIỆN TÂM | 13/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
172 | 105 | 1921616527 | NGUYỄN BÁ THẮNG | 24/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
173 | 105 | 1921113139 | PHẠM ĐỨC THANH | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
174 | 105 | 1921613459 | NGUYỄN CAO THÀNH | 28/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
175 | 105 | 1921613415 | NGUYỄN QuỐC THÀNH | 30/05/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
176 | 105 | 1921613383 | ĐẶNG XUÂN THI | 06/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
177 | 105 | 1921619720 | TRẦN VŨ CHÍ THIỆN | 06/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
178 | 105 | 1921618142 | LÊ PHÚ THỊNH | 29/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
179 | 105 | 1921619163 | TRẦN VĂN THỜI | 01/01/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
180 | 105 | 1921613347 | LƯU HÙNG THUẬN | 10/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
181 | 105 | 1921613355 | ĐINH SƠN TIÊN | 14/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
182 | 105 | 1921619162 | PHAN THANH TIÊN | 28/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
183 | 105 | 1921613446 | BÙI NGỌC TIẾN | 24/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
184 | 105 | 1921613375 | NGUYỄN MINH TOÀN | 11/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
185 | 105 | 1920613443 | LÊ THỊ HOÀNG TRÀ | 01/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
186 | 105 | 1921613357 | TRƯƠNG VĂN TRÍ | 04/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
187 | 105 | 1921634023 | VÕ MINH TRÍ | 25/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
188 | 105 | 1921613431 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 14/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
189 | 105 | 1921613456 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 01/06/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
190 | 105 | 1921618931 | PHAN CÔNG TUẤN | 18/06/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
191 | 105 | 1921613437 | TRẦN QUỐC VĂN TUẤN | 06/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
192 | 105 | 1921612689 | LÊ SƠN KHÁNH TÙNG | 24/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
193 | 105 | 1921620927 | HỒ ĐẮC VIỆT | 11/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD2 |
194 | 105 | 1921610925 | TRẦN TUẤN VŨ | 22/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD2 |
195 | 105 | 1921618150 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 10/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
196 | 105 | 1921619381 | PHẠM THANH BÌNH | 12/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
197 | 105 | 1921619068 | NGUYỄN NHƯ BÔN | 09/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
198 | 105 | 1921613367 | ĐẶNG XUÂN CHÍN | 22/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
199 | 105 | 1921618935 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 08/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
200 | 105 | 1921618144 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
201 | 105 | 1921629192 | NGUYỄN HỮU ĐỆ | 14/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
202 | 105 | 1921612439 | PHẠM QUANG DUY | 13/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
203 | 105 | 1921619895 | NGUYỄN VĂN GIANG | 06/02/1992 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD3 |
204 | 105 | 1921619767 | HUỲNH VĂN HIỆP | 24/05/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
205 | 105 | 1921619195 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 01/01/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
206 | 105 | 1921610975 | NGUYỄN ANH HOÀN | 12/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
207 | 105 | 1921613341 | ĐẶNG MẠNH HÙNG | 03/09/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD3 |
208 | 105 | 1921613426 | TRẦN KIM HÙNG | 17/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
209 | 105 | 1921162659 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | 14/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
210 | 105 | 1921612431 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/05/1991 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
211 | 105 | 1921610979 | LÊ HOÀNG LONG | 01/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
212 | 105 | 1921618794 | TRƯƠNG VĂN LUYẾN | 27/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
213 | 105 | 1921618148 | ĐẶNG VŨ MINH | 01/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
214 | 105 | 1920619165 | LÊ THỊ THANH NGA | 23/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
215 | 105 | 1921215084 | BÙI VĂN THÀNH NGUYỆN | 04/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
216 | 105 | 1921618138 | TRƯƠNG TRỌNG NHÂN | 27/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
217 | 105 | 1920619048 | DƯƠNG PHÚ NHẬT | 02/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
218 | 105 | 1911120808 | HUỲNH MINH NHẬT | 24/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
219 | 105 | 1921618146 | NGÔ ĐÌNH NHẬT | 25/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
220 | 105 | 1921619548 | LÊ DƯƠNG PHÚC | 12/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
221 | 105 | 1921613449 | LÊ VĂN PHƯỚC | 17/11/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
222 | 105 | 1921619482 | TRẦN MINH QUÂN | 27/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
223 | 105 | 1921612485 | NGUYỄN ĐĂNG QUẢNG | 17/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
224 | 105 | 1921629574 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 16/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
225 | 105 | 1921619221 | HUỲNH CHÍ TÀI | 09/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
226 | 105 | 1921617847 | HUỲNH TẤN THÀNH | 30/07/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
227 | 105 | 1921612308 | TRẦN XUÂN THI | 04/12/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
228 | 105 | 1921619654 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG THÔNG | 20/11/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
229 | 105 | 1921618978 | ĐOÀN ANH TÍN | 06/05/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
230 | 105 | 1921618145 | TRẦN DUY TOÀN | 02/09/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
231 | 105 | 1921610895 | LÊ BẢO TRUNG | 04/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
232 | 105 | 1921617848 | LƯƠNG QUỐC TUẤN | 03/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
233 | 105 | 1921613442 | NGUYỄN HOÀNG TuẤN | 17/08/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; | K19XDD3 |
234 | 105 | 1921613333 | NGUYỄN TRƯƠNG MINH TUẤN | 26/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
235 | 105 | 1921617850 | VÕ QUANG TuẤN | 05/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
236 | 105 | 1921619808 | HỒ SỸ TUỆ | 20/10/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
237 | 105 | 1921613342 | NGUYỄN THANH TÙNG | 22/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
238 | 105 | 1921613439 | VÕ HOÀN VĨ | 14/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
239 | 105 | 1921613396 | VÕ QuỐC VĨ | 10/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
240 | 105 | 1921611922 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 22/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
241 | 105 | 1921618147 | VŨ QUỐC VIỆT | 01/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ | K19XDD3 |
242 | 105 | 1921613339 | NGUYỄN VĂN VINH | 05/04/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
243 | 105 | 1921173896 | HUỲNH NGỌC VŨ | 29/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
244 | 105 | 1921619855 | LÊ QUÝ VŨ | 15/01/1989 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
245 | 105 | 1921613330 | THÂN TRỌNG VŨ | 27/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
246 | 105 | 1921613453 | TRƯƠNG ANH VŨ | 04/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
247 | 105 | 1921613392 | NGUYỄN MINH VƯƠNG | 01/03/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
248 | 105 | 1921612686 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/02/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | K19XDD3 |
249 | 105 | 1921610722 | NGÔ QUỐC CHÍ | 01/01/1995 | Bằng tốt nghiệp THPT | #N/A |
Attachment file:
Related article