Thông báo

Sinh viên K19 chú ý bổ sung hồ sơ

  • Create by: Administrator
  • Infomation Channel
  • 10/01/2017

Để hoàn tất thủ tục hồ sơ sinh viên theo quy định của Bộ GD&ĐT, đề nghị các khoa thông báo cho những sinh viên có tên trong danh sách đính kèm phải nộp bổ sung bằng tốt nghiệp và các loại giấy tờ khác mà sinh viên còn thiếu đã làm giấy cam đoan khi nhập học (nếu có). Nếu không hoàn tất thủ tục về hồ sơ theo đúng yêu cầu của Bộ thì nhà trường sẽ gởi quyết định thôi học về cho gia đình và địa phương.

Lưu ý: Phòng chỉ nhận bản sao photo có chứng thực - công chứng của nhà nước. Các sinh viên nộp về phòng Công Tác HS-SV phòng 109 Phan Thanh, hạn cuối ngày 31/05/2014

Danh sách sinh viên K19

 

STT Mã ngành Mã SV Họ Tên Ngày Sinh Hồ Sơ Thiếu Lớp
1 C65 1911616876 NGUYỄN XUÂN AN 12/10/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
2 C65 1911127328 TRẦN VĂN AN 11/06/1994 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XCD
3 C65 1911616891 BÙI ĐỨC ANH 07/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
4 C65 1911619341 NGUYỄN TUẤN  ANH 08/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh K19XCD
5 C65 1911619487 BÙI VĂN CHINH 12/05/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
6 C65 1911616917 VÕ CHÍ CƯỜNG 14/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
7 C65 1911616901 NGÔ PHƯỚC ĐỨC 23/05/1995  Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
8 C65 1911616920 PHAN MINH DUY 15/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
9 C65 1911616888 ĐINH LÊ HẢO 23/04/1995  Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ;  K19XCD
10 C65 1911616911 TRƯƠNG DIÊN  KiỆT 23/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
11 C65 1911619376 LÊ TÙNG LÂM 20/01/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
12 C65 1911616919 NGÔ NHẬT LINH 24/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
13 C65 1911611318 TRẦN ĐỨC LINH 11/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
14 C65 1911616918 NGUYỄN ĐỨC KIM LONG 31/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
15 C65 1911618063 TRẦN BÁ MINH 08/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
16 C65 1911618584 LÊ VŨ NGUYÊN 23/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
17 C65 1911616908 LÊ DUY NHẬT 26/12/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
18 C65 1911616916 ĐẶNG NHẬT PHI 02/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
19 C65 1911616897 VŨ VĂN PHÚC 14/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
20 C65 1911618586 LƯƠNG VĂN QUANG 02/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
21 C65 1911619267 BÙI THIỆN TÂM 23/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
22 C65 1911616910 DIỆP BẢO THÁI 01/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
23 C65 1911612404 NGUYỄN CÔNG THÀNH 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
24 C65 1910610944 NGUYỄN TẤN THÀNH 28/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XCD
25 C65 1911618583 LÂM GIA  VŨ 18/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XCD
26 106 1921623495 BÙI TRƯỜNG AN 22/10/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
27 106 1921613467 NGUYỄN ĐÌNH AN 17/07/1994 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ;  K19XDC
28 106 1921623512 HUỲNH ĐỨC BẢO 24/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
29 106 1921623511 NGUYỄN VĂN CHÂU 27/08/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
30 106 1921623505 NGUYỄN HOÀNG LÂM CHI 11/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
31 106 1921628156 HỒ CÔNG CƯỜNG 02/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
32 106 1921627853 LÊ VĂN CƯỜNG 17/08/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
33 106 1921629715 TRẦN ANH DŨNG 08/08/1992 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XDC
34 106 1921623520 Nguyễn Văn Đường 06/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
35 106 1921613441 NGUYỄN HOÀNG DUY 29/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
36 106 1921613455 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
37 106 1921623472 ĐẶNG NGỌC  HIẾU 09/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
38 106 1921621399 LƯƠNG VIẾT HIẾU 17/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
39 106 1920623480 NGUYỄN CÔNG HiẾU 13/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
40 106 1921628154 HỒ PHỤNG  HOÀN 05/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
41 106 1921623489 HỒ ViỆT  HÙNG 08/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
42 106 1921629062 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 11/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
43 106 1921623474 NGUYỄN THANH HÙNG 10/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
44 106 1921623030 HÀ QUANG HUY 15/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
45 106 1921629714 NGUYỄN VĂN HUY 02/04/1992 Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh K19XDC
46 106 1921623522 NGUYỄN VIẾT HOÀI KHÁNH 09/05/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
47 106 1921123217 NGUYỄN HỮU KHOA 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
48 106 1921621307 NGUYỄN ANH KIỆT 11/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
49 106 1921129634 NGUYỄN ĐÌNH LANH 19/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
50 106 1921623507 NGUYỄN TUẤN LINH 10/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
51 106 1921628810 NGUYỄN HỮU LỘC 20/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
52 106 1921623524 BÀNH XUÂN LUÂN 22/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
53 106 1921623525 LÊ HÙNG  MẠNH 26/08/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
54 106 1921611378 ĐOÀN NGỌC MINH 18/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
55 106 1921613462 NGUYỄN HỒNG MINH 27/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XDC
56 106 1921619171 BÙI HỮU NAM 11/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh K19XDC
57 106 1921629312 HOÀNG ĐÌNH NAM 02/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
58 106 1921627855 NGUYỄN HỮU  NAM 20/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
59 106 1921623513 VŨ VĂN NAM 03/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
60 106 1921613438 MAI ĐẠI NGHĨA 15/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
61 106 1920628841 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 20/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
62 106 1921628155 TRIỆU TẤN NHANH 25/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
63 106 1921620838 ĐOÀN VŨ MINH NHẬT 18/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
64 106 1921622570 NGUYỄN CHÍ NI 02/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
65 106 1921623516 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 05/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
66 106 1921623481 NGUYỄN VĂN PHÚC 06/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
67 106 1921629440 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 11/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
68 106 1921623468 TỐNG NGUYÊN  PHƯỚC 12/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
69 106 1920627856 BÙI THỊ MAI  PHƯƠNG 08/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
70 106 1921616526 TRẦN THANH QUÂN 17/12/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
71 106 1921623475 LÊ MINH QUANG 07/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
72 106 1921610954 TRẦN  QUANG 05/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
73 106 1921622575 LÊ VĂN QUỐC 20/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
74 106 1921623503 NGUYỄN ANH QUỐC 20/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
75 106 1921623523 TỪ VĂN QuỐC 17/10/1994  Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ;  K19XDC
76 106 1911619583 PHẠM XUÂN SANG 01/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
77 106 1921628959 NGUYỄN CÔNG TÂN 10/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
78 106 1921623497 PHAN HỒNG THẠCH 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
79 106 1921613452 NGUYỄN VĂN THÂN 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
80 106 1921628865 NGUYỄN QUÝ THÀNH 12/04/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
81 106 1921620720 PHẠM VĂN THẢO 14/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
82 106 1921623498 NGUYỄN THANH THIỆN 22/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
83 106 1921623499 NGUYỄN MINH THIỀU 13/05/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
84 106 1921623473 NGUYỄN TRƯỜNG THÔNG 14/08/1995  Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ;  K19XDC
85 106 1921623508 VÕ TRƯỜNG  TIẾN 02/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
86 106 1921629610 TRẦN VŨ TOÀN 26/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
87 106 1921623485 HỒ SỸ TRÍ 07/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
88 106 1921620869 PHAN NGỌC TRƯỜNG 15/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
89 106 1920623506 Tạ Tấn Tuấn 10/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
90 106 1921622430 TRẦN MINH TUẤN 28/03/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
91 106 1921620955 CAO VĂN VIỆT 07/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
92 106 1921623487 TRẦN QUỐC VIỆT 28/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
93 106 1921620932 NGUYỄN TUẤN VŨ 27/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDC
94 106 1921623484 VÕ DUY VŨ 17/01/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDC
95 105 1921613369 NGUYỄN VĂN VIỆT  ANH 02/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
96 105 1921613408 TRẦN HỒ NGỌC ANH 11/12/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
97 105 1921613423 PHẠM VĂN BÂN 15/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
98 105 1921613448 TRẦN HỮU BẢO 04/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
99 105 1921613327 NGUYỄN HỮU CẢNH 16/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
100 105 1921610702 PHAN QUÝ CẢNH 11/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
101 105 1921613451 PHẠM ANH CHƯƠNG 04/01/1995  Bằng tốt nghiệp THPT; K19XDD1
102 105 1921612460 NGUYỄN CHÍ CƯƠNG 03/06/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
103 105 1921623526 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 17/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
104 105 1921613374 PHẠM VIỆT CƯỜNG 23/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
105 105 1921613358 NGUYỄN QUANG ĐẠT 28/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
106 105 1921613412 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
107 105 1921623476 HUỲNH QUANG ĐỨC 19/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
108 105 1921265593 NGUYỄN HỮU DŨNG 24/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
109 105 1921613420 NGUYỄN VIẾT DŨNG 06/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
110 105 1921613430 VĂN PHÚ DŨNG 12/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
111 105 1921613424 SÁI ANH DUY 05/07/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
112 105 1921611988 NGUYỄN  GHÍCH 04/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
113 105 1921613458 PHẠM PHÚ GIA 24/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
114 105 1921613444 TRƯƠNG QUANG HẢI 17/11/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
115 105 1921633992 NGÔ TẤN HÂN 19/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
116 105 1921613368 LÊ CÔNG  HẬU 02/05/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
117 105 1921619196 PHẠM VĂN HIẾU 05/10/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
118 105 1921613416 CAO VĂN HÒA 14/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
119 105 1921644944 NGUYỄN THANH HOÀNG 18/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XDD1
120 105 1921613338 NGUYỄN VĂN HOÀNG 16/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ;  K19XDD1
121 105 1921613326 NGUYỄN QUỐC HỘI 23/06/1995  Bằng tốt nghiệp THPT; Giấy Khai Sinh; Học Bạ;  K19XDD1
122 105 1921613331 ĐẶNG MINH HỢP 03/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
123 105 1921613425 NGUYỄN VĂN HỬ 17/10/1995  Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
124 105 1920715799 LÊ QUỐC HUY 12/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
125 105 1921613380 PHẠM NHƯ HUY 10/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
126 105 1921613388 PHẠM QUANG  HUY 12/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
127 105 1921613395 TRẦN THANH HUY 22/12/1995  Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
128 105 1921613340 TRẦN ĐÌNH QUỐC KHÁNH 14/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
129 105 1921613433 NGUYỄN TRƯỜNG KỲ 16/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
130 105 1921258461 NGUYỄN  LỆNH 20/11/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
131 105 1921613409 PHẠM QUANG LIN 10/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
132 105 1921619092 KiỀU VĂN LINH 04/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
133 105 1921613354 PHAN PHƯỚC LỊNH 15/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
134 105 1921613463 LÊ VĂN LONG 10/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
135 105 1921612645 VÕ THANH  LONG 11/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
136 105 1921613427 LÊ BÁ MẠNH 02/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT; K19XDD1
137 105 1921613376 LÂM NGUYỄN NGỌC MINH 24/05/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
138 105 1921644977 NGUYỄN VĂN PHÚC 06/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
139 105 1921611887 LÝ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 26/03/1990 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
140 105 1921173881 PHAN NHẬT QUÂN 30/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
141 105 1921611896 VÕ VĂN THANH 01/09/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD1
142 105 1921612665 ĐẶNG  THÀNH 27/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
143 105 1921613364 NGÔ VĂN TRUNG 29/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
144 105 1921611329 PHAN VĂN TUÂN 06/11/1992 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD1
145 105 1921173863 HuỲNH CÔNG BẢO DUY 09/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
146 105 1921613372 LÊ NGUYỄN QUỐC  HẢI 24/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
147 105 1921162625 NGUYỄN XUÂN HẢI 08/02/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
148 105 1921613384 NGUYỄN THANH HƯNG 01/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
149 105 1921618141 NGUYỄN VĂN MINH 10/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
150 105 1921619450 DOÃN BÁ THỊNH NAM 21/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
151 105 1921613325 LÊ HOÀ  NAM 25/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
152 105 1921613348 NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM 21/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
153 105 1921613406 NGUYỄN HỮU NGHĨA 13/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
154 105 1921613386 THÁI TRỌNG NGHĨA 16/06/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
155 105 1921619007 LÊ THÀNH NHÂN 01/01/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
156 105 1921613466 LÊ TRƯỜNG NHẤT 21/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
157 105 1921613428 NGUYỄN THÀNH NHẬT 20/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
158 105 1920613413 NGUYỄN VĂN HOÀI NHẬT 14/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
159 105 1921611847 NGUYỄN PHÚ NHỰT 02/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
160 105 1921613324 ĐÕ PHƯỢNG PHÁT 03/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
161 105 1921613382 DƯƠNG PHÚ PHONG 18/11/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
162 105 1921613389 PHAN VĂN PHÚC 10/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
163 105 1921613407 PHAN XUÂN QUÝ 01/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
164 105 1921613402 TRỊNH VĂN QUÝ 28/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
165 105 1921613385 TRẦN MAI QUYỀN 01/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
166 105 1921613351 PHAN TĂNG  QUYẾT 16/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
167 105 1921633971 BẠCH VĂN SANG 25/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
168 105 1921613352 NGUYỄN NGỌC  SƠN 06/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
169 105 1921613377 HUỲNH LÊ TẤN TÀI 25/10/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
170 105 1921613403 NGUYỄN THÀNH TÀI 17/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
171 105 1921613460 VÕ THIỆN TÂM 13/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
172 105 1921616527 NGUYỄN BÁ THẮNG 24/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
173 105 1921113139 PHẠM ĐỨC THANH 01/01/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
174 105 1921613459 NGUYỄN CAO THÀNH 28/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
175 105 1921613415 NGUYỄN QuỐC  THÀNH 30/05/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
176 105 1921613383 ĐẶNG XUÂN THI 06/08/1994  Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
177 105 1921619720 TRẦN VŨ CHÍ THIỆN 06/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
178 105 1921618142 LÊ PHÚ THỊNH 29/08/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
179 105 1921619163 TRẦN VĂN THỜI 01/01/1991 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
180 105 1921613347 LƯU HÙNG THUẬN 10/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
181 105 1921613355 ĐINH SƠN TIÊN 14/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
182 105 1921619162 PHAN THANH TIÊN 28/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
183 105 1921613446 BÙI NGỌC TIẾN 24/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
184 105 1921613375 NGUYỄN MINH TOÀN 11/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
185 105 1920613443 LÊ THỊ HOÀNG TRÀ 01/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
186 105 1921613357 TRƯƠNG VĂN TRÍ 04/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
187 105 1921634023 VÕ MINH TRÍ 25/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
188 105 1921613431 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 14/10/1994  Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
189 105 1921613456 NGUYỄN VĂN TRỌNG 01/06/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
190 105 1921618931 PHAN CÔNG TUẤN 18/06/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
191 105 1921613437 TRẦN QUỐC VĂN TUẤN 06/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
192 105 1921612689 LÊ SƠN KHÁNH TÙNG 24/12/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
193 105 1921620927 HỒ ĐẮC VIỆT 11/08/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD2
194 105 1921610925 TRẦN TUẤN VŨ 22/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD2
195 105 1921618150 ĐẶNG ĐỨC ANH 10/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
196 105 1921619381 PHẠM THANH  BÌNH 12/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
197 105 1921619068 NGUYỄN NHƯ BÔN 09/10/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
198 105 1921613367 ĐẶNG XUÂN  CHÍN 22/06/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
199 105 1921618935 NGÔ THÀNH ĐẠT 08/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
200 105 1921618144 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
201 105 1921629192 NGUYỄN HỮU ĐỆ 14/04/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
202 105 1921612439 PHẠM QUANG  DUY 13/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
203 105 1921619895 NGUYỄN VĂN GIANG 06/02/1992 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XDD3
204 105 1921619767 HUỲNH VĂN HIỆP 24/05/1991  Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
205 105 1921619195 NGUYỄN VĂN HIỆP 01/01/1991 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
206 105 1921610975 NGUYỄN ANH HOÀN 12/08/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
207 105 1921613341 ĐẶNG MẠNH HÙNG 03/09/1991 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XDD3
208 105 1921613426 TRẦN KIM HÙNG 17/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
209 105 1921162659 NGUYỄN QUỐC HƯNG 14/01/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
210 105 1921612431 NGUYỄN VĂN KHÁNH 04/05/1991 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
211 105 1921610979 LÊ HOÀNG LONG 01/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
212 105 1921618794 TRƯƠNG VĂN LUYẾN 27/10/1995  Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
213 105 1921618148 ĐẶNG VŨ MINH 01/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
214 105 1920619165 LÊ THỊ THANH NGA 23/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
215 105 1921215084 BÙI VĂN THÀNH NGUYỆN 04/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
216 105 1921618138 TRƯƠNG TRỌNG NHÂN 27/12/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
217 105 1920619048 DƯƠNG PHÚ NHẬT 02/10/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
218 105 1911120808 HUỲNH MINH NHẬT 24/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
219 105 1921618146 NGÔ ĐÌNH  NHẬT 25/10/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
220 105 1921619548 LÊ DƯƠNG PHÚC 12/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
221 105 1921613449 LÊ VĂN  PHƯỚC 17/11/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
222 105 1921619482 TRẦN MINH QUÂN 27/03/1995  Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
223 105 1921612485 NGUYỄN ĐĂNG QUẢNG 17/12/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
224 105 1921629574 NGUYỄN VĂN QUỐC 16/07/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
225 105 1921619221 HUỲNH CHÍ TÀI 09/07/1995  Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
226 105 1921617847 HUỲNH TẤN THÀNH 30/07/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
227 105 1921612308 TRẦN XUÂN THI 04/12/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
228 105 1921619654 NGUYỄN TRẦN HOÀNG  THÔNG 20/11/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
229 105 1921618978 ĐOÀN ANH TÍN 06/05/1993 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
230 105 1921618145 TRẦN DUY  TOÀN 02/09/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
231 105 1921610895 LÊ BẢO TRUNG 04/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
232 105 1921617848 LƯƠNG QUỐC TUẤN 03/05/1994 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
233 105 1921613442 NGUYỄN HOÀNG  TuẤN 17/08/1995 Bằng tốt nghiệp THPT;  K19XDD3
234 105 1921613333 NGUYỄN TRƯƠNG MINH  TUẤN 26/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
235 105 1921617850 VÕ QUANG  TuẤN 05/09/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
236 105 1921619808 HỒ SỸ TUỆ 20/10/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
237 105 1921613342 NGUYỄN THANH TÙNG 22/10/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
238 105 1921613439 VÕ HOÀN VĨ 14/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
239 105 1921613396 VÕ QuỐC  VĨ 10/03/1994 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
240 105 1921611922 HOÀNG QUỐC VIỆT 22/04/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
241 105 1921618147 VŨ QUỐC VIỆT 01/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT; Học Bạ K19XDD3
242 105 1921613339 NGUYỄN VĂN VINH 05/04/1995  Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
243 105 1921173896 HUỲNH NGỌC VŨ 29/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
244 105 1921619855 LÊ QUÝ VŨ 15/01/1989 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
245 105 1921613330 THÂN TRỌNG VŨ 27/08/1993 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
246 105 1921613453 TRƯƠNG ANH VŨ 04/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
247 105 1921613392 NGUYỄN MINH VƯƠNG 01/03/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
248 105 1921612686 NGUYỄN NHƯ Ý 16/02/1995 Bằng tốt nghiệp THPT K19XDD3
249 105 1921610722 NGÔ QUỐC CHÍ 01/01/1995 Bằng tốt nghiệp THPT #N/A

 

Attachment file:

Phát bằng tốt nghiệp
Phan Minh Tiến
Hoạt động ngoại khóa