Thông báo
Thực hiện theo thông báo của Ban Giám hiệu nhà trường, Khoa Xây dựng yêu cầu CVHT và các sinh viên có tên sau thực hiện nghiêm túc việc nộp giấy đăng kí Nghĩa vụ quân sự về phòng Công tác Học sinh, sinh viên trước ngày 30/11/2013.
Sinh viên nộp bổ sung gấp cho Phòng CT HSSV - hạn chót 30.11.2013. Sau thời gian trên những sinh viên nào không chịu nộp thì Trường sẽ ra quyết định xóa tên và trả sinh viên về địa phương theo qui định tại Điểm đ - Khoản 1 - Điều 3 trong Thông Tư số: 175/2011/TTLT-BQP-BGDĐT của liên bộ Bộ Quốc Phòng và Bộ GD &ĐT ký ban hành ngày 13 tháng 09 năm 2011. Đề nghị thầy cô Lãnh đạo khoa thông báo kịp thời đến những sinh viên có tên trong danh sách dưới đây nộp gấp.
STT | Mã SV | Họ Và Tên Lót | Tên | Ngày Sinh | Tên Ngành Nhập Học | Hệ Đào Tạo | |
1 | 1911127328 | Trần Văn | An | 11/06/1994 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
2 | 1911616876 | Nguyễn Xuân | An | 12/10/1993 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
3 | 1911616891 | Bùi Đức | Anh | 07/04/1994 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
4 | 1911619487 | Bùi Văn | Chinh | 12/05/1994 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
5 | 1911616920 | Phan Minh | Duy | 15/03/1994 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
6 | 1911616888 | Đinh Lê | Hảo | 23/04/1995 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
7 | 1911619376 | Lê Tùng | Lâm | 20/01/1993 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
8 | 1911618063 | Trần Bá | Minh | 08/08/1995 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
9 | 1911618584 | Lê Vũ | Nguyên | 23/02/1994 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
10 | 1911612404 | Nguyễn Công | Thành | 01/01/1995 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
11 | 1911618583 | Lâm Gia | Vũ | 18/08/1995 | K19XCD | Xây Dựng | Cao đẳng |
12 | 1921613467 | Nguyễn Đình | An | 17/07/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
13 | 1921623495 | Bùi Trường | An | 22/10/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
14 | 1921613455 | Nguyễn Trường | Giang | 01/01/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
15 | 1921621399 | Lương Viết | Hiếu | 17/04/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
16 | 1921628154 | Hồ Phụng | Hoàn | 05/01/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
17 | 1921623522 | Nguyễn Viết Hoài | Khánh | 09/05/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
18 | 1921123217 | Nguyễn Hữu | Khoa | 01/01/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
19 | 1921621307 | Nguyễn Anh | Kiệt | 11/04/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
20 | 1921623507 | Nguyễn Tuấn | Linh | 10/09/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
21 | 1921611378 | Đoàn Ngọc | Minh | 18/02/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
22 | 1921616526 | Trần Thanh | Quân | 17/12/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
23 | 1921610954 | Trần | Quang | 05/09/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
24 | 1921623503 | Nguyễn Anh | Quốc | 20/02/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
25 | 1921622575 | Lê Văn | Quốc | 20/11/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
26 | 1921628959 | Nguyễn Công | Tân | 10/08/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
27 | 1921623473 | Nguyễn Trường | Thông | 14/08/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
28 | 1921629610 | Trần Vũ | Toàn | 26/02/1994 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
29 | 1921623485 | Hồ Sỹ | Trí | 07/07/1995 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
30 | 1811614436 | Lê Văn | Vỵ | 25/02/1993 | K19XDC | Xây Dựng Cầu Đường | Đại Học |
31 | 1921618144 | Nguyễn Quốc | Đạt | 01/01/1995 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
32 | 1921619195 | Nguyễn Văn | Hiệp | 01/01/1991 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
33 | 1921618148 | Đặng Vũ | Minh | 01/03/1995 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
34 | 1921619548 | Lê Dương | Phúc | 12/09/1995 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
35 | 1921629574 | Nguyễn Văn | Quốc | 16/07/1994 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
36 | 1921612308 | Trần Xuân | Thi | 04/12/1995 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
37 | 1921618978 | Đoàn Anh | Tín | 06/05/1993 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
38 | 1921613442 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 17/08/1995 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
39 | 1921617848 | Lương Quốc | Tuấn | 03/05/1994 | K19XDD3 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
40 | 1921613384 | Nguyễn Thanh | Hưng | 01/04/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
41 | 1921619450 | Doãn Bá Thịnh | Nam | 21/08/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
42 | 1921613348 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nam | 21/02/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
43 | 1921611847 | Nguyễn Phú | Nhựt | 02/09/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
44 | 1921613382 | Dương Phú | Phong | 18/11/1994 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
45 | 1921613402 | Trịnh Văn | Quý | 28/11/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
46 | 1921613385 | Trần Mai | Quyền | 01/09/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
47 | 1921633971 | Bạch Văn | Sang | 25/07/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
48 | 1921613377 | Huỳnh Lê Tấn | Tài | 25/10/1994 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
49 | 1921613460 | Võ Thiện | Tâm | 13/03/1994 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
50 | 1921618142 | Lê Phú | Thịnh | 29/08/1993 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
51 | 1921619163 | Trần Văn | Thời | 01/01/1991 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
52 | 1921613355 | Đinh Sơn | Tiên | 14/03/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
53 | 1921619162 | Phan Thanh | Tiên | 28/08/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
54 | 1921613375 | Nguyễn Minh | Toàn | 11/09/1994 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
55 | 1921613431 | Nguyễn Đình | Trọng | 14/10/1994 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
56 | 1921613456 | Nguyễn Văn | Trọng | 01/06/1993 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
57 | 1921618931 | Phan Công | Tuấn | 18/06/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
58 | 1921612689 | Lê Sơn Khánh | Tùng | 24/12/1993 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
59 | 1921610925 | Trần Tuấn | Vũ | 22/12/1995 | K19XDD2 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
60 | 1921610702 | Phan Quý | Cảnh | 11/12/1995 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
61 | 1921612460 | Nguyễn Chí | Cương | 03/06/1994 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
62 | 1921613444 | Trương Quang | Hải | 17/11/1994 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
63 | 1921613368 | Lê Công | Hậu | 02/05/1994 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
64 | 1921613338 | Nguyễn Văn | Hoàng | 16/01/1995 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
65 | 1921613331 | Đặng Minh | Hợp | 03/01/1995 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
66 | 1921613388 | Phạm Quang | Huy | 12/04/1995 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
67 | 1921613395 | Trần Thanh | Huy | 22/12/1995 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
68 | 1921613340 | Trần Đình Quốc | Khánh | 14/03/1994 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
69 | 1921611887 | Lý Nguyễn Hoài | Phương | 26/03/1990 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
70 | 1921611896 | Võ Văn | Thanh | 01/09/1993 | K19XDD1 | Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Đại Học |
Related article