Thông báo
STT | Mã SV | Mã ngành | LỚP | Họ Tên | Ngày Sinh | Hồ Sơ Thiếu |
1 | 1821614737 | 105 | K18XDD | Nguyễn Hữu Anh | 30/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
2 | 1821615162 | 105 | K18XDD | Nguyễn Công Chánh | 01/02/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
3 | 1821614032 | 105 | K18XDD | Nguyễn Văn Đình | 09/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
4 | 1821615640 | 105 | K18XDD | Lê Xuân Đức | 24/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
5 | 1821615996 | 105 | K18XDD | Phan Hoàng Thành Đức | 28/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
6 | 1821616420 | 105 | K18XDD | Hoàng Sơn Hải | 07/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
7 | 1821615828 | 105 | K18XDD | Phạm Nguyễn Hiệp | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
8 | 1821615174 | 105 | K18XDD | Đỗ Trung Hoàng | 15/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
9 | 1821614024 | 105 | K18XDD | Võ Văn Hùng | 06/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
10 | 1821614731 | 105 | K18XDD | Hồ Duy Linh | 16/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
12 | 1821616000 | 105 | K18XDD | Trương Phước Hoài Lợi | 28/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
13 | 1821614027 | 105 | K18XDD | Huỳnh Tấn Lực | 19/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
15 | 1821615165 | 105 | K18XDD | Lê Hữu Nghi | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
16 | 1821615177 | 105 | K18XDD | Đinh Duy Nguyên | 31/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
17 | 1821614017 | 105 | K18XDD | Nguyễn Anh Nhật | 14/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
19 | 1821614041 | 105 | K18XDD | Trương Công Thịnh Phát | 14/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
20 | 1821613523 | 105 | K18XDD | Hồ Văn Quân | 11/10/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
21 | 1821614025 | 105 | K18XDD | Võ Huy Quang | 30/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
22 | 1821614732 | 105 | K18XDD | Nguyễn Viết Sĩ | 02/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
23 | 1821614019 | 105 | K18XDD | Huỳnh Ngọc Thắng | 14/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
24 | 1821616291 | 105 | K18XDD | Nguyễn Minh Thắng | 19/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
25 | 1821615641 | 105 | K18XDD | Phạm Đức Thanh | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
27 | 1821614049 | 105 | K18XDD | Nguyên Văn Vĩnh Thạnh | 10/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
28 | 1821614730 | 105 | K18XDD | Huỳnh Ngọc Thuận | 20/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
30 | 1821613822 | 105 | K18XDD | Trần Mạnh Vinh | 16/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
31 | 1821624061 | 106 | K18XDC | Nguyễn Văn Hùng | 08/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
33 | 1821624068 | 106 | K18XDC | Nguyễn Đăng Khoa | 22/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
34 | 1821625646 | 106 | K18XDC | Hà Quốc Nam | 26/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
35 | 1821624069 | 106 | K18XDC | Phạm Minh Nghĩa | 23/11/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
37 | 1821625192 | 106 | K18XDC | Mai Xuân Trường | 01/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
38 | 1821624063 | 106 | K18XDC | Lê Minh Tuân | 27/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
39 | 1811614990 | C65 | K18XCD | Nguyễn Tiến Châu | 27/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
40 | 1811616117 | C65 | K18XCD | Huỳnh Quốc Đạt | 05/11/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
41 | 1811615437 | C65 | K18XCD | Nguyễn Thanh Đức | 20/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
42 | 1811615757 | C65 | K18XCD | Trần Tiến Dũng | 18/06/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
43 | 1811613724 | C65 | K18XCD | Nguyễn Hoàng Duy | 23/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
44 | 1811614451 | C65 | K18XCD | Thái Hoàng Hà | 16/08/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
45 | 1811614993 | C65 | K18XCD | Nguyễn Viết Hiền | 23/02/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
46 | 1811615447 | C65 | K18XCD | Trần Nhật Hoàng | 01/03/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
47 | 1811616479 | C65 | K18XCD | Lê Thành Khang | 10/02/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
48 | 1811616480 | C65 | K18XCD | Trần Đăng Khoa | 02/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
49 | 1811616484 | C65 | K18XCD | Phạm Nhật Kỳ | 21/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
50 | 1811615448 | C65 | K18XCD | Phan Đình Linh | 15/12/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
51 | 1811614994 | C65 | K18XCD | Nguyễn Trường Long | 27/07/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
52 | 1811616478 | C65 | K18XCD | Trần Tiểu Long | 16/12/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
56 | 1811616362 | C65 | K18XCD | Nguyễn Tấn Sanh | 23/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
57 | 1811615442 | C65 | K18XCD | Nguyễn Viết Thái | 14/04/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
58 | 1810616694 | C65 | K18XCD | Nguyễn Thị Minh Trang | 16/08/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
59 | 1811616253 | C65 | K18XCD | Nguyễn Bá Trọng Trí | 02/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
60 | 1811615001 | C65 | K18XCD | Lê Thành Công Trình | 03/01/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
61 | 1811616250 | C65 | K18XCD | Đặng Văn Trung | 12/09/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
62 | 1811616695 | C65 | K18XCD | Đinh Văn Trường | 14/10/1993 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
63 | 1811614447 | C65 | K18XCD | Nguyễn Công Vũ | 31/05/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
64 | 1811614442 | C65 | K18XCD | Bùi Trung Vỹ | 03/04/1994 | Bằng tốt nghiệp THPT; |
Related article