Thông báo
Sinh viên phải đăng kí đủ tối thiểu 14 tín chỉ trong 1 học kì. Danh sách sinh viên chưa đăng kí đủ dưới đây, đề nghị Ban cán sự lớp theo dõi, nhắc nhở.
Trung tâm CSE sẽ phối hợp với Phòng Đào Tạo tập trung sinh viên khóa K17 (thứ 05) và K18 (thứ 06) chưa đăng ký đủ số tín chỉ để hỗ trợ và xử lý cho sinh viên đăng ký đủ số tín chỉ.
Ngày thứ 5 (03/01/2013) và ngày thứ 06 tuần này (04/01/2013) tại hội trường 713 Quang Trung và các phòng máy ở k7/25 Quang Trung.
Vậy, khoa Xây dựng thông báo cho các sinh viên có tên dưới đây, thực hiện nghiêm túc để đảm bảo quyền lợi học tập!
TT | MSSV | Họ | Và | Tên | Ngày sinh | Ch.Ngành | Số TC đăng kí |
1 | 161215112 | Hồ | Thái | Hải | 10/05/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 9 |
2 | 161216563 | Nguyễn | Phan Văn | Thành | 01/10/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
3 | 161215188 | Trần | Văn | Thường | 03/12/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
4 | 171216245 | Doãn | Chí | Dũng | 01/01/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
5 | 171218839 | Nguyễn | Duy | Hạnh | 07/04/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
6 | 171216314 | Phạm | Minh | Phụng | 27/02/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
7 | 171216357 | Nguyễn | Nhân | Toàn | 21/04/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
8 | 171218834 | Hồ | Anh | Văn | 10/02/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
9 | 171216253 | Phan | Công | Hậu | 14/09/1992 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
10 | 161216463 | Nguyễn | Đình | Khan | 04/03/1992 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
11 | 171216270 | Phan | Thanh | Hưng | 01/04/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
12 | 171216333 | Chung | Anh | Tân | 21/07/1990 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
13 | 171216389 | Lê | Văn | Vũ | 01/08/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
14 | 171219009 | Phạm | Quang | Thắng | 01/07/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
15 | 171218845 | Võ | Lê | Quân | 05/06/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
16 | 171216330 | Hà | Xuân | Sơn | 13/02/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
17 | 171216246 | Nguyễn | Ngọc | Dương | 11/02/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
18 | 171216352 | Lê | Thanh | Thảo | 20/05/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
19 | 171218843 | Nguyễn | Tiến | Lộc | 26/09/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
20 | 162223401 | Nguyễn | Viết | Mạnh | 05/11/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
21 | 162223421 | Nguyễn | Anh | Tuấn | 25/10/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
22 | 162223411 | Lê | Hiếu | Thành | 07/05/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
23 | 172227116 | Nguyễn | Thanh | Bình | 04/05/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
24 | 172227079 | Vũ | Trí | Tuệ | 19/04/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
25 | 162213208 | Phạm | Xuân | Bách | 09/03/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
26 | 152212748 | Trịnh | Ngọc | Công | 21/10/1991 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
27 | 162163200 | Lê | Minh | Tuấn | 23/01/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
28 | 172217159 | Trần | Quốc | Dũng | 14/02/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
29 | 172217132 | Dương | Văn Quốc | Bảo | 25/09/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
30 | 172217142 | Nguyễn | Mạnh | Cường | 13/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
31 | 172217266 | Hồ | Công | Thắng | 18/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
32 | 172217322 | Đoàn | Văn | Tuyên | 10/03/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
33 | 172217208 | Trần | Ngọc | Lương | 20/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
34 | 172217289 | Nguyễn | Tiến | Thịnh | 01/04/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
35 | 172217197 | Nguyễn | Việt Khánh | Khoa | 01/10/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
36 | 172217173 | Nguyễn | Huỳnh Trung | Hiếu | 02/07/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
37 | 172217160 | Hoàng | Hải | Đường | 18/08/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
38 | 172217161 | Phạm | Đức | Duy | 09/07/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
39 | 172217308 | Nguyễn | Văn | Trung | 19/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
40 | 172217293 | Võ | Văn | Thức | 20/11/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
41 | 172217310 | Lê | Văn | Trường | 07/02/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
42 | 172217167 | Ngô | Văn | Hải | 30/10/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
43 | 172217188 | Hà | Văn | Hưng | 06/09/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
44 | 172216551 | Nguyễn | Hoài | Thanh | 28/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 3 |
45 | 171216222 | Huỳnh | Minh | Chiến | 08/04/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 13 |
46 | 1811614451 | Thái | Hoàng | Hà | 16/08/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 5 |
47 | 1811614437 | Lưu | Minh | Trí | 12/05/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
48 | 1811614998 | Trương | Mạnh | Tuấn | 04/12/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
49 | 1811615000 | Nguyễn | Đăng | Phong | 24/08/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
50 | 1811615758 | Hà | Xuân | Sơn | 13/02/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
51 | 1811616642 | Nguyễn | Đình | Chiến | 14/07/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
52 | 1811616114 | Nguyễn | Anh | Triết | 19/05/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
53 | 1811616113 | Trần | Thanh | Hưng | 05/11/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
54 | 1811615909 | Nguyễn | Văn | Dũng | 04/02/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
55 | 1811616366 | Huỳnh | Văn | Việt | 09/07/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
56 | 1811616593 | Nguyễn | Văn | Phương | 21/10/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
57 | 1821624062 | Nguyễn | Đình | Quốc | 02/04/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
58 | 1821625645 | Nguyễn | Minh | Tín | 24/10/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
59 | 1821626009 | Mai | Văn | Đắc | 13/05/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
60 | 1821623528 | Hoàng | Trung | Thành | 30/11/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
61 | 1821625193 | Ngô | Thanh | Quang | 02/03/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 12 |
62 | 1821625190 | Nguyễn | Đức | Đạt | 18/10/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
63 | 1821625646 | Hà | Quốc | Nam | 26/02/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
64 | 1821624061 | Nguyễn | Văn | Hùng | 08/12/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
65 | 162213286 | Lê | Anh | Quang | 27/04/1992 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
66 | 152332043 | Hoàng | Xuân | Sang | 24/03/1991 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
67 | 1821616289 | Phan | Văn | Phước | 14/04/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
68 | 1821616421 | Nguyễn | Nguyên Hữu | Việt | 13/05/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
69 | 1821615163 | Ngô | Phi Duy | Ý | 28/04/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
70 | 1821616005 | Lê | Hoàng | Tiến | 23/02/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
71 | 1821613822 | Trần | Mạnh | Vinh | 16/08/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
72 | 1821623527 | Nguyễn | Quang | Khánh | 24/01/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
73 | 1821174157 | Lê | Phúc | Hạnh | 09/06/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
74 | 1821614023 | Nguyễn | Hồng | Hải | 14/08/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
75 | 1821616291 | Nguyễn | Minh | Thắng | 19/09/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
76 | 1821615176 | Nguyễn | Quang | Sách | 30/09/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
77 | 1821614049 | Nguyên | Văn Vĩnh | Thạnh | 10/09/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
78 | 1821616199 | Nguyễn | Bá Trọng | Nhân | 02/04/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
79 | 1821616420 | Hoàng | Sơn | Hải | 07/05/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
80 | 1821614737 | Nguyễn | Hữu | Anh | 30/07/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
81 | 1821616704 | Trương | Quang | Tuấn | 01/08/1992 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
TT | MSSV | Họ | Và | Tên | Ngày sinh | Ch.Ngành | Số TC đăng kí |
1 | 161215112 | Hồ | Thái | Hải | 10/05/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 9 |
2 | 161216563 | Nguyễn | Phan Văn | Thành | 01/10/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
3 | 161215188 | Trần | Văn | Thường | 03/12/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
4 | 171216245 | Doãn | Chí | Dũng | 01/01/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
5 | 171218839 | Nguyễn | Duy | Hạnh | 07/04/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
6 | 171216314 | Phạm | Minh | Phụng | 27/02/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
7 | 171216357 | Nguyễn | Nhân | Toàn | 21/04/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
8 | 171218834 | Hồ | Anh | Văn | 10/02/1991 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
9 | 171216253 | Phan | Công | Hậu | 14/09/1992 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
10 | 161216463 | Nguyễn | Đình | Khan | 04/03/1992 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
11 | 171216270 | Phan | Thanh | Hưng | 01/04/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
12 | 171216333 | Chung | Anh | Tân | 21/07/1990 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
13 | 171216389 | Lê | Văn | Vũ | 01/08/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
14 | 171219009 | Phạm | Quang | Thắng | 01/07/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
15 | 171218845 | Võ | Lê | Quân | 05/06/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
16 | 171216330 | Hà | Xuân | Sơn | 13/02/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
17 | 171216246 | Nguyễn | Ngọc | Dương | 11/02/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
18 | 171216352 | Lê | Thanh | Thảo | 20/05/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
19 | 171218843 | Nguyễn | Tiến | Lộc | 26/09/1993 | K-17 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
20 | 162223401 | Nguyễn | Viết | Mạnh | 05/11/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
21 | 162223421 | Nguyễn | Anh | Tuấn | 25/10/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
22 | 162223411 | Lê | Hiếu | Thành | 07/05/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
23 | 172227116 | Nguyễn | Thanh | Bình | 04/05/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
24 | 172227079 | Vũ | Trí | Tuệ | 19/04/1992 | K-17 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
25 | 162213208 | Phạm | Xuân | Bách | 09/03/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
26 | 152212748 | Trịnh | Ngọc | Công | 21/10/1991 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
27 | 162163200 | Lê | Minh | Tuấn | 23/01/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
28 | 172217159 | Trần | Quốc | Dũng | 14/02/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
29 | 172217132 | Dương | Văn Quốc | Bảo | 25/09/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
30 | 172217142 | Nguyễn | Mạnh | Cường | 13/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
31 | 172217266 | Hồ | Công | Thắng | 18/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
32 | 172217322 | Đoàn | Văn | Tuyên | 10/03/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
33 | 172217208 | Trần | Ngọc | Lương | 20/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
34 | 172217289 | Nguyễn | Tiến | Thịnh | 01/04/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
35 | 172217197 | Nguyễn | Việt Khánh | Khoa | 01/10/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
36 | 172217173 | Nguyễn | Huỳnh Trung | Hiếu | 02/07/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
37 | 172217160 | Hoàng | Hải | Đường | 18/08/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
38 | 172217161 | Phạm | Đức | Duy | 09/07/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
39 | 172217308 | Nguyễn | Văn | Trung | 19/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
40 | 172217293 | Võ | Văn | Thức | 20/11/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
41 | 172217310 | Lê | Văn | Trường | 07/02/1992 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
42 | 172217167 | Ngô | Văn | Hải | 30/10/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
43 | 172217188 | Hà | Văn | Hưng | 06/09/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
44 | 172216551 | Nguyễn | Hoài | Thanh | 28/11/1993 | K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 3 |
45 | 171216222 | Huỳnh | Minh | Chiến | 08/04/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 13 |
46 | 1811614451 | Thái | Hoàng | Hà | 16/08/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 5 |
47 | 1811614437 | Lưu | Minh | Trí | 12/05/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
48 | 1811614998 | Trương | Mạnh | Tuấn | 04/12/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
49 | 1811615000 | Nguyễn | Đăng | Phong | 24/08/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
50 | 1811615758 | Hà | Xuân | Sơn | 13/02/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
51 | 1811616642 | Nguyễn | Đình | Chiến | 14/07/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
52 | 1811616114 | Nguyễn | Anh | Triết | 19/05/1991 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
53 | 1811616113 | Trần | Thanh | Hưng | 05/11/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
54 | 1811615909 | Nguyễn | Văn | Dũng | 04/02/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
55 | 1811616366 | Huỳnh | Văn | Việt | 09/07/1994 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
56 | 1811616593 | Nguyễn | Văn | Phương | 21/10/1993 | K-18 - Xây Dựng (Cao Đẳng) | 0 |
57 | 1821624062 | Nguyễn | Đình | Quốc | 02/04/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
58 | 1821625645 | Nguyễn | Minh | Tín | 24/10/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
59 | 1821626009 | Mai | Văn | Đắc | 13/05/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
60 | 1821623528 | Hoàng | Trung | Thành | 30/11/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 13 |
61 | 1821625193 | Ngô | Thanh | Quang | 02/03/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 12 |
62 | 1821625190 | Nguyễn | Đức | Đạt | 18/10/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
63 | 1821625646 | Hà | Quốc | Nam | 26/02/1994 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
64 | 1821624061 | Nguyễn | Văn | Hùng | 08/12/1993 | K-18 - Xây Dựng Cầu Đường (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
65 | 162213286 | Lê | Anh | Quang | 27/04/1992 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
66 | 152332043 | Hoàng | Xuân | Sang | 24/03/1991 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
67 | 1821616289 | Phan | Văn | Phước | 14/04/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
68 | 1821616421 | Nguyễn | Nguyên Hữu | Việt | 13/05/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
69 | 1821615163 | Ngô | Phi Duy | Ý | 28/04/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
70 | 1821616005 | Lê | Hoàng | Tiến | 23/02/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
71 | 1821613822 | Trần | Mạnh | Vinh | 16/08/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
72 | 1821623527 | Nguyễn | Quang | Khánh | 24/01/1993 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
73 | 1821174157 | Lê | Phúc | Hạnh | 09/06/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
74 | 1821614023 | Nguyễn | Hồng | Hải | 14/08/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
75 | 1821616291 | Nguyễn | Minh | Thắng | 19/09/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
76 | 1821615176 | Nguyễn | Quang | Sách | 30/09/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
77 | 1821614049 | Nguyên | Văn Vĩnh | Thạnh | 10/09/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
78 | 1821616199 | Nguyễn | Bá Trọng | Nhân | 02/04/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
79 | 1821616420 | Hoàng | Sơn | Hải | 07/05/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
80 | 1821614737 | Nguyễn | Hữu | Anh | 30/07/1994 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
81 | 1821616704 | Trương | Quang | Tuấn | 01/08/1992 | K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Đại Học - bậc Kỹ Sư) | 0 |
Attachment file:
Related article