Thông báo
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG CÔNG TÁC HSSV Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
------------------ -----------------------
Số: 02/TB/HSSV Đà Nẵng, ngày 08 tháng 01 năm 2013
THÔNG BÁO
V/v khám sức khỏe đầu khóa cho sinh viên K18
Kính gửi: Lãnh đạo các khoa và giảng viên cố vấn học tập của khóa K18
Ngày 14 và 21/10/2012 Nhà trường đã tổ chức khám sức khỏe đầu khóa cho sinh viên K18 tại TT Y Tế Quận Thanh Khê. Trong hai ngày đã có 3002 sinh viên thực hiện đầy đủ khám sức khỏe đầu khóa theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thế nhưng số lượng hơn 500 sinh viên các lớp vẫn không thực hiện khám sức khỏe tổng quát.
Ngày 13/01/2013, nhà trường tiếp tục hợp đồng với TT Y Tế Quận Thanh Khê để khám sức khỏe đầu khóa cho sinh viên hệ Liên thông trúng tuyển đợt 2 năm 2012.
Phòng Công tác HSSV thông báo cho tất cả sinh viên K18 (có danh sách kèm theo) chưa thực hiện khám sức khỏe, đúng vào sáng chủ nhật ( từ 7h00 đến 11h00) đến TT Y Tế Quận Thanh Khê ( số 62/32 đường Hà Huy Tập – TP Đà Nẵng) để khám sức khỏe (khi đi khám sinh viên đem theo phiếu khám có dán ảnh 3*4).
Nhà trường chỉ tổ chức khám sức khỏe một đợt duy nhất vào sáng CN ngày 13/01/2013. Sinh viên nào không thực hiện coi như không đủ hồ sơ học tập và được xóa tên khỏi danh sách học tập.
Đề nghị Lãnh đạo các khoa Giảng viên CVHT không báo đến cá sinh viên có danh sách kèm theo để thực hiện đúng thời gian và quy định.
TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC HSSV
(đã ký)
ThS. NGUYỄN THÔI
Ghi chú: Mẫu phiếu khám sức khỏe (trang sau). Sinh viên nhớ in 2 mặt trong cùng một tờ A4. Hoặc sinh viên có thể đến phòng Công tác HSSV xin mẫu phiếu khám.
|
1821615170 | LÊ MINH | ÁNH | 28/06/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615185 | HUỲNH THANH | BÌNH | 15/03/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615642 | LÊ | BÌNH | 20/07/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614009 | TRỊNH QUANG | ĐẠT | 15/07/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614032 | NGUYỄN VĂN | ĐÌNH | 09/03/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615640 | LÊ XUÂN | ĐỨC | 24/07/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614023 | NGUYỄN HỒNG | HẢI | 14/08/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614024 | VÕ VĂN | HÙNG | 06/08/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615182 | NGUYễN PHƯớC BảO | Hỷ | 04/08/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821623527 | NGUYễN QUANG | KHÁNH | 24/01/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821613821 | NGUYỄN TRƯỜNG | LINH | 07/09/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614011 | NGUYỄN MAI HỮU | LỘC | 01/03/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614027 | HUỲNH TẤN | LỰC | 19/07/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614736 | PHAN HUY | LỰC | 23/08/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614028 | TRẦN VĂN | NAM | 01/01/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614046 | VĂN VIẾT | NGỌC | 10/04/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614728 | ĐOÀN VĂN | NHÂN | 17/09/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614017 | NGUYỄN ANH | NHẬT | 14/10/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614010 | HUỲNH TẤN | PHONG | 26/10/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821613520 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 12/08/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821616289 | PHAN VĂN | PHƯớC | 14/04/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614025 | VÕ HUY | QUANG | 30/09/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821613523 | HỒ VĂN | QUÂN | 11/10/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615179 | LÊ VĂN | QUỐC | 03/07/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615168 | DƯƠNG HIỂN | SƠN | 01/05/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614733 | NGUYỄN HỒNG | TÂN | 22/12/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821616005 | LÊ HOÀNG | TIếN | 23/02/1993 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615180 | HUỲNH CÔNG | TỊNH | 04/06/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821614021 | HUỲNH NGỌC | TUẤN | 04/11/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821613827 | NGUYỄN THÁI ANH | TUẤN | 01/08/1991 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821615641 | PHẠM ĐỨC | THANH | 01/01/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821616574 | TRầN TRUNG | THÀNH | 17/11/1992 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821616421 | NGUYễN NGUYÊN HữU | VIệT | 13/05/1994 | K18XDD | Nam | 105 | XD DÂN DỤNG |
1821624749 | DƯƠNG VĂN | CƯỜNG | 02/03/1993 | K18XDC | Nam | 106 | XD CẦU ĐƯỜNG |
1821624068 | NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | 22/04/1994 | K18XDC | Nam | 106 | XD CẦU ĐƯỜNG |
1821625193 | NGÔ THANH | QUANG | 02/03/1994 | K18XDC | Nam | 106 | XD CẦU ĐƯỜNG |
1821624062 | NGUYỄN ĐÌNH | QUỐC | 02/04/1994 | K18XDC | Nam | 106 | XD CẦU ĐƯỜNG |
1821625645 | NGUYỄN MINH | TÍN | 24/10/1994 | K18XDC | Nam | 106 | XD CẦU ĐƯỜNG |
1821623530 | NGUYỄN THANH | VŨ | 08/08/1993 | K18XDC | Nam | 106 | XD CẦU ĐƯỜNG |
1811614990 | NGUYỄN TIẾN | CHÂU | 27/03/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811614438 | HỒ CÔNG | ĐẠT | 20/12/1991 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616117 | HUỳNH QUốC | ĐạT | 05/11/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811614451 | THÁI HOÀNG | HÀ | 16/08/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811614993 | NGUYỄN VIẾT | HIỀN | 23/02/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616592 | PHạM TRUNG | HIếU | 18/01/1991 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1810616718 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HƯƠNG | 11/03/1994 | K18XCD | Nữ | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616479 | LÊ THÀNH | KHANG | 10/02/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811416504 | NGUYễN VĂN | LINH | 10/06/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615448 | PHAN ĐÌNH | LINH | 15/12/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616481 | BAN LạI | NAM | 28/03/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811614997 | TRƯƠNG QUANG | NHÂN | 24/05/1987 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615752 | PHAN THANH | PHONG | 17/10/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616593 | NGUYễN VĂN | PHƯƠNG | 21/10/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615444 | NGUYỄN VĂN | QUYẾT | 16/05/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811614443 | ĐỖ PHẠM THANH | SANG | 30/06/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615758 | HÀ XUÂN | SƠN | 13/02/1993 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615756 | VÕ THANH | TÂN | 26/01/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615753 | PHAN THANH | TOÀN | 10/12/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811614998 | TRƯƠNG MẠNH | TUẤN | 04/12/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616594 | VÕ HữU | TÙNG | 30/01/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811615441 | TRẦN VĂN | THỜI | 01/01/1991 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616250 | ĐặNG VĂN | TRUNG | 12/09/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
1811616366 | HUỳNH VĂN | VIệT | 09/07/1994 | K18XCD | Nam | C65 | CĐ XÂY DỰNG |
Attachment file:
Related article