Thông báo

Danh sách sinh viên Không nộp bản đánh giá RLSV học kì II 2014-2015

  • Create by: Administrator
  • Infomation Channel
  • 10/01/2017

Kính gửi GVCN, CVHT, toàn thể sinh viên khoa Xây dựng.

Khoa Xây dựng đề nghị các thầy/cô Ban cán sự các lớp, BCH chi đoàn kiểm tra, đôn đốc các sinh viên có tên (danh sách đính kèm) nộp gấp phiếu đánh giá RLSV cho CVHT/GVCN.

Thời hạn cuối: 28/7/2015.

Sau thời hạn trên, khoa Xây dựng sẽ chuyển kết quả cho Hội đồng ĐG RLSV trường ĐH Duy Tân.

Chi chú: Kết quả RLSV được ghi vào bảng điểm; kết quả RLSV toàn khóa đạt loại Yếu sẽ phải dừng công tác Tốt nghiệp (Đã có hơn 200 sinh viên không được CNTN).

Mọi thắc mắc, sinh viên liên hệ CVHT/ GVCN hoặc liên hệ qua địa chỉ email: Chaudmce@gmail.com

 

172227096 TRƯƠNG LÊ BÌNH 09-05-1992 K17XDC
162223383 PHẠM XUÂN HOÀNG 05-02-1991 K17XDC
172227069 TRẦN THÁI HOÀNG 14-10-1993 K17XDC
172227119 PHẠM PHI HÙNG 20-06-1993 K17XDC
172227075 NGUYỄN TẤT SƠN 10-10-1991 K17XDC
172227108 TRẦN HỮU THẠCH 01-06-1993 K17XDC
172227073 NGUYỄN VĂN TRỌNG 15-02-1993 K17XDC
172227091 LÊ THANH 25-10-1993 K17XDC
172227099 NGUYỄN ĐỨC 26-08-1993 K17XDC
162213217 Nguyễn Văn Đạt 20/11/1991 K17XDD
172217157 PHẠM TRUNG ĐỨC 27-08-1990 K17XDD
152212652 TRẦN HỌC 14/4/1991 K17XDD
172217184 VÕ QUỐC HÙNG 30-10-1993 K17XDD
172215004 MAI VĂN HƯỞNG 28-02-1992 K17XDD
172217202 HÀ THANH LĨNH 02-06-1993 K17XDD
162213261 ĐẶNG MAI LONG 02-01-1992 K17XDD
172217224 LÊ HẬU NGUYÊN 27-07-1993 K17XDD
172217252 DOÃN VĂN QUỐC 11-09-1993 K17XDD
162217085 NGUYỄN DUY THÁI 03-03-1992 K17XDD
172217277 NGÔ MINH THẠNH 21-02-1993 K17XDD
172217309 HỒ VĂN TRUNG 02-10-1993 K17XDD
172227071 NGUYỄN QUANG TẤN PHÁT 22-01-1993 K18XDC
1821615185 HUỲNH THANH BÌNH 15-03-1993 K18XDD
172217146 PHẠM BẢO ĐẠI 17-04-1993 K18XDD
1821614033 LÊ VĂN ĐẠT 07-09-1994 K18XDD
172217156 TRẦN MINH ĐỨC 12-08-1993 K18XDD
1821164796 TRỊNH VĂN DƯƠNG 12-07-1994 K18XDD
172217167 NGÔ VĂN HẢI 30-10-1993 K18XDD
162213247 TRẦN ĐỨC HÙNG 26-08-1992 K18XDD
172217191 NGUYỄN VĨNH HƯNG 05-12-1993 K18XDD
1821614048 TRẦN HỮU LÊN 29-08-1993 K18XDD
1820615183 TRỊNH KHÁNH LỘC 19-04-1994 K18XDD
1821614017 NGUYỄN ANH NHẬT 14-10-1994 K18XDD
1820615171 HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 24-06-1994 K18XDD
1821614019 HUỲNH NGỌC THẮNG 14-06-1994 K18XDD
1911127328 TRẦN VĂN AN 11-06-1994 K19XCD
1811115488 TRẦN NHẬT BẰNG 02-06-1994 K19XCD
171218848 Nguyễn Viết Bi 16/03/1992 K19XCD
1911619487 BÙI VĂN CHINH 12-05-1994 K19XCD
1911616888 ĐINH LÊ HẢO 23-04-1995 K19XCD
1811616480 TRẦN ĐĂNG KHOA 02-01-1994 K19XCD
1811616484 PHẠM NHẬT KỲ 21-09-1994 K19XCD
1911618063 TRẦN BÁ MINH 08-08-1995 K19XCD
1811616481 Ban Lại Nam 28/03/1993 K19XCD
1911618584 LÊ VŨ NGUYÊN 23-02-1994 K19XCD
171216302 NGUYỄN ĐỨC NHỰT 20-03-1993 K19XCD
1811615915 HUỲNH NGỌC PHỔ 10-08-1993 K19XCD
1811614441 NGUYỄN HỮU THANH TÙNG 01-01-1994 K19XCD
1921623505 NGUYỄN HOÀNG LÂM CHI 11-10-1995 K19XDC
1921613455 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 01-01-1995 K19XDC
1921628155 TRIỆU TẤN NHANH 25-09-1994 K19XDC
1921215030 ĐỖ ĐÌNH BẢO 01-01-1993 K19XDD
1921618144 NGUYỄN QUỐC  ĐẠT 01-01-1995 K19XDD
1921265593 NGUYỄN HỮU DŨNG 24-10-1995 K19XDD
1921216592 ÔNG HUY HOÀNG 17/3/1995 K19XDD
1921644944 NGUYỄN THANH HOÀNG 18-02-1995 K19XDD
1921613425 NGUYỄN VĂN HỬ 17-10-1995 K19XDD
1821614024 VÕ VĂN HÙNG 06-08-1993 K19XDD
172217192 BÙI VĂN HƯỚNG 25-11-1993 K19XDD
1921613380 PHẠM NHƯ HUY 10-02-1995 K19XDD
1921613395 TRẦN THANH HUY 22-12-1995 K19XDD
1921613340 TRẦN ĐÌNH QUỐC KHÁNH 14-03-1994 K19XDD
1921611763 Lê Tấn Khoa 12/04/1992 K19XDD
1911120808 HUỲNH MINH NHẬT 24-10-1995 K19XDD
1921611847 NGUYỄN PHÚ NHỰT 02-09-1995 K19XDD
1921613389 PHAN VĂN PHÚC 10-08-1995 K19XDD
1921619548 LÊ DƯƠNG PHÚC 12-09-1995 K19XDD
1921173881 PHAN NHẬT QUÂN 30-09-1995 K19XDD
1921629574 NGUYỄN VĂN QUỐC 16-07-1994 K19XDD
1821616291 NGUYỄN MINH THẮNG 19-09-1994 K19XDD
1821616574 TRẦN TRUNG THÀNH 17-11-1992 K19XDD
1921612308 TRẦN XUÂN THI 04-12-1995 K19XDD
1921618145 TRẦN DUY  TOÀN 02-09-1995 K19XDD
1821613827 NGUYỄN THÁI ANH TUẤN 01-08-1991 K19XDD
1921617850 VÕ QUANG  TUẤN 05-09-1994 K19XDD
1921613396 VÕ QUỐC 10-03-1994 K19XDD
1921619855 LÊ QUÝ 15-01-1989 K19XDD
2011618345 NGUYỄN THÁI DŨNG 24-03-1994 K20XCD
1811615755 Vũ Mạnh Hải 17/07/1994 K20XCD
2011618087 PHAN TRỌNG KHÔI 18-12-1996 K20XCD
2010612956 HOÀNG HUY NAM 11-07-1995 K20XCD
2011613554 NGUYỄN MINH QUYỀN 11-08-1996 K20XCD
2011616122 ĐẶNG HUỲNH MINH SANG 18-06-1996 K20XCD
1911616910 DIỆP BẢO THÁI 01-09-1994 K20XCD
2011617171 TRẦN MINH TRIẾT 19-09-1995 K20XCD
2021626601 NGÔ QUỐC ĐẠT 11-11-1995 K20XDC
2020622908 NGUYỄN MINH ĐỊNH 29-08-1992 K20XDC
171216250 Bùi Duy 30/11/1992 K20XDC
2021625089 PHẠM PHÚ HOÀNG HẢI 14-12-1996 K20XDC
2021628296 VÕ THẾ HIỂN 06-09-1993 K20XDC
2021626889 LÊ THẾ HOÀNH 04-11-1996 K20XDC
2021515729 TRƯƠNG VĂN HÙNG 24-02-1996 K20XDC
2021628200 HỒ NGỌC HÙNG 21-09-1996 K20XDC
2021410905 Lê Xuân Hùng 23/10/1996 K20XDC
2021418450 Tô Duy Khánh 30/07/1996 K20XDC
2021628500 LÊ CÔNG MINH 24-07-1996 K20XDC
2020624522 NGUYỄN ĐỖ MINH THẮNG 19-11-1996 K20XDC
171216367 Mai Thế Trung 28/05/1993 K20XDC
2021625732 TRẦN MINH 20-12-1996 K20XDC
2021628083 LÊ HOÀNG 15-08-1996 K20XDC
2021626460 NGÔ XUÂN ĐỨC YÊN 30-03-1996 K20XDC
2021613869 HUỲNH  AN 07-11-1995 K20XDD
2021617755 HUỲNH NGỌC ANH 24-02-1996 K20XDD
171216215 Võ Văn Biên 24/12/1993 K20XDD
2021615988 PHAN NHƯ ĐẠT 14-06-1996 K20XDD
2021617901 VÕ TRẦN THÀNH ĐẠT 01-01-1996 K20XDD
2020612744 ĐINH TIẾN DŨNG 29-01-1996 K20XDD
2020612894 NGUYỄN TRỌNG 02-05-1992 K20XDD
2021617062 TRẦN MINH HIỀN 25-04-1996 K20XDD
2021718342 NGUYỄN HỮU HÙNG 20-06-1996 K20XDD
171216273 NGUYỄN VĂN QUỐC HUY 16-05-1993 K20XDD
2021614361 Trà Quốc Huy 31/03/1996 K20XDD
2020614179 CHÂU NGỌC KHÔI 16-06-1996 K20XDD
1911611318 TRẦN ĐỨC LINH 11-03-1995 K20XDD
2020724979 VÕ NGỌC LỢI 20-04-1996 K20XDD
171216283 Lê Thành Long 16/12/1993 K20XDD
2020713117 PHAN QUANG NGHĨA 24-11-1996 K20XDD
2020615757 LÊ ANH NHẬT 26-10-1996 K20XDD
171216309 Nguyễn Hồng Phong 20/08/1993 K20XDD
1821415203 HUỲNH  PHÚ 17-05-1994 K20XDD
2021615993 LÊ VĂN THIÊN PHÚ 19-03-1996 K20XDD
2021615744 PHẠM VIẾT HOÀNG PHÚC 12-01-1996 K20XDD
171216322 Nguyễn Mạnh Quốc 05/04/1992 K20XDD
1827617428 Nguyễn Phú Quý 16/02/1991 K20XDD
1921623470 NGUYỄN DUY THIỆN 34373 K20XDD
2021250651 NGUYỄN TRUNG THỊNH 18-02-1996 K20XDD
2021616429 NGUYỄN VĂN MINH TRÍ 31-10-1996 K20XDD
2021617672 CAO VĂN TUÂN 20-02-1996 K20XDD
2021613322 BÙI THANH TUẤN 05-12-1995 K20XDD
2020622880 NGUYỄN NGỌC TUẤN 15-05-1991 K20XDD
2021613326 NGUYỄN THẮNG TUẤN 06-09-1996 K20XDD
2021418434 Nguyễn Hoàng Nam 35183 K20XDD
1827618666 NGUYỄN NGỌC 06/08/1988 T18XDDB
1827618662 ĐẶNG XUÂN HÒA 06/08/1990 T18XDDB
1827618643 TRẦN 01/01/1984 T18XDDB
1827618645 BÙI HẢI PHONG 28817 T18XDDB
1827618655 TRẦN PHƯỚC QUÂN 18/09/1992 T18XDDB
1827618664 LÊ VĂN TÂN 30/05/1987 T18XDDB

 

Phát bằng tốt nghiệp
Phan Minh Tiến
Hoạt động ngoại khóa