Thông báo
Kính gửi GVCN, CVHT, toàn thể sinh viên khoa Xây dựng.
Khoa Xây dựng đề nghị các thầy/cô Ban cán sự các lớp, BCH chi đoàn kiểm tra, đôn đốc các sinh viên có tên (danh sách đính kèm) nộp gấp phiếu đánh giá RLSV cho CVHT/GVCN.
Thời hạn cuối: 28/7/2015.
Sau thời hạn trên, khoa Xây dựng sẽ chuyển kết quả cho Hội đồng ĐG RLSV trường ĐH Duy Tân.
Chi chú: Kết quả RLSV được ghi vào bảng điểm; kết quả RLSV toàn khóa đạt loại Yếu sẽ phải dừng công tác Tốt nghiệp (Đã có hơn 200 sinh viên không được CNTN).
Mọi thắc mắc, sinh viên liên hệ CVHT/ GVCN hoặc liên hệ qua địa chỉ email: Chaudmce@gmail.com
172227096 | TRƯƠNG LÊ | BÌNH | 09-05-1992 | K17XDC |
162223383 | PHẠM XUÂN | HOÀNG | 05-02-1991 | K17XDC |
172227069 | TRẦN THÁI | HOÀNG | 14-10-1993 | K17XDC |
172227119 | PHẠM PHI | HÙNG | 20-06-1993 | K17XDC |
172227075 | NGUYỄN TẤT | SƠN | 10-10-1991 | K17XDC |
172227108 | TRẦN HỮU | THẠCH | 01-06-1993 | K17XDC |
172227073 | NGUYỄN VĂN | TRỌNG | 15-02-1993 | K17XDC |
172227091 | LÊ THANH | TÚ | 25-10-1993 | K17XDC |
172227099 | NGUYỄN ĐỨC | VŨ | 26-08-1993 | K17XDC |
162213217 | Nguyễn Văn | Đạt | 20/11/1991 | K17XDD |
172217157 | PHẠM TRUNG | ĐỨC | 27-08-1990 | K17XDD |
152212652 | TRẦN | HỌC | 14/4/1991 | K17XDD |
172217184 | VÕ QUỐC | HÙNG | 30-10-1993 | K17XDD |
172215004 | MAI VĂN | HƯỞNG | 28-02-1992 | K17XDD |
172217202 | HÀ THANH | LĨNH | 02-06-1993 | K17XDD |
162213261 | ĐẶNG MAI | LONG | 02-01-1992 | K17XDD |
172217224 | LÊ HẬU | NGUYÊN | 27-07-1993 | K17XDD |
172217252 | DOÃN VĂN | QUỐC | 11-09-1993 | K17XDD |
162217085 | NGUYỄN DUY | THÁI | 03-03-1992 | K17XDD |
172217277 | NGÔ MINH | THẠNH | 21-02-1993 | K17XDD |
172217309 | HỒ VĂN | TRUNG | 02-10-1993 | K17XDD |
172227071 | NGUYỄN QUANG TẤN | PHÁT | 22-01-1993 | K18XDC |
1821615185 | HUỲNH THANH | BÌNH | 15-03-1993 | K18XDD |
172217146 | PHẠM BẢO | ĐẠI | 17-04-1993 | K18XDD |
1821614033 | LÊ VĂN | ĐẠT | 07-09-1994 | K18XDD |
172217156 | TRẦN MINH | ĐỨC | 12-08-1993 | K18XDD |
1821164796 | TRỊNH VĂN | DƯƠNG | 12-07-1994 | K18XDD |
172217167 | NGÔ VĂN | HẢI | 30-10-1993 | K18XDD |
162213247 | TRẦN ĐỨC | HÙNG | 26-08-1992 | K18XDD |
172217191 | NGUYỄN VĨNH | HƯNG | 05-12-1993 | K18XDD |
1821614048 | TRẦN HỮU | LÊN | 29-08-1993 | K18XDD |
1820615183 | TRỊNH KHÁNH | LỘC | 19-04-1994 | K18XDD |
1821614017 | NGUYỄN ANH | NHẬT | 14-10-1994 | K18XDD |
1820615171 | HUỲNH NHƯ | PHƯƠNG | 24-06-1994 | K18XDD |
1821614019 | HUỲNH NGỌC | THẮNG | 14-06-1994 | K18XDD |
1911127328 | TRẦN VĂN | AN | 11-06-1994 | K19XCD |
1811115488 | TRẦN NHẬT | BẰNG | 02-06-1994 | K19XCD |
171218848 | Nguyễn Viết | Bi | 16/03/1992 | K19XCD |
1911619487 | BÙI VĂN | CHINH | 12-05-1994 | K19XCD |
1911616888 | ĐINH LÊ | HẢO | 23-04-1995 | K19XCD |
1811616480 | TRẦN ĐĂNG | KHOA | 02-01-1994 | K19XCD |
1811616484 | PHẠM NHẬT | KỲ | 21-09-1994 | K19XCD |
1911618063 | TRẦN BÁ | MINH | 08-08-1995 | K19XCD |
1811616481 | Ban Lại | Nam | 28/03/1993 | K19XCD |
1911618584 | LÊ VŨ | NGUYÊN | 23-02-1994 | K19XCD |
171216302 | NGUYỄN ĐỨC | NHỰT | 20-03-1993 | K19XCD |
1811615915 | HUỲNH NGỌC | PHỔ | 10-08-1993 | K19XCD |
1811614441 | NGUYỄN HỮU THANH | TÙNG | 01-01-1994 | K19XCD |
1921623505 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | CHI | 11-10-1995 | K19XDC |
1921613455 | NGUYỄN TRƯỜNG | GIANG | 01-01-1995 | K19XDC |
1921628155 | TRIỆU TẤN | NHANH | 25-09-1994 | K19XDC |
1921215030 | ĐỖ ĐÌNH | BẢO | 01-01-1993 | K19XDD |
1921618144 | NGUYỄN QUỐC | ĐẠT | 01-01-1995 | K19XDD |
1921265593 | NGUYỄN HỮU | DŨNG | 24-10-1995 | K19XDD |
1921216592 | ÔNG HUY | HOÀNG | 17/3/1995 | K19XDD |
1921644944 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 18-02-1995 | K19XDD |
1921613425 | NGUYỄN VĂN | HỬ | 17-10-1995 | K19XDD |
1821614024 | VÕ VĂN | HÙNG | 06-08-1993 | K19XDD |
172217192 | BÙI VĂN | HƯỚNG | 25-11-1993 | K19XDD |
1921613380 | PHẠM NHƯ | HUY | 10-02-1995 | K19XDD |
1921613395 | TRẦN THANH | HUY | 22-12-1995 | K19XDD |
1921613340 | TRẦN ĐÌNH QUỐC | KHÁNH | 14-03-1994 | K19XDD |
1921611763 | Lê Tấn | Khoa | 12/04/1992 | K19XDD |
1911120808 | HUỲNH MINH | NHẬT | 24-10-1995 | K19XDD |
1921611847 | NGUYỄN PHÚ | NHỰT | 02-09-1995 | K19XDD |
1921613389 | PHAN VĂN | PHÚC | 10-08-1995 | K19XDD |
1921619548 | LÊ DƯƠNG | PHÚC | 12-09-1995 | K19XDD |
1921173881 | PHAN NHẬT | QUÂN | 30-09-1995 | K19XDD |
1921629574 | NGUYỄN VĂN | QUỐC | 16-07-1994 | K19XDD |
1821616291 | NGUYỄN MINH | THẮNG | 19-09-1994 | K19XDD |
1821616574 | TRẦN TRUNG | THÀNH | 17-11-1992 | K19XDD |
1921612308 | TRẦN XUÂN | THI | 04-12-1995 | K19XDD |
1921618145 | TRẦN DUY | TOÀN | 02-09-1995 | K19XDD |
1821613827 | NGUYỄN THÁI ANH | TUẤN | 01-08-1991 | K19XDD |
1921617850 | VÕ QUANG | TUẤN | 05-09-1994 | K19XDD |
1921613396 | VÕ QUỐC | VĨ | 10-03-1994 | K19XDD |
1921619855 | LÊ QUÝ | VŨ | 15-01-1989 | K19XDD |
2011618345 | NGUYỄN THÁI | DŨNG | 24-03-1994 | K20XCD |
1811615755 | Vũ Mạnh | Hải | 17/07/1994 | K20XCD |
2011618087 | PHAN TRỌNG | KHÔI | 18-12-1996 | K20XCD |
2010612956 | HOÀNG HUY | NAM | 11-07-1995 | K20XCD |
2011613554 | NGUYỄN MINH | QUYỀN | 11-08-1996 | K20XCD |
2011616122 | ĐẶNG HUỲNH MINH | SANG | 18-06-1996 | K20XCD |
1911616910 | DIỆP BẢO | THÁI | 01-09-1994 | K20XCD |
2011617171 | TRẦN MINH | TRIẾT | 19-09-1995 | K20XCD |
2021626601 | NGÔ QUỐC | ĐẠT | 11-11-1995 | K20XDC |
2020622908 | NGUYỄN MINH | ĐỊNH | 29-08-1992 | K20XDC |
171216250 | Bùi Duy | Hà | 30/11/1992 | K20XDC |
2021625089 | PHẠM PHÚ HOÀNG | HẢI | 14-12-1996 | K20XDC |
2021628296 | VÕ THẾ | HIỂN | 06-09-1993 | K20XDC |
2021626889 | LÊ THẾ | HOÀNH | 04-11-1996 | K20XDC |
2021515729 | TRƯƠNG VĂN | HÙNG | 24-02-1996 | K20XDC |
2021628200 | HỒ NGỌC | HÙNG | 21-09-1996 | K20XDC |
2021410905 | Lê Xuân | Hùng | 23/10/1996 | K20XDC |
2021418450 | Tô Duy | Khánh | 30/07/1996 | K20XDC |
2021628500 | LÊ CÔNG | MINH | 24-07-1996 | K20XDC |
2020624522 | NGUYỄN ĐỖ MINH | THẮNG | 19-11-1996 | K20XDC |
171216367 | Mai Thế | Trung | 28/05/1993 | K20XDC |
2021625732 | TRẦN MINH | TÚ | 20-12-1996 | K20XDC |
2021628083 | LÊ HOÀNG | VŨ | 15-08-1996 | K20XDC |
2021626460 | NGÔ XUÂN ĐỨC | YÊN | 30-03-1996 | K20XDC |
2021613869 | HUỲNH | AN | 07-11-1995 | K20XDD |
2021617755 | HUỲNH NGỌC | ANH | 24-02-1996 | K20XDD |
171216215 | Võ Văn | Biên | 24/12/1993 | K20XDD |
2021615988 | PHAN NHƯ | ĐẠT | 14-06-1996 | K20XDD |
2021617901 | VÕ TRẦN THÀNH | ĐẠT | 01-01-1996 | K20XDD |
2020612744 | ĐINH TIẾN | DŨNG | 29-01-1996 | K20XDD |
2020612894 | NGUYỄN TRỌNG | HÀ | 02-05-1992 | K20XDD |
2021617062 | TRẦN MINH | HIỀN | 25-04-1996 | K20XDD |
2021718342 | NGUYỄN HỮU | HÙNG | 20-06-1996 | K20XDD |
171216273 | NGUYỄN VĂN QUỐC | HUY | 16-05-1993 | K20XDD |
2021614361 | Trà Quốc | Huy | 31/03/1996 | K20XDD |
2020614179 | CHÂU NGỌC | KHÔI | 16-06-1996 | K20XDD |
1911611318 | TRẦN ĐỨC | LINH | 11-03-1995 | K20XDD |
2020724979 | VÕ NGỌC | LỢI | 20-04-1996 | K20XDD |
171216283 | Lê Thành | Long | 16/12/1993 | K20XDD |
2020713117 | PHAN QUANG | NGHĨA | 24-11-1996 | K20XDD |
2020615757 | LÊ ANH | NHẬT | 26-10-1996 | K20XDD |
171216309 | Nguyễn Hồng | Phong | 20/08/1993 | K20XDD |
1821415203 | HUỲNH | PHÚ | 17-05-1994 | K20XDD |
2021615993 | LÊ VĂN THIÊN | PHÚ | 19-03-1996 | K20XDD |
2021615744 | PHẠM VIẾT HOÀNG | PHÚC | 12-01-1996 | K20XDD |
171216322 | Nguyễn Mạnh | Quốc | 05/04/1992 | K20XDD |
1827617428 | Nguyễn Phú | Quý | 16/02/1991 | K20XDD |
1921623470 | NGUYỄN DUY | THIỆN | 34373 | K20XDD |
2021250651 | NGUYỄN TRUNG | THỊNH | 18-02-1996 | K20XDD |
2021616429 | NGUYỄN VĂN MINH | TRÍ | 31-10-1996 | K20XDD |
2021617672 | CAO VĂN | TUÂN | 20-02-1996 | K20XDD |
2021613322 | BÙI THANH | TUẤN | 05-12-1995 | K20XDD |
2020622880 | NGUYỄN NGỌC | TUẤN | 15-05-1991 | K20XDD |
2021613326 | NGUYỄN THẮNG | TUẤN | 06-09-1996 | K20XDD |
2021418434 | Nguyễn Hoàng | Nam | 35183 | K20XDD |
1827618666 | NGUYỄN NGỌC | HÀ | 06/08/1988 | T18XDDB |
1827618662 | ĐẶNG XUÂN | HÒA | 06/08/1990 | T18XDDB |
1827618643 | TRẦN | MÍ | 01/01/1984 | T18XDDB |
1827618645 | BÙI HẢI | PHONG | 28817 | T18XDDB |
1827618655 | TRẦN PHƯỚC | QUÂN | 18/09/1992 | T18XDDB |
1827618664 | LÊ VĂN | TÂN | 30/05/1987 | T18XDDB |
Attachment file:
Related article