Thông báo
TT | MSSV | Họ và | Tên | Ngày Sinh | Lớp | Cố vấn học tập |
1 | 1921613369 | Nguyễn Văn Việt | Anh | 02-02-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
2 | 1921613408 | Trần Hồ Ngọc | Anh | 11-12-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
3 | 1921613423 | Pham Văn | Bân | 15-09-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
4 | 1921613448 | Trần Hữu | Bảo | 25-11-1993 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
5 | 1921613327 | Nguyễn Hữu | Cảnh | 16-08-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
6 | 1921610702 | Phan Quý | Cảnh | 11-12-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
7 | 1921613451 | Phạm Anh | Chương | 04-01-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
8 | 1921612460 | Nguyễn Chí | Cương | 03-06-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
9 | 1921613374 | Phạm Việt | Cường | 23-04-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
10 | 1921623526 | Nguyễn Văn | Cường | 17-06-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
11 | 1921613358 | Nguyễn Quang | Đạt | 28-06-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
12 | 1921613412 | Nguyễn Thành | Đạt | 13-10-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
13 | 1921613378 | Nguyễn Văn | Đông | 15-02-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
14 | 1921265593 | Nguyễn Hữu | Dũng | 24-10-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
15 | 1921613420 | Nguyễn Viết | Dũng | 06-07-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
16 | 1921613430 | Văn Phú | Dũng | 12-01-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
17 | 1921613424 | Sái Anh | Duy | 05-07-1993 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
18 | 1921613441 | Nguyễn Hoàng | Duy | 29-09-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
19 | 1921611988 | Nguyễn | Ghích | 04-06-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
20 | 1921613458 | Phạm Phú | Gia | 24-06-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
21 | 1921613444 | Trương Quang | Hải | 17-11-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
22 | 1921633992 | Ngô Tấn | Hân | 19-05-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
23 | 1921613344 | Nguyễn Trần Đức | Hậu | 04-06-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
24 | 1921613368 | Lê Công | Hậu | 02-05-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
25 | 1921619196 | Phạm Văn | Hiếu | 05-10-1993 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
26 | 1921613416 | Cao Văn | Hòa | 14-12-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
27 | 1921613338 | Nguyễn Văn | Hoàng | 16-01-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
28 | 1921644944 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 18-02-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
29 | 1921613326 | Nguyễn Quốc | Hội | 23-06-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
30 | 1921613331 | Đặng Minh | Hợp | 03-01-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
31 | 1921613425 | Nguyễn Văn | Hử | 17-10-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
32 | 1920715799 | Lê Quốc | Huy | 12-03-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
33 | 1921613380 | Phạm Như | Huy | 10-02-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
34 | 1921613388 | Phạm Quang | Huy | 12-04-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
35 | 1921613395 | Trần Thanh | Huy | 22-12-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
36 | 1921613340 | Trần Đình Quốc | Khánh | 14-03-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
37 | 1921613433 | Nguyễn Trường | Kỳ | 16-09-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
38 | 1921258461 | Nguyễn | Lệnh | 20-11-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
39 | 1921613409 | Phạm Quang | Lin | 10-02-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
40 | 1921619092 | Kiều Văn | Linh | 04-09-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
41 | 1921613354 | Phan Phước | Lịnh | 15-02-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
42 | 1921613463 | Lê Văn | Long | 10-09-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
43 | 1921612645 | Võ Thanh | Long | 11-01-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
44 | 1921613427 | Lê Bá | Mạnh | 02-03-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
45 | 1921613376 | Lâm Nguyễn Ngọc | Minh | 24-05-1994 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
46 | 1921644977 | Nguyễn Văn | Phúc | 06-08-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
47 | 1921611887 | Lý Nguyễn Hoài | Phương | 26-03-1990 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
48 | 1921173881 | Phan Nhật | Quân | 30-09-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
49 | 1921611896 | Võ Văn | Thanh | 01-09-1993 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
50 | 1921612665 | Đặng | Thành | 27-11-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
51 | 1921613364 | Ngô Văn | Trung | 29-05-1995 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
52 | 1921611329 | Phan Văn | Tuân | 06-11-1992 | K19XDD1 | Phạm Viết Hiếu |
53 | 1921173863 | Huỳnh Công Bảo | Duy | 09-11-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
54 | 1921613372 | Lê Nguyễn Quốc | Hải | 24-04-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
55 | 1921162625 | Nguyễn Xuân | Hải | 08-02-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
56 | 1921610975 | Nguyễn Anh | Hoàn | 12-08-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
57 | 1921613384 | Nguyễn Thanh | Hưng | 01-04-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
58 | 1921618141 | Nguyễn Văn | Minh | 10-10-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
59 | 1921613325 | Lê Hoà | Nam | 25-06-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
60 | 1921613348 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nam | 21-02-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
61 | 1921619450 | Doãn Bá Thịnh | Nam | 21-07-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
62 | 1921613386 | Thái Trọng | Nghĩa | 16-06-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
63 | 1921613406 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 13-10-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
64 | 1921619007 | Lê Thành | Nhân | 01-01-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
65 | 1921613466 | Lê Trường | Nhất | 21-03-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
66 | 1920613413 | Nguyễn Văn Hoài | Nhật | 14-12-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
67 | 1921613428 | Nguyễn Thành | Nhật | 20-06-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
68 | 1921613324 | Đỗ Phượng | Phát | 03-02-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
69 | 1921613382 | Dương Phú | Phong | 18-11-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
70 | 1921715862 | Quách Ngọc | Phú | 05-01-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
71 | 1921613389 | Phan Văn | Phúc | 10-08-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
72 | 1921613402 | Trịnh Văn | Quý | 28-11-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
73 | 1921613407 | Phan Xuân | Quý | 01-06-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
74 | 1921613385 | Trần Mai | Quyền | 01-09-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
75 | 1921613351 | Phan Tăng | Quyết | 16-02-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
76 | 1921633971 | Bạch Văn | Sang | 25-07-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
77 | 1921613352 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 06-01-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
78 | 1921613377 | Huỳnh Lê Tấn | Tài | 25-10-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
79 | 1921613403 | Nguyễn Thành | Tài | 17-06-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
80 | 1921613460 | Võ Thiện | Tâm | 13-03-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
81 | 1921616527 | Nguyễn Bá | Thắng | 24-08-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
82 | 1921113139 | Phạm Đức | Thanh | 01-01-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
83 | 1921613415 | Nguyễn Quốc | Thành | 30-05-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
84 | 1921613459 | Nguyễn Cao | Thành | 28-03-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
85 | 1921613383 | Đặng Xuân | Thi | 06-08-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
86 | 1921623498 | Nguyễn Thanh | Thiện | 22-01-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
87 | 1921619720 | Trần Vũ Chí | Thiện | 1921619720 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
88 | 1921618142 | Lê Phú | Thịnh | 29-08-1993 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
89 | 1921619163 | Trần Văn | Thời | 01-01-1991 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
90 | 1921613347 | Lưu Hùng | Thuận | 10-02-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
91 | 1921613355 | Đinh Sơn | Tiên | 14-03-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
92 | 1921619162 | Phan Thanh | Tiên | 28-08-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
93 | 1921613446 | Bùi Ngọc | Tiến | 24-02-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
94 | 1921613375 | Nguyễn Minh | Toàn | 11-09-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
95 | 1920613443 | Lê Thị Hoàng | Trà | 01-09-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
96 | 1921613357 | Trương Văn | Trí | 04-10-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
97 | 1921634023 | Võ Minh | Trí | 25-01-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
98 | 1921613431 | Nguyễn Đình | Trọng | 14-10-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
99 | 1921613456 | Nguyễn Văn | Trọng | 01-06-1993 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
100 | 1921613437 | Trần Quốc Văn | Tuấn | 06-04-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
101 | 1921618931 | Phan Công | Tuấn | 18-06-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
102 | 1921612689 | Lê Sơn Khánh | Tùng | 24-12-1993 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
103 | 1921620927 | Hồ Đắc | Việt | 11-08-1994 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
104 | 1921610925 | Trần Tuấn | Vũ | 22-12-1995 | K19XDD2 | Phạm Quang Nhật |
105 | 1921618150 | Đặng Đức | Anh | 10-08-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
106 | 1921619381 | Phạm Thanh | Bình | 12-10-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
107 | 1921619068 | Nguyễn Như | Bôn | 09-10-1993 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
108 | 1921613367 | Đặng Xuân | Chín | 22-06-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
109 | 1921618935 | Ngô Thành | Đạt | 08-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
110 | 1921618144 | Nguyễn Quốc | Đạt | 01-01-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
111 | 1921629192 | Nguyễn Hữu | Đệ | 14-04-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
112 | 1921612439 | Phạm Quang | Duy | 13-01-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
113 | 1921619895 | Nguyễn Văn | Giang | 06-02-1992 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
114 | 1921619195 | Nguyễn Văn | Hiệp | 01-01-1991 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
115 | 1921619767 | Huỳnh Văn | Hiệp | 24-05-1991 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
116 | 1921613341 | Đặng Mạnh | Hùng | 03-09-1991 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
117 | 1921613426 | Trần Kim | Hùng | 17-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
118 | 1921612431 | Nguyễn Văn | Khánh | 04-05-1991 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
119 | 1921610979 | Lê Hoàng | Long | 01-10-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
120 | 1921618794 | Trương Văn | Luyến | 27-10-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
121 | 1921618148 | Đặng Vũ | Minh | 01-03-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
122 | 1920619165 | Lê Thị Thanh | Nga | 23-07-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
123 | 1921618138 | Trương Trọng | Nhân | 27-12-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
124 | 1920619048 | Dương Phú | Nhật | 02-10-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
125 | 1921618146 | Ngô Đình | Nhật | 25-10-1993 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
126 | 1911120808 | Huỳnh Minh | Nhật | 24-10-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
127 | 1921619548 | Lê Dương | Phúc | 12-09-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
128 | 1921613449 | Lê Văn | Phước | 17-11-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
129 | 1921619482 | Trần Minh | Quân | 27-03-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
130 | 1921612485 | Nguyễn Đăng | Quảng | 17-12-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
131 | 1921629574 | Nguyễn Văn | Quốc | 16-07-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
132 | 1921619221 | Huỳnh Chí | Tài | 09-07-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
133 | 1921617846 | Nguyễn Hữu Anh | Thắng | 04-01-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
134 | 1921617847 | Huỳnh Tấn | Thành | 30-07-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
135 | 1921612308 | Trần Xuân | Thi | 04-12-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
136 | 1921619654 | Nguyễn Trần Hoàng | Thông | 20-11-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
137 | 1921618978 | Đoàn Anh | Tín | 06-05-1993 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
138 | 1921618145 | Trần Duy | Toàn | 02-09-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
139 | 1921610895 | Lê Bảo | Trung | 04-03-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
140 | 1921613333 | Nguyễn Trương Minh | Tuấn | 26-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
141 | 1921613442 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 17-08-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
142 | 1921617848 | Lương Quốc | Tuấn | 03-05-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
143 | 1921617850 | Võ Quang | Tuấn | 05-09-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
144 | 1921619808 | Hồ Sỹ | Tuệ | 20-10-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
145 | 1921613342 | Nguyễn Thanh | Tùng | 22-10-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
146 | 1921613396 | Võ Quốc | Vĩ | 10-03-1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
147 | 1921613439 | Võ Hoàn | Vĩ | 14-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
148 | 1921618147 | Vũ Quốc | Việt | 01-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
149 | 1921611922 | Hoàng Quốc | Việt | 22-04-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
150 | 1921613339 | Nguyễn Văn | Vinh | 05-04-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
151 | 1921173896 | Huỳnh Ngọc | Vũ | 29-01-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
152 | 1921613330 | Thân Trọng | Vũ | 27-08-1993 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
153 | 1921613453 | Trương Anh | Vũ | 04-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
154 | 1921619855 | Lê Quý | Vũ | 15-01-1989 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
155 | 1921613392 | Nguyễn Minh | Vương | 01-03-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
156 | 1921612686 | Nguyễn Như | Ý | 16-02-1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
1 | 1921613467 | Nguyễn Đình | An | 17-07-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
2 | 1921623495 | Bùi Trường | An | 22-10-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
3 | 1921623512 | Huỳnh Đức | Bảo | 24-05-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
4 | 1921623511 | Nguyễn Văn | Châu | 27-08-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
5 | 1921623505 | Nguyễn Hoàng Lâm | Chi | 11-10-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
6 | 1921628156 | Hồ Công | Cường | 02-04-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
7 | 1921627853 | Lê Văn | Cường | 17-08-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
8 | 1921623476 | Huỳnh Quang | Đức | 19-06-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
9 | 1921629715 | Trần Anh | Dũng | 08-08-1992 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
10 | 1921623520 | Nguyễn Văn | Đường | 06-11-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
11 | 1921613455 | Nguyễn Trường | Giang | 01-01-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
12 | 1920623480 | Nguyễn Công | Hiếu | 13-05-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
13 | 1921623472 | Đặng Ngọc | Hiếu | 09-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
14 | 1921620844 | Phạm Trọng | Hiếu | 14-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
15 | 1921621399 | Lương Viết | Hiếu | 17-04-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
16 | 1921628154 | Hồ Phụng | Hoàn | 05-01-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
17 | 1921629062 | Nguyễn Đình | Hùng | 11-03-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
18 | 1921623474 | Nguyễn Thanh | Hùng | 10-05-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
19 | 1921623489 | Hồ Việt | Hùng | 08-02-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
20 | 1921623030 | Hà Quang | Huy | 15-10-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
21 | 1921629714 | Nguyễn Văn | Huy | 02-04-1992 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
22 | 1921623522 | Nguyễn Viết Hoài | Khánh | 09-05-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
23 | 1921123217 | Nguyễn Hữu | Khoa | 01-01-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
24 | 1921621307 | Nguyễn Anh | Kiệt | 11-04-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
25 | 1921129634 | Nguyễn Đình | Lanh | 19-09-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
26 | 1921623507 | Nguyễn Tuấn | Linh | 10-09-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
27 | 1921628810 | Nguyễn Hữu | Lộc | 20-12-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
28 | 1921623524 | Bành Xuân | Luân | 22-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
29 | 1921623525 | Lê Hùng | Mạnh | 26-08-1993 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
30 | 1921613462 | Nguyễn Hồng | Minh | 27-02-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
31 | 1921611378 | Đoàn Ngọc | Minh | 18-02-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
32 | 1921629312 | Hoàng Đình | Nam | 02-02-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
33 | 1921619171 | Bùi Hữu | Nam | 11-04-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
34 | 1921627855 | Nguyễn Hữu | Nam | 20-07-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
35 | 1921623513 | Vũ Văn | Nam | 03-11-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
36 | 1921613438 | Mai Đại | Nghĩa | 15-02-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
37 | 1920628841 | Trần Thị Anh | Nguyệt | 20-07-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
38 | 1921628155 | Triệu Tấn | Nhanh | 25-09-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
39 | 1921620838 | Đoàn Vũ Minh | Nhật | 18-04-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
40 | 1921622570 | Nguyễn Chí | Ni | 02-02-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
41 | 1921623516 | Nguyễn Đình | Phúc | 05-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
42 | 1921623481 | Nguyên Văn | Phúc | 06-03-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
43 | 1921623468 | Tống Nguyên | Phước | 12-02-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
44 | 1921629440 | Nguyễn Văn | Phước | 11-03-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
45 | 1920627856 | Bùi Thị Mai | Phương | 08-05-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
46 | 1921616526 | Trần Thanh | Quân | 17-12-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
47 | 1921610954 | Trần | Quang | 05-09-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
48 | 1921623475 | Lê Minh | Quang | 07-04-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
49 | 1921623503 | Nguyễn Anh | Quốc | 20-02-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
50 | 1921622575 | Lê Văn | Quốc | 20-11-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
51 | 1921623523 | Từ Văn | Quốc | 17-10-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
52 | 1911619583 | Phạm Xuân | Sang | 01-05-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
53 | 1921628959 | Nguyễn Công | Tân | 10-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
54 | 1921623497 | Phan Hồng | Thạch | 01-01-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
55 | 1921613452 | Nguyễn Văn | Thân | 01-01-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
56 | 1921628865 | Nguyễn Quý | Thành | 12-04-1993 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
57 | 1921620720 | Phạm Văn | Thảo | 14-05-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
58 | 1921623499 | Nguyễn Minh | Thiều | 13-05-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
59 | 1921623473 | Nguyễn Trường | Thông | 14-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
60 | 1921623508 | Võ Trường | Tiến | 02-06-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
61 | 1921629610 | Trần Vũ | Toàn | 26-02-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
62 | 1921623485 | Hồ Sỹ | Trí | 07-07-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
63 | 1921620869 | Phan Ngọc | Trường | 15-03-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
64 | 1921622430 | Trần Minh | Tuấn | 28-03-1993 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
65 | 1920623506 | Tạ Tấn | Tuấn | 10-09-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
66 | 1921623518 | Phạm Phú | Viên | 14-09-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
67 | 1921623487 | Trần Quốc | Việt | 28-08-1995 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
68 | 1921620955 | Cao Văn | Việt | 07-04-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
69 | 1921623484 | Võ Duy | Vũ | 17-01-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
70 | 1921620932 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 27-09-1994 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
71 | 1921620920 | Lê Văn | Vỵ | 25-02-1993 | K19XDC | Nguyễn Đức Hoàng |
1 | 1911127328 | Trần Văn | An | K19XCD | 11/6/1994 | Phan Đình Thoại |
2 | 1911616876 | Nguyễn Xuân | An | K19XCD | 12/10/1993 | Phan Đình Thoại |
3 | 1911616891 | Bùi Đức | Anh | K19XCD | 7/4/1994 | Phan Đình Thoại |
4 | 1911619341 | Nguyễn Tuấn | Anh | K19XCD | 8/4/1995 | Phan Đình Thoại |
5 | 1911619487 | Bùi Văn | Chinh | K19XCD | 12/5/1994 | Phan Đình Thoại |
6 | 1911616917 | Võ Chí | Cường | K19XCD | 14-12-1995 | Phan Đình Thoại |
7 | 1911616901 | Ngô Phước | Đức | K19XCD | 23-05-1995 | Phan Đình Thoại |
8 | 1911616920 | Phan Minh | Duy | K19XCD | 15-03-1994 | Phan Đình Thoại |
9 | 1911616888 | Đinh Lê | Hảo | K19XCD | 23-04-1995 | Phan Đình Thoại |
10 | 1911616911 | Trương Diên | Kiệt | K19XCD | 23-10-1995 | Phan Đình Thoại |
11 | 1911619376 | Lê Tùng | Lâm | K19XCD | 20-01-1993 | Phan Đình Thoại |
12 | 1911611318 | Trần Đức | Linh | K19XCD | 11/3/1995 | Phan Đình Thoại |
13 | 1911616919 | Ngô Nhật | Linh | K19XCD | 24-10-1995 | Phan Đình Thoại |
14 | 1911616918 | Nguyễn Đức Kim | Long | K19XCD | 31-03-1995 | Phan Đình Thoại |
15 | 1911618063 | Trần Bá | Minh | K19XCD | 8/8/1995 | Phan Đình Thoại |
16 | 1911618584 | Lê Vũ | Nguyên | K19XCD | 23-02-1994 | Phan Đình Thoại |
17 | 1911616908 | Lê Duy | Nhật | K19XCD | 26-12-1994 | Phan Đình Thoại |
18 | 1921611847 | Nguyễn Phú | Nhựt | K19XCD | 2/9/1995 | Phan Đình Thoại |
19 | 1911616916 | Đặng Nhật | Phi | K19XCD | 2/8/1995 | Phan Đình Thoại |
20 | 1811615000 | Nguyễn Đăng | Phong | K19XCD | 24-08-1994 | Phan Đình Thoại |
21 | 1911616897 | Vũ Văn | Phúc | K19XCD | 14-11-1995 | Phan Đình Thoại |
22 | 1911618586 | Lương Văn | Quang | K19XCD | 2/9/1994 | Phan Đình Thoại |
23 | 1911619267 | Bùi Thiện | Tâm | K19XCD | 23-10-1995 | Phan Đình Thoại |
24 | 1911616910 | Diệp Bảo | Thái | K19XCD | 1/9/1994 | Phan Đình Thoại |
25 | 1911612404 | Nguyễn Công | Thành | K19XCD | 1/1/1995 | Phan Đình Thoại |
26 | 1910610944 | Nguyễn Tấn | Thành | K19XCD | 28-05-1995 | Phan Đình Thoại |
27 | 1911618583 | Lâm Gia | Vũ | K19XCD | 18-08-1995 | Phan Đình Thoại |
Attachment file:
Related article