Thông báo

Danh sách không đánh giá RLSV học kì II 2013-2014

  • Create by: Administrator
  • Infomation Channel
  • 10/01/2017

Kính gửi: GVCN/CVHT, Ban cán lớp, các bạn sinh viên chú ý

 

TT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Lớp GVCN/CVHT
1 179213605 VÕ QUANG HƯNG 12/04/1982 D17XDDB Th.S Nguyễn Hoàng Giang
2 169212447 Phạm Công  Linh 1/10/1986 D17XDDb Th.S Nguyễn Hoàng Giang
3 179212941 Lê Thanh  Tùng 2/11/1988 D17XDDb Th.S Nguyễn Hoàng Giang
4 1827617411 LÊ ĐÌNH VIỆT LÂM 15/08/1986 D18XDDB1 Th.S Lê Công Duy
5 1827617366 PHAN DUY THÀNH 04/01/1990 D18XDDB2 Th.S Lê Công Duy
6 1827617379 LÊ THANH XUÂN 10/06/1990 D18XDDB2 Th.S Lê Công Duy
7 1827617330 HOÀNG KỲ GIANG 14/08/1983 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
8 169211495 DƯƠNG QUỐC HOÀNG 06/08/1989 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
9 179213597 NGUYỄN VĂN KIỀU 13/02/1985 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
10 1827617352 PHẠM THANH TÂM 12/07/1991 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
11 1826617346 VÕ THỊ ANH THI 17/07/1990 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
12 162223414 HUỲNH XUÂN THƯỞNG 26/03/1992 K16XDC2 Th.S Dương Minh Châu
13 142221368 NGUYỄN ANH TUẤN 08/06/1988 K16XDC2 Th.S Dương Minh Châu
14 162216501 NGÔ TRÍ NGUYÊN 25/06/1992 K16XDD1 Th.S Phạm Phú Anh Huy
15 122210235 NGUYỄN HỒNG ANH 10/10/1988 K16XDD2 Th.S Phạm Phú Anh Huy
16 162213217 NGUYỄN VĂN ĐẠT 20/11/1991 K16XDD2 Th.S Phạm Phú Anh Huy
17 142211262 ĐỖ THÁI SƠN 25/06/1989 K16XDD2 Th.S Phạm Phú Anh Huy
18 162213222 NGUYỄN HỮU THANH DŨNG 30/08/1991 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
19 162213268 TRẦN HẢI NAM 10/06/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
20 162213272 NGUYỄN PHƯỚC BẢO ĐẠI NGỌC 26/09/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
21 162213280 BÙI VĂN PHÚ 10/08/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
22 162213326 TƯỞNG XUÂN TRÚC 09/01/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
23 162213355 ĐỖ MINH VƯƠNG 24/12/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
24 172227122 NGÔ ĐỨC AN 28/02/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
25 172227089 NGUYỄN KHẮC HIỀN ĐỨC 23/03/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
26 172227123 LÊ HOÀNG 22/03/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
27 162223383 PHẠM XUÂN HOÀNG 05/02/1991 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
28 172227103 TRẦN ĐĂNG HOÀNG 07/01/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
29 172227069 TRẦN THÁI HOÀNG 14/10/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
30 162223390 HUỲNH THANH HƯNG 10/07/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
31 172227088 VÕ ANH KHOA 16/04/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
32 172227120 NGUYỄN VĂN LUYẾN 20/03/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
33 172227071 NGUYỄN QUANG TẤN PHÁT 22/01/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
34 172227075 NGUYỄN TẤT SƠN 10/10/1991 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
35 172227108 TRẦN HỮU THẠCH 01/06/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
36 152222782 THẮNG 29/06/1991 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
37 172227082 TRẦN HỮU THANH 17/12/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
38 172216565 NGUYỄN VĂN THỊNH 19/09/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
39 172227091 LÊ THANH 25/10/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
40 172219054 HOÀNG NAM LONG 11/7/1992 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
41 172217224 LÊ HẬU NGUYÊN 27/07/1993 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
42 172217248 LÊ VIẾT QUANG 08/06/1993 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
43 162213294 PHAN XUÂN SINH 10/02/1991 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
44 172217276 DƯƠNG VĂN THẠNH 08/02/1993 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
45 172217294 NGUYỄN VĂN TIẾN 02/09/1991 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
46 162213332 Nguyễn Ngọc  5/9/1992 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
47 172217169 PHAN MINH HIỀN 30/09/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
48 172217265 ĐẶNG QUỐC THÁI 20/10/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
49 172217297 TRẦN VĂN TIẾNG 15/07/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
50 172217309 HỒ VĂN TRUNG 02/10/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
51 172217191 NGUYỄN VĨNH HƯNG 05/12/1993 K17XDD4 Đặng Hồng Long
52 152212673 HÀ CHÍ TRAI 01/01/1985 K17XDD4 Đặng Hồng Long
53 1811616117 HUỲNH QUỐC ĐẠT 05/11/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
54 1811615909 NGUYỄN VĂN DŨNG 04/02/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
55 1811613724 NGUYỄN HOÀNG DUY 23/08/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
56 1811614440 PHAN THẾ HIỂN 17/11/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
57 1811615447 TRẦN NHẬT HOÀNG 01/03/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
58 171216270 PHAN THANH HƯNG 01/04/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
59 1811616109 NGUYỄN TRÍ HƯỚNG 04/04/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
60 1811113932 NGUYỄN QUANG HỮU 23/03/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
61 1811616479 LÊ THÀNH KHANG 10/02/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
62 171216276 HOÀNG MINH KHÁNH 07/01/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
63 172126276 Hoàng Minh  Khánh 7/1/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
64 1811614999 HOÀNG QUỐC KHÁNH 02/09/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
65 1811614994 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 27/07/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
66 1811615449 VÕ NHƯ MINH 30/11/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
67 1811616481 BAN LẠI NAM 28/03/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
68 171216295 VĂN THÀNH NAM 12/02/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
69 1811615440 THÁI NGUYÊN 12/08/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
70 1811613725 MAI NGUYÊN PHƯỚC 02/07/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
71 171218858 HỒ NGỌC HƯNG QUỐC 25/08/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
72 1811616485 VƯƠNG ANH QUỐC 20/08/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
73 1811614995 LÊ TRƯỜNG SƠN 28/05/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
74 171216331 NGUYỄN VĂN SƠN 20/05/1991 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
75 171216332 TRẦN HUỲNH SỸ 27/04/1992 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
76 171216344 LÊ HOÀNG CÔNG THANH 22/10/1992 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
77 1811614996 HOÀNG CÔNG THẠO 27/10/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
78 172528646 HOÀNG TRỌNG THỊNH 13/11/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
79 1811615436 NGUYỄN MINH TIẾN 03/09/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
80 1810616694 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 16/08/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
81 1811616250 ĐẶNG VĂN TRUNG 12/09/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
82 1811616695 ĐINH VĂN TRƯỜNG 14/10/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
83 171216222 HUỲNH MINH CHIẾN 08/04/1991 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
84 1811615437 NGUYỄN THANH ĐỨC 20/12/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
85 1811615757 TRẦN TIẾN DŨNG 18/06/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
86 1811615438 DƯƠNG HOÀNG GIA 27/08/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
87 1811614993 NGUYỄN VIẾT HIỀN 23/02/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
88 1811616592 PHẠM TRUNG HIẾU 18/01/1991 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
89 161215127 TRẦN TIẾN HƯNG 23/08/1990 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
90 1811416504 NGUYỄN VĂN LINH 10/06/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
91 1811615448 PHAN ĐÌNH LINH 15/12/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
92 1811616478 TRẦN TIỂU LONG 16/12/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
93 1811614448 LÊ TỰ NHỰT 10/11/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
94 1811616482 NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/01/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
95 1811613726 NGUYỄN NGỌC SANH 02/12/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
96 1811615442 NGUYỄN VIẾT THÁI 14/04/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
97 1811616253 NGUYỄN BÁ TRỌNG TRÍ 02/04/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
98 1811614441 NGUYỄN HỮU THANH TÙNG 01/01/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
99 1821625646 HÀ QUỐC NAM 26/02/1994 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
100 172227078 HOÀNG MINH TRỨ 02/08/1993 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
101 162223421 NGUYỄN ANH TUẤN 25/10/1992 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
102 172227079 VŨ TRÍ TUỆ 19/04/1992 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
103 172217146 PHẠM BẢO ĐẠI 17/04/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
104 172217156 TRẦN MINH ĐỨC 12/08/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
105 172217167 NGÔ VĂN HẢI 30/10/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
106 172219050 HỨA VĂN HOÀNG LONG 5/23/1992 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
107 172217214 NGUYỄN BẢO NAM 26/02/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
108 1820615171 HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 24/06/1994 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
109 152332043 HOÀNG XUÂN SANG 24/03/1991 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
110 1821616574 TRẦN TRUNG THÀNH 17/11/1992 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
111 1821614043 Trần công Tuấn 19/06/1994 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
112 1821615642 BÌNH 20/07/1993 K18XDD2 Phan Thanh Hải
113 1821615182 NGUYỄN PHƯỚC BẢO HỶ 04/08/1993 K18XDD2 Phan Thanh Hải
114 1821615165 LÊ HỮU NGHI 02/09/1994 K18XDD2 Phan Thanh Hải
115 1821616290 ĐOÀN ANH TÍN 06/05/1993 K18XDD2 Phan Thanh Hải
116 1821615162 NGUYỄN CÔNG CHÁNH 01/02/1993 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
117 1821615640 LÊ XUÂN ĐỨC 24/07/1994 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
118 1821623527 NGUYỄN QUANG KHÁNH 24/01/1993 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
119 1820615183 TRỊNH KHÁNH LỘC 19/04/1994 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
120 1821614017 NGUYỄN ANH NHẬT 14/10/1994 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
121 1911616891 BÙI ĐỨC ANH 07/04/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
122 1811115488 TRẦN NHẬT BẰNG 02/06/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
123 1911619487 BÙI VĂN CHINH 12/05/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
124 1811616477 NGUYỄN ĐỨC CHUẨN 07/07/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
125 171216230 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 25/08/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
126 1811614451 THÁI HOÀNG 16/08/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
127 1811113933 NGUYỄN NGỌC HẢI 01/04/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
128 1911616888 ĐINH LÊ HẢO 23/04/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
129 1811616480 TRẦN ĐĂNG KHOA 02/01/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
130 1911616911 TRƯƠNG DIÊN  KIỆT 23/10/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
131 1811616484 PHẠM NHẬT KỲ 21/09/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
132 1911616919 NGÔ NHẬT LINH 24/10/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
133 1911616918 NGUYỄN ĐỨC KIM LONG 31/03/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
134 1911618584 LÊ VŨ NGUYÊN 23/02/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
135 1911616908 LÊ DUY NHẬT 26/12/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
136 1911616897 VŨ VĂN PHÚC 14/11/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
137 1811616362 NGUYỄN TẤN SANH 23/09/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
138 1911619267 BÙI THIỆN TÂM 23/10/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
139 1911616910 DIỆP BẢO THÁI 01/09/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
140 1911612404 NGUYỄN CÔNG THÀNH 01/01/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
141 1811415590 HUỲNH ANH THUẬN 03/06/1992 K19XCD Phan Đình Thoại
142 1911618583 LÂM GIA  18/08/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
143 1921623511 NGUYỄN VĂN CHÂU 27/08/1994 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
144 1921613441 NGUYỄN HOÀNG DUY 29/09/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
145 1921629312 HOÀNG ĐÌNH NAM 02/02/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
146 1821624751 ĐẶNG SĨ NHẬT 26/05/1992 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
147 1921620838 ĐOÀN VŨ MINH NHẬT 18/04/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
148 1921616526 TRẦN THANH QUÂN 17/12/1994 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
149 1921622575 LÊ VĂN QUỐC 20/11/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
150 1911619583 PHẠM XUÂN SANG 01/05/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
151 1921620720 PHẠM VĂN THẢO 14/05/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
152 1921622430 TRẦN MINH TUẤN 28/03/1993 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
153 1921613408 TRẦN HỒ NGỌC ANH 11/12/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
154 1921613423 PHẠM VĂN BÂN 15/09/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
155 1921215030 Đỗ Đình Bảo 01/01/1993 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
156 1921610702 PHAN QUÝ CẢNH 11/12/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
157 1921613451 PHẠM ANH CHƯƠNG 04/01/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
158 1921612460 NGUYỄN CHÍ CƯƠNG 03/06/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
159 1921623526 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 17/06/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
160 1921613368 LÊ CÔNG  HẬU 02/05/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
161 1921613338 NGUYỄN VĂN HOÀNG 16/01/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
162 172217192 BÙI VĂN HƯỚNG 25/11/1993 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
163 1921613395 TRẦN THANH HUY 22/12/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
164 1921611887 LÝ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 26/03/1990 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
165 1821616291 NGUYỄN MINH THẮNG 19/09/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
166 1821615641 Phạm Ðức  Thanh 1/1/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
167 1921611896 VÕ VĂN THANH 01/09/1993 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
168 1921613364 NGÔ VĂN TRUNG 29/05/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
169 1821613827 NGUYỄN THÁI ANH TUẤN 01/08/1991 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
170 1821616704 TRƯƠNG QUANG TUẤN 8/1/1992 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
171 1921173863 HUỲNH CÔNG BẢO DUY 09/11/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
172 1921613372 LÊ NGUYỄN QUỐC  HẢI 24/04/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
173 1921162625 NGUYỄN XUÂN HẢI 08/02/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
174 1921619450 DOÃN BÁ THỊNH NAM 21/08/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
175 1921613325 LÊ HOÀ  NAM 25/06/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
176 1921613386 THÁI TRỌNG NGHĨA 16/06/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
177 1921613428 NGUYỄN THÀNH NHẬT 20/06/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
178 1920613413 NGUYỄN VĂN HOÀI NHẬT 14/12/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
179 1921613382 DƯƠNG PHÚ PHONG 18/11/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
180 1921613402 TRỊNH VĂN QUÝ 28/11/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
181 1921633971 BẠCH VĂN SANG 25/07/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
182 1921613415 NGUYỄN QUỐC  THÀNH 30/05/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
183 1921613383 ĐẶNG XUÂN THI 06/08/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
184 1921613375 NGUYỄN MINH TOÀN 11/09/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
185 1921618144 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 01/01/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
186 1921618148 ĐẶNG VŨ MINH 01/03/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
187 1921215084 BÙI VĂN THÀNH NGUYỆN 04/08/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
188 1921619548 LÊ DƯƠNG PHÚC 12/09/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
189 1921619482 TRẦN MINH QUÂN 27/03/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
190 1921612485 NGUYỄN ĐĂNG QUẢNG 17/12/1994 K19XDD3 Lê Cao Vinh
191 1921629574 NGUYỄN VĂN QUỐC 16/07/1994 K19XDD3 Lê Cao Vinh
192 1921613442 NGUYỄN HOÀNG  TUẤN 17/08/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
193 1921613439 VÕ HOÀN 14/02/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
194 1921613330 THÂN TRỌNG 27/08/1993 K19XDD3 Lê Cao Vinh
195 178223000 MAI QUÝ ĐỊNH 30/12/1984 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
196 152220345 TRƯƠNG CÔNG ĐƯỜNG 05/07/1985 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
197 178223007 VÕ HƯNG HỒNG 01/10/1984 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
198 178223009 HUỲNH NGỌC HƯNG 17/05/1988 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
199 178223015 ĐỖ PHÚ THANH 16/01/1987 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
200 178223023 TRUNG 06/04/1987 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
201 178223024 VÕ NGỌC TRUNG 12/02/1988 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
202 178223025 LƯƠNG ANH TuẤN 01/05/1983 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
203 178223026 TRẦN CÔNG TuẤN 23/07/1990 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
204 178224852 NGUYỄN THÁI QUỐC 27/09/1980 T17XDCB Th.S Nguyễn Đình Khanh
205 178224851 NGUYỄN NGỌC TUẤN 20/08/1985 T17XDCB Th.S Nguyễn Đình Khanh
206 152210195 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 24/01/1985 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
207 178212956 NGUYỄN THANH DŨNG 04/06/1983 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
208 178212957 ĐOÀN MINH GIỚI 06/04/1988 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
209 178212962 TRẦN DOÃN SONG KHA 29/01/1988 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
210 168212008 Trần Thanh  Kháng 1/9/1995 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
211 178212996 NGUYỄN DUY KHANH 4/6/1986 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
212 178212978 NGUYỄN ĐĂNG PHƯỢNG 17/02/1984 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
213 168212044 ĐẶNG TRUNG THÀNH 05/08/1981 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
214 178212986 VÕ VĂN THỐNG 26/01/1987 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
215 178212987 MAI VĂN TÌNH 10/10/1989 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
216 178214830 ĐINH CAO CẢNH 23/06/1987 T17XDDB Th.S Nguyễn Đình Khanh
217 168212045 LÊ PHỈ THẠNH 24/01/1984 T17XDDB Th.S Nguyễn Đình Khanh
218 1827618641 TRƯƠNG VĂN CHƯƠNG 27/06/1989 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
219 1827618638 VÕ CÔNG DANH 15/09/1991 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
220 1827618666 NGUYỄN NGỌC 06/08/1988 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
221 1827618650 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 19/04/1985 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
222 1827618653 NGUYỄN ĐÌNH 02/09/1987 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
223 1827618656 TRẦN VĂN PHÚC 15/10/1986 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
224 1827618642 TRẦN TRỌNG TÂM 12/03/1990 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
225 1827618670 PHẠM XUÂN THỚI 17/07/1987 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
226 1827618665 TRƯƠNG HỒ ANH 20/10/1985 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
227 1827618672 ĐỖ MẠNH TUẤN 27/06/1987 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
228 1827618664 LÊ VĂN TÂN 30/05/1987 T19XDD Dương Minh Châu

Attachment file:

Phát bằng tốt nghiệp
Phan Minh Tiến
Hoạt động ngoại khóa