Thông báo
Kính gửi: GVCN/CVHT, Ban cán lớp, các bạn sinh viên chú ý
TT | MSSV | Họ và | Tên | Ngày Sinh | Lớp | GVCN/CVHT |
1 | 179213605 | VÕ QUANG | HƯNG | 12/04/1982 | D17XDDB | Th.S Nguyễn Hoàng Giang |
2 | 169212447 | Phạm Công | Linh | 1/10/1986 | D17XDDb | Th.S Nguyễn Hoàng Giang |
3 | 179212941 | Lê Thanh | Tùng | 2/11/1988 | D17XDDb | Th.S Nguyễn Hoàng Giang |
4 | 1827617411 | LÊ ĐÌNH VIỆT | LÂM | 15/08/1986 | D18XDDB1 | Th.S Lê Công Duy |
5 | 1827617366 | PHAN DUY | THÀNH | 04/01/1990 | D18XDDB2 | Th.S Lê Công Duy |
6 | 1827617379 | LÊ THANH | XUÂN | 10/06/1990 | D18XDDB2 | Th.S Lê Công Duy |
7 | 1827617330 | HOÀNG KỲ | GIANG | 14/08/1983 | D18XDDB3 | Th.S Lê Công Duy |
8 | 169211495 | DƯƠNG QUỐC | HOÀNG | 06/08/1989 | D18XDDB3 | Th.S Lê Công Duy |
9 | 179213597 | NGUYỄN VĂN | KIỀU | 13/02/1985 | D18XDDB3 | Th.S Lê Công Duy |
10 | 1827617352 | PHẠM THANH | TÂM | 12/07/1991 | D18XDDB3 | Th.S Lê Công Duy |
11 | 1826617346 | VÕ THỊ ANH | THI | 17/07/1990 | D18XDDB3 | Th.S Lê Công Duy |
12 | 162223414 | HUỲNH XUÂN | THƯỞNG | 26/03/1992 | K16XDC2 | Th.S Dương Minh Châu |
13 | 142221368 | NGUYỄN ANH | TUẤN | 08/06/1988 | K16XDC2 | Th.S Dương Minh Châu |
14 | 162216501 | NGÔ TRÍ | NGUYÊN | 25/06/1992 | K16XDD1 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
15 | 122210235 | NGUYỄN HỒNG | ANH | 10/10/1988 | K16XDD2 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
16 | 162213217 | NGUYỄN VĂN | ĐẠT | 20/11/1991 | K16XDD2 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
17 | 142211262 | ĐỖ THÁI | SƠN | 25/06/1989 | K16XDD2 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
18 | 162213222 | NGUYỄN HỮU THANH | DŨNG | 30/08/1991 | K16XDD3 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
19 | 162213268 | TRẦN HẢI | NAM | 10/06/1992 | K16XDD3 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
20 | 162213272 | NGUYỄN PHƯỚC BẢO ĐẠI | NGỌC | 26/09/1992 | K16XDD3 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
21 | 162213280 | BÙI VĂN | PHÚ | 10/08/1992 | K16XDD3 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
22 | 162213326 | TƯỞNG XUÂN | TRÚC | 09/01/1992 | K16XDD3 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
23 | 162213355 | ĐỖ MINH | VƯƠNG | 24/12/1992 | K16XDD3 | Th.S Phạm Phú Anh Huy |
24 | 172227122 | NGÔ ĐỨC | AN | 28/02/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
25 | 172227089 | NGUYỄN KHẮC HIỀN | ĐỨC | 23/03/1992 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
26 | 172227123 | LÊ HOÀNG | HÀ | 22/03/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
27 | 162223383 | PHẠM XUÂN | HOÀNG | 05/02/1991 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
28 | 172227103 | TRẦN ĐĂNG | HOÀNG | 07/01/1992 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
29 | 172227069 | TRẦN THÁI | HOÀNG | 14/10/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
30 | 162223390 | HUỲNH THANH | HƯNG | 10/07/1992 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
31 | 172227088 | VÕ ANH | KHOA | 16/04/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
32 | 172227120 | NGUYỄN VĂN | LUYẾN | 20/03/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
33 | 172227071 | NGUYỄN QUANG TẤN | PHÁT | 22/01/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
34 | 172227075 | NGUYỄN TẤT | SƠN | 10/10/1991 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
35 | 172227108 | TRẦN HỮU | THẠCH | 01/06/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
36 | 152222782 | LÊ | THẮNG | 29/06/1991 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
37 | 172227082 | TRẦN HỮU | THANH | 17/12/1992 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
38 | 172216565 | NGUYỄN VĂN | THỊNH | 19/09/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
39 | 172227091 | LÊ THANH | TÚ | 25/10/1993 | K17XDC | Th.S Lê Thị Thanh Bình |
40 | 172219054 | HOÀNG NAM | LONG | 11/7/1992 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
41 | 172217224 | LÊ HẬU | NGUYÊN | 27/07/1993 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
42 | 172217248 | LÊ VIẾT | QUANG | 08/06/1993 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
43 | 162213294 | PHAN XUÂN | SINH | 10/02/1991 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
44 | 172217276 | DƯƠNG VĂN | THẠNH | 08/02/1993 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
45 | 172217294 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 02/09/1991 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
46 | 162213332 | Nguyễn Ngọc | Tú | 5/9/1992 | K17XDD1 | Th.S Nguyễn Phước Bình |
47 | 172217169 | PHAN MINH | HIỀN | 30/09/1993 | K17XDD2 | Th.S Trần Thanh Việt |
48 | 172217265 | ĐẶNG QUỐC | THÁI | 20/10/1993 | K17XDD2 | Th.S Trần Thanh Việt |
49 | 172217297 | TRẦN VĂN | TIẾNG | 15/07/1993 | K17XDD2 | Th.S Trần Thanh Việt |
50 | 172217309 | HỒ VĂN | TRUNG | 02/10/1993 | K17XDD2 | Th.S Trần Thanh Việt |
51 | 172217191 | NGUYỄN VĨNH | HƯNG | 05/12/1993 | K17XDD4 | Đặng Hồng Long |
52 | 152212673 | HÀ CHÍ | TRAI | 01/01/1985 | K17XDD4 | Đặng Hồng Long |
53 | 1811616117 | HUỲNH QUỐC | ĐẠT | 05/11/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
54 | 1811615909 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 04/02/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
55 | 1811613724 | NGUYỄN HOÀNG | DUY | 23/08/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
56 | 1811614440 | PHAN THẾ | HIỂN | 17/11/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
57 | 1811615447 | TRẦN NHẬT | HOÀNG | 01/03/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
58 | 171216270 | PHAN THANH | HƯNG | 01/04/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
59 | 1811616109 | NGUYỄN TRÍ | HƯỚNG | 04/04/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
60 | 1811113932 | NGUYỄN QUANG | HỮU | 23/03/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
61 | 1811616479 | LÊ THÀNH | KHANG | 10/02/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
62 | 171216276 | HOÀNG MINH | KHÁNH | 07/01/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
63 | 172126276 | Hoàng Minh | Khánh | 7/1/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
64 | 1811614999 | HOÀNG QUỐC | KHÁNH | 02/09/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
65 | 1811614994 | NGUYỄN TRƯỜNG | LONG | 27/07/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
66 | 1811615449 | VÕ NHƯ | MINH | 30/11/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
67 | 1811616481 | BAN LẠI | NAM | 28/03/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
68 | 171216295 | VĂN THÀNH | NAM | 12/02/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
69 | 1811615440 | THÁI | NGUYÊN | 12/08/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
70 | 1811613725 | MAI NGUYÊN | PHƯỚC | 02/07/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
71 | 171218858 | HỒ NGỌC HƯNG | QUỐC | 25/08/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
72 | 1811616485 | VƯƠNG ANH | QUỐC | 20/08/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
73 | 1811614995 | LÊ TRƯỜNG | SƠN | 28/05/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
74 | 171216331 | NGUYỄN VĂN | SƠN | 20/05/1991 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
75 | 171216332 | TRẦN HUỲNH | SỸ | 27/04/1992 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
76 | 171216344 | LÊ HOÀNG CÔNG | THANH | 22/10/1992 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
77 | 1811614996 | HOÀNG CÔNG | THẠO | 27/10/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
78 | 172528646 | HOÀNG TRỌNG | THỊNH | 13/11/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
79 | 1811615436 | NGUYỄN MINH | TIẾN | 03/09/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
80 | 1810616694 | NGUYỄN THỊ MINH | TRANG | 16/08/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
81 | 1811616250 | ĐẶNG VĂN | TRUNG | 12/09/1994 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
82 | 1811616695 | ĐINH VĂN | TRƯỜNG | 14/10/1993 | K18XCD1 | Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên |
83 | 171216222 | HUỲNH MINH | CHIẾN | 08/04/1991 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
84 | 1811615437 | NGUYỄN THANH | ĐỨC | 20/12/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
85 | 1811615757 | TRẦN TIẾN | DŨNG | 18/06/1994 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
86 | 1811615438 | DƯƠNG HOÀNG | GIA | 27/08/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
87 | 1811614993 | NGUYỄN VIẾT | HIỀN | 23/02/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
88 | 1811616592 | PHẠM TRUNG | HIẾU | 18/01/1991 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
89 | 161215127 | TRẦN TIẾN | HƯNG | 23/08/1990 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
90 | 1811416504 | NGUYỄN VĂN | LINH | 10/06/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
91 | 1811615448 | PHAN ĐÌNH | LINH | 15/12/1994 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
92 | 1811616478 | TRẦN TIỂU | LONG | 16/12/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
93 | 1811614448 | LÊ TỰ | NHỰT | 10/11/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
94 | 1811616482 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 12/01/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
95 | 1811613726 | NGUYỄN NGỌC | SANH | 02/12/1994 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
96 | 1811615442 | NGUYỄN VIẾT | THÁI | 14/04/1993 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
97 | 1811616253 | NGUYỄN BÁ TRỌNG | TRÍ | 02/04/1994 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
98 | 1811614441 | NGUYỄN HỮU THANH | TÙNG | 01/01/1994 | K18XCD2 | Nguyễn Cữu Nhị |
99 | 1821625646 | HÀ QUỐC | NAM | 26/02/1994 | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
100 | 172227078 | HOÀNG MINH | TRỨ | 02/08/1993 | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
101 | 162223421 | NGUYỄN ANH | TUẤN | 25/10/1992 | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
102 | 172227079 | VŨ TRÍ | TUỆ | 19/04/1992 | K18XDC | Th.S Vũ Văn Nhân |
103 | 172217146 | PHẠM BẢO | ĐẠI | 17/04/1993 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
104 | 172217156 | TRẦN MINH | ĐỨC | 12/08/1993 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
105 | 172217167 | NGÔ VĂN | HẢI | 30/10/1993 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
106 | 172219050 | HỨA VĂN HOÀNG | LONG | 5/23/1992 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
107 | 172217214 | NGUYỄN BẢO | NAM | 26/02/1993 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
108 | 1820615171 | HUỲNH NHƯ | PHƯƠNG | 24/06/1994 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
109 | 152332043 | HOÀNG XUÂN | SANG | 24/03/1991 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
110 | 1821616574 | TRẦN TRUNG | THÀNH | 17/11/1992 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
111 | 1821614043 | Trần công | Tuấn | 19/06/1994 | K18XDD1 | Đỗ Vũ Thảo Quyên |
112 | 1821615642 | LÊ | BÌNH | 20/07/1993 | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
113 | 1821615182 | NGUYỄN PHƯỚC BẢO | HỶ | 04/08/1993 | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
114 | 1821615165 | LÊ HỮU | NGHI | 02/09/1994 | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
115 | 1821616290 | ĐOÀN ANH | TÍN | 06/05/1993 | K18XDD2 | Phan Thanh Hải |
116 | 1821615162 | NGUYỄN CÔNG | CHÁNH | 01/02/1993 | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
117 | 1821615640 | LÊ XUÂN | ĐỨC | 24/07/1994 | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
118 | 1821623527 | NGUYỄN QUANG | KHÁNH | 24/01/1993 | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
119 | 1820615183 | TRỊNH KHÁNH | LỘC | 19/04/1994 | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
120 | 1821614017 | NGUYỄN ANH | NHẬT | 14/10/1994 | K18XDD3 | Th.S Lê Công Duy |
121 | 1911616891 | BÙI ĐỨC | ANH | 07/04/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
122 | 1811115488 | TRẦN NHẬT | BẰNG | 02/06/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
123 | 1911619487 | BÙI VĂN | CHINH | 12/05/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
124 | 1811616477 | NGUYỄN ĐỨC | CHUẨN | 07/07/1993 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
125 | 171216230 | NGUYỄN TUẤN | CƯỜNG | 25/08/1993 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
126 | 1811614451 | THÁI HOÀNG | HÀ | 16/08/1993 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
127 | 1811113933 | NGUYỄN NGỌC | HẢI | 01/04/1993 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
128 | 1911616888 | ĐINH LÊ | HẢO | 23/04/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
129 | 1811616480 | TRẦN ĐĂNG | KHOA | 02/01/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
130 | 1911616911 | TRƯƠNG DIÊN | KIỆT | 23/10/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
131 | 1811616484 | PHẠM NHẬT | KỲ | 21/09/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
132 | 1911616919 | NGÔ NHẬT | LINH | 24/10/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
133 | 1911616918 | NGUYỄN ĐỨC KIM | LONG | 31/03/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
134 | 1911618584 | LÊ VŨ | NGUYÊN | 23/02/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
135 | 1911616908 | LÊ DUY | NHẬT | 26/12/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
136 | 1911616897 | VŨ VĂN | PHÚC | 14/11/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
137 | 1811616362 | NGUYỄN TẤN | SANH | 23/09/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
138 | 1911619267 | BÙI THIỆN | TÂM | 23/10/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
139 | 1911616910 | DIỆP BẢO | THÁI | 01/09/1994 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
140 | 1911612404 | NGUYỄN CÔNG | THÀNH | 01/01/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
141 | 1811415590 | HUỲNH ANH | THUẬN | 03/06/1992 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
142 | 1911618583 | LÂM GIA | VŨ | 18/08/1995 | K19XCD | Phan Đình Thoại |
143 | 1921623511 | NGUYỄN VĂN | CHÂU | 27/08/1994 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
144 | 1921613441 | NGUYỄN HOÀNG | DUY | 29/09/1995 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
145 | 1921629312 | HOÀNG ĐÌNH | NAM | 02/02/1995 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
146 | 1821624751 | ĐẶNG SĨ | NHẬT | 26/05/1992 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
147 | 1921620838 | ĐOÀN VŨ MINH | NHẬT | 18/04/1995 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
148 | 1921616526 | TRẦN THANH | QUÂN | 17/12/1994 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
149 | 1921622575 | LÊ VĂN | QUỐC | 20/11/1995 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
150 | 1911619583 | PHẠM XUÂN | SANG | 01/05/1995 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
151 | 1921620720 | PHẠM VĂN | THẢO | 14/05/1995 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
152 | 1921622430 | TRẦN MINH | TUẤN | 28/03/1993 | K19XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
153 | 1921613408 | TRẦN HỒ NGỌC | ANH | 11/12/1994 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
154 | 1921613423 | PHẠM VĂN | BÂN | 15/09/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
155 | 1921215030 | Đỗ Đình | Bảo | 01/01/1993 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
156 | 1921610702 | PHAN QUÝ | CẢNH | 11/12/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
157 | 1921613451 | PHẠM ANH | CHƯƠNG | 04/01/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
158 | 1921612460 | NGUYỄN CHÍ | CƯƠNG | 03/06/1994 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
159 | 1921623526 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 17/06/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
160 | 1921613368 | LÊ CÔNG | HẬU | 02/05/1994 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
161 | 1921613338 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 16/01/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
162 | 172217192 | BÙI VĂN | HƯỚNG | 25/11/1993 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
163 | 1921613395 | TRẦN THANH | HUY | 22/12/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
164 | 1921611887 | LÝ NGUYỄN HOÀI | PHƯƠNG | 26/03/1990 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
165 | 1821616291 | NGUYỄN MINH | THẮNG | 19/09/1994 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
166 | 1821615641 | Phạm Ðức | Thanh | 1/1/1994 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
167 | 1921611896 | VÕ VĂN | THANH | 01/09/1993 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
168 | 1921613364 | NGÔ VĂN | TRUNG | 29/05/1995 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
169 | 1821613827 | NGUYỄN THÁI ANH | TUẤN | 01/08/1991 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
170 | 1821616704 | TRƯƠNG QUANG | TUẤN | 8/1/1992 | K19XDD1 | Th.S Phạm Viết Hiếu |
171 | 1921173863 | HUỲNH CÔNG BẢO | DUY | 09/11/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
172 | 1921613372 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HẢI | 24/04/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
173 | 1921162625 | NGUYỄN XUÂN | HẢI | 08/02/1994 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
174 | 1921619450 | DOÃN BÁ THỊNH | NAM | 21/08/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
175 | 1921613325 | LÊ HOÀ | NAM | 25/06/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
176 | 1921613386 | THÁI TRỌNG | NGHĨA | 16/06/1994 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
177 | 1921613428 | NGUYỄN THÀNH | NHẬT | 20/06/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
178 | 1920613413 | NGUYỄN VĂN HOÀI | NHẬT | 14/12/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
179 | 1921613382 | DƯƠNG PHÚ | PHONG | 18/11/1994 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
180 | 1921613402 | TRỊNH VĂN | QUÝ | 28/11/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
181 | 1921633971 | BẠCH VĂN | SANG | 25/07/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
182 | 1921613415 | NGUYỄN QUỐC | THÀNH | 30/05/1995 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
183 | 1921613383 | ĐẶNG XUÂN | THI | 06/08/1994 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
184 | 1921613375 | NGUYỄN MINH | TOÀN | 11/09/1994 | K19XDD2 | Th.S Phạm Quang Nhật |
185 | 1921618144 | NGUYỄN QUỐC | ĐẠT | 01/01/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
186 | 1921618148 | ĐẶNG VŨ | MINH | 01/03/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
187 | 1921215084 | BÙI VĂN THÀNH | NGUYỆN | 04/08/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
188 | 1921619548 | LÊ DƯƠNG | PHÚC | 12/09/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
189 | 1921619482 | TRẦN MINH | QUÂN | 27/03/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
190 | 1921612485 | NGUYỄN ĐĂNG | QUẢNG | 17/12/1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
191 | 1921629574 | NGUYỄN VĂN | QUỐC | 16/07/1994 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
192 | 1921613442 | NGUYỄN HOÀNG | TUẤN | 17/08/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
193 | 1921613439 | VÕ HOÀN | VĨ | 14/02/1995 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
194 | 1921613330 | THÂN TRỌNG | VŨ | 27/08/1993 | K19XDD3 | Lê Cao Vinh |
195 | 178223000 | MAI QUÝ | ĐỊNH | 30/12/1984 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
196 | 152220345 | TRƯƠNG CÔNG | ĐƯỜNG | 05/07/1985 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
197 | 178223007 | VÕ HƯNG | HỒNG | 01/10/1984 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
198 | 178223009 | HUỲNH NGỌC | HƯNG | 17/05/1988 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
199 | 178223015 | ĐỖ PHÚ | THANH | 16/01/1987 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
200 | 178223023 | VÕ | TRUNG | 06/04/1987 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
201 | 178223024 | VÕ NGỌC | TRUNG | 12/02/1988 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
202 | 178223025 | LƯƠNG ANH | TuẤN | 01/05/1983 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
203 | 178223026 | TRẦN CÔNG | TuẤN | 23/07/1990 | T17XDC | Th.S Nguyễn Đức Hoàng |
204 | 178224852 | NGUYỄN THÁI | QUỐC | 27/09/1980 | T17XDCB | Th.S Nguyễn Đình Khanh |
205 | 178224851 | NGUYỄN NGỌC | TUẤN | 20/08/1985 | T17XDCB | Th.S Nguyễn Đình Khanh |
206 | 152210195 | NGUYỄN HÙNG | CƯỜNG | 24/01/1985 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
207 | 178212956 | NGUYỄN THANH | DŨNG | 04/06/1983 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
208 | 178212957 | ĐOÀN MINH | GIỚI | 06/04/1988 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
209 | 178212962 | TRẦN DOÃN SONG | KHA | 29/01/1988 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
210 | 168212008 | Trần Thanh | Kháng | 1/9/1995 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
211 | 178212996 | NGUYỄN DUY | KHANH | 4/6/1986 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
212 | 178212978 | NGUYỄN ĐĂNG | PHƯỢNG | 17/02/1984 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
213 | 168212044 | ĐẶNG TRUNG | THÀNH | 05/08/1981 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
214 | 178212986 | VÕ VĂN | THỐNG | 26/01/1987 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
215 | 178212987 | MAI VĂN | TÌNH | 10/10/1989 | T17XDD | Th.S Trương Hồng Minh |
216 | 178214830 | ĐINH CAO | CẢNH | 23/06/1987 | T17XDDB | Th.S Nguyễn Đình Khanh |
217 | 168212045 | LÊ PHỈ | THẠNH | 24/01/1984 | T17XDDB | Th.S Nguyễn Đình Khanh |
218 | 1827618641 | TRƯƠNG VĂN | CHƯƠNG | 27/06/1989 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
219 | 1827618638 | VÕ CÔNG | DANH | 15/09/1991 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
220 | 1827618666 | NGUYỄN NGỌC | HÀ | 06/08/1988 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
221 | 1827618650 | NGUYỄN TRƯỜNG | LONG | 19/04/1985 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
222 | 1827618653 | NGUYỄN ĐÌNH | LÝ | 02/09/1987 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
223 | 1827618656 | TRẦN VĂN | PHÚC | 15/10/1986 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
224 | 1827618642 | TRẦN TRỌNG | TÂM | 12/03/1990 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
225 | 1827618670 | PHẠM XUÂN | THỚI | 17/07/1987 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
226 | 1827618665 | TRƯƠNG HỒ ANH | TÚ | 20/10/1985 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
227 | 1827618672 | ĐỖ MẠNH | TUẤN | 27/06/1987 | T18XDDB | Th.S Lương Tấn Lực |
228 | 1827618664 | LÊ VĂN | TÂN | 30/05/1987 | T19XDD | Dương Minh Châu |
Attachment file:
Related article