Tài liệu học tập
Bảng 4.1. Kích thước, khối lượng 1m chiều dài và sai lệch cho phép của thép tròn trơn
(TCVN 1651 – 1 – 2008)
Đường kính thanh danh nghĩa d (mm) |
Diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa a An (mm2) |
Khối lượng 1m chiều dài |
|
Yêu cầu b Kg/m |
Sai lệch cho phép c % |
||
6 |
28,3 |
0,222 |
± 8 |
8 |
50,3 |
0,395 |
± 8 |
10 |
78,5 |
0,617 |
± 6 |
12 |
113 |
0,888 |
± 6 |
14 |
154 |
1,21 |
± 5 |
16 |
201 |
1,58 |
± 5 |
18 |
254,5 |
2,00 |
± 5 |
20 |
314 |
2,47 |
± 5 |
22 |
380 |
2,98 |
± 5 |
25 |
490,9 |
3,85 |
± 4 |
28 |
615,8 |
4,83 |
± 4 |
32 |
804,2 |
6,31 |
± 4 |
36 |
1017,9 |
7,99 |
± 4 |
40 |
1256,6 |
9,86 |
± 4 |
a An = 0,7854 . d2 b Khối lượng theo chiều dài = 7,85 . 10-3 . An c Sai số cho phép đối với một thanh đơn |
Bảng 4.2. Kích thước, khối lượng 1m dài và sai lệch cho phép của thép vằn
(TCVN 1651 – 2 – 2008)
Đường kính thanh danh nghĩa d (mm) |
Diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa a An (mm2) |
Khối lượng 1m chiều dài |
|
Yêu cầu b Kg/m |
Sai lệch cho phép c % |
||
6 |
28,3 |
0,222 |
± 8 |
8 |
50,3 |
0,395 |
± 8 |
10 |
78,5 |
0,617 |
± 6 |
12 |
113 |
0,888 |
± 6 |
14 |
154 |
1,21 |
± 5 |
16 |
201 |
1,58 |
± 5 |
18 |
254,5 |
2,00 |
± 5 |
20 |
314 |
2,47 |
± 5 |
22 |
380 |
2,98 |
± 5 |
25 |
491 |
3,85 |
± 4 |
28 |
616 |
4,84 |
± 4 |
32 |
804 |
6,31 |
± 4 |
36 |
1017,9 |
7,99 |
± 4 |
40 |
1257 |
9,86 |
± 4 |
50 |
1964 |
15,42 |
± 4 |
a An = 0,7854 . d2 b Khối lượng theo chiều dài = 7,85 . 10-3 . An c Sai số cho phép đối với một thanh đơn |
Bài viết liên quan