Kế hoạch tốt nghiệp

Danh sách sinh viên khóa K19XDD, K19XDC & K21XCD & các khóa trước - Còn nợ LP làm ĐATN đợt ra trường tháng 05-2018

  • Đăng bởi: truongvantam
  • Tốt nghiệp
  • 10/05/2018

Danh sách sinh viên khóa K19XDD, K19XDC & K21XCD & các khóa trước - Còn nợ LP làm ĐATN đợt ra trường tháng 05-2018

 

       Khoa Xây dựng thông báo cho tất cả các SV có tên dưới đây. Đến thời điểm này vẫn còn nợ lệ phí làm ĐATN đợt ra trường tháng 05-2018.

 

       Nay khoa Xây dựng yêu cầu SV phải đến phòng Kế hoạch tài chính của trưởng để nộp gấp lệ phí làm ĐATN. 

 

       Hạn chót khoa chốt danh sách để được bảo vệ ĐATN : Từ ngày ra thông báo cho đến hết ngày 15 tháng 05 năm 2018. Sau thời gian trên khoa sẽ xóa tên làm ĐATN và không cho bảo vệ trong đợt tháng 05 này.

 

STT SBD HỌ VÀ  TÊN LỚP NGÀY SINH NƠI SINH
1 1921619068 Nguyễn Như Bôn K19XDD 9/10/1993 Quảng Nam
2 1921613354 Phan Phước Lịnh K19XDD 15/2/1994 Quảng Nam
3 1921619163 Trần Văn Thời K19XDD 1/1/1991 Quảng Nam
4 1921619162 Phan Thanh Tiên K19XDD 28/8/1995 Quảng Nam
5 1921617848 Lương Quốc Tuấn K19XDD 3/5/1994 Kon Tum
6 1921618147 Vũ Quốc Việt K19XDD 1/2/1995 Đaklak
7 1921613392 Nguyễn Minh Vương K19XDD 1/3/1995 Quảng Nam
8 1921612686 Nguyễn Như Ý K19XDD 16/2/1995 Bình Định
9 172217260 Nguyễn Thanh  Tâm K17XDD 18/8/1993 Quảng Nam
10 172217275 Nguyễn Trung  Thành K17XDD 14/2/1992 Hà Tĩnh
11 1821614735 Trần Thế Duy K18XDD 8/3/1993 Quảng Trị
12 162217419 Lê Thanh Khánh K18XDD 14/2/1991 DakLak
13 1821614021 Huỳnh Ngọc Tuấn K18XDD 4/11/1994 Quảng Nam
14 1821613822 Trần Mạnh Vinh K18XDD 16/8/1994 Đà Nẵng
15 1921613368 Lê Công Hậu K19XDD 2/5/1994 Quảng Nam
16 1921613388 Phạm Quang Huy K19XDD 12/4/1995 Quảng Nam
17 1921613325 Lê Hoà Nam K19XDD 25/6/1995 Quảng Nam
18 1920619165 Lê Thị Thanh Nga K19XDD 23/7/1995 Quảng Bình
19 1921613415 Nguyễn Quốc Thành K19XDD 30/5/1995 Quảng Nam
20 1921613459 Nguyễn Cao Thành K19XDD 28/3/1995 Quảng Ngãi
21 1921613347 Lưu Hùng Thuận K19XDD 10/2/1995 Quảng Nam
22 1921611329 Phan Văn Tuân K19XDD 6/11/1992 Nghệ An
23 1921613330 Thân Trọng K19XDD 27/8/1993 Đà Nẵng
24 1921613324 Đỗ Phượng Phát K19XDD 3/2/1995 Quảng Nam
25 162213285 Đặng Phương Quang K19XDD 2/8/1992 Đà Nẵng
26 2021624541 Nguyễn Xuân Phước K20XDC 8/8/1992 Kon Tum
27 1821623836 Phạm  Duy K18XDC 7/3/1994 Quảng Nam
28 2021623645 Kpă Hoàng Minh Tiến K20XDC 19/9/1990 Gia Lai
29 1921623505 Nguyễn Hoàng Lâm Chi K19XDC 11/10/1995 Quảng Trị
30 1921623520 Nguyễn Văn Đường K19XDC 6/11/1995 Quảng Bình
31 1821625189 Nguyễn Tấn Hiền K19XDC 30/11/1994 Quảng Nam
32 1920627856 Bùi Thị Mai  Phương K19XDC 8/5/1995 Bình Định
33 1821625192 Mai Xuân Trường K19XDC 1/1/1994 Quảng Nam
34 171216306 Đỗ Hồng Phong K17XCD 08/03/1993 Quảng Nam
35 2011614001 Phan Thanh Đông K20XCD 19/11/1996 Bình Định
36 2011618345 Nguyễn Thái Dũng K20XCD 24/3/1994 Quảng Ngãi
37 1821615639 Nguyễn Tiến Thành K21XCD 22/5/1991 Quảng Bình
38 2111618772 Nguyễn Như Phôn K21XCD 21/5/1997 Quảng Nam