Thông báo

Danh sách sinh viên không tham gia đánh giá RLSV HK II 2013-2014

  • Đăng bởi: Administrator
  • Thông báo chung
  • 22/12/2015

Sinh viên phản hồi đến 9h ngày thứ 7, 09/8/2014 

 

TT MSSV HỌ TÊN NĂM SINH LỚP GVCN/CVHT
1 179212941 Lê Thanh  Tùng 2/11/1988 D17XDDb Th.S Nguyễn Hoàng Giang
2 169211495 DƯƠNG QUỐC HOÀNG 6/8/1989 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
3 179213597 NGUYỄN VĂN KIỀU 13/02/1985 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
4 1827617352 PHẠM THANH TÂM 12/7/1991 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
5 1826617346 VÕ THỊ ANH THI 17/07/1990 D18XDDB3 Th.S Lê Công Duy
6 162223414 HUỲNH XUÂN THƯỞNG 26/03/1992 K16XDC2 Th.S Dương Minh Châu
7 142221368 NGUYỄN ANH TUẤN 8/6/1988 K16XDC2 Th.S Dương Minh Châu
8 162216501 NGÔ TRÍ NGUYÊN 25/06/1992 K16XDD1 Th.S Phạm Phú Anh Huy
9 122210235 NGUYỄN HỒNG ANH 10/10/1988 K16XDD2 Th.S Phạm Phú Anh Huy
10 162213217 NGUYỄN VĂN ĐẠT 20/11/1991 K16XDD2 Th.S Phạm Phú Anh Huy
11 142211262 ĐỖ THÁI SƠN 25/06/1989 K16XDD2 Th.S Phạm Phú Anh Huy
12 162213222 NGUYỄN HỮU THANH DŨNG 30/08/1991 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
13 162213268 TRẦN HẢI NAM 10/6/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
14 162213272 NGUYỄN PHƯỚC BẢO ĐẠI NGỌC 26/09/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
15 162213280 BÙI VĂN PHÚ 10/8/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
16 162213326 TƯỞNG XUÂN TRÚC 9/1/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
17 162213355 ĐỖ MINH VƯƠNG 24/12/1992 K16XDD3 Th.S Phạm Phú Anh Huy
18 172227122 NGÔ ĐỨC AN 28/02/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
19 172227089 NGUYỄN KHẮC HIỀN ĐỨC 23/03/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
20 172227123 LÊ HOÀNG 22/03/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
21 162223383 PHẠM XUÂN HOÀNG 5/2/1991 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
22 172227103 TRẦN ĐĂNG HOÀNG 7/1/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
23 172227069 TRẦN THÁI HOÀNG 14/10/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
24 162223390 HUỲNH THANH HƯNG 10/7/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
25 172227088 VÕ ANH KHOA 16/04/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
26 172227120 NGUYỄN VĂN LUYẾN 20/03/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
27 172227071 NGUYỄN QUANG TẤN PHÁT 22/01/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
28 172227075 NGUYỄN TẤT SƠN 10/10/1991 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
29 172227108 TRẦN HỮU THẠCH 1/6/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
30 152222782 THẮNG 29/06/1991 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
31 172227082 TRẦN HỮU THANH 17/12/1992 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
32 172216565 NGUYỄN VĂN THỊNH 19/09/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
33 172227091 LÊ THANH 25/10/1993 K17XDC Th.S Lê Thị Thanh Bình
34 172219054 HOÀNG NAM LONG 11/7/1992 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
35 172217224 LÊ HẬU NGUYÊN 27/07/1993 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
36 172217248 LÊ VIẾT QUANG 8/6/1993 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
37 162213294 PHAN XUÂN SINH 10/2/1991 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
38 172217294 NGUYỄN VĂN TIẾN 2/9/1991 K17XDD1 Th.S Nguyễn Phước Bình
39 172217169 PHAN MINH HIỀN 30/09/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
40 172217265 ĐẶNG QUỐC THÁI 20/10/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
41 172217297 TRẦN VĂN TIẾNG 15/07/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
42 172217309 HỒ VĂN TRUNG 2/10/1993 K17XDD2 Th.S Trần Thanh Việt
43 172217191 NGUYỄN VĨNH HƯNG 5/12/1993 K17XDD4 Đặng Hồng Long
44 152212673 HÀ CHÍ TRAI 1/1/1985 K17XDD4 Đặng Hồng Long
45 1811616117 HUỲNH QUỐC ĐẠT 5/11/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
46 1811615909 NGUYỄN VĂN DŨNG 4/2/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
47 1811613724 NGUYỄN HOÀNG DUY 23/08/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
48 1811614440 PHAN THẾ HIỂN 17/11/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
49 1811615447 TRẦN NHẬT HOÀNG 1/3/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
50 171216270 PHAN THANH HƯNG 1/4/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
51 1811616109 NGUYỄN TRÍ HƯỚNG 4/4/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
52 1811113932 NGUYỄN QUANG HỮU 23/03/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
53 1811616479 LÊ THÀNH KHANG 10/2/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
54 171216276 HOÀNG MINH KHÁNH 7/1/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
55 1811614999 HOÀNG QUỐC KHÁNH 2/9/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
56 1811614994 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 27/07/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
57 1811615449 VÕ NHƯ MINH 30/11/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
58 1811616481 BAN LẠI NAM 28/03/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
59 1811615440 THÁI NGUYÊN 12/8/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
60 1811613725 MAI NGUYÊN PHƯỚC 2/7/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
61 1811616485 VƯƠNG ANH QUỐC 20/08/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
62 1811614995 LÊ TRƯỜNG SƠN 28/05/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
63 171216331 NGUYỄN VĂN SƠN 20/05/1991 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
64 171216332 TRẦN HUỲNH SỸ 27/04/1992 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
65 171216344 LÊ HOÀNG CÔNG THANH 22/10/1992 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
66 1811614996 HOÀNG CÔNG THẠO 27/10/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
67 1811615436 NGUYỄN MINH TIẾN 3/9/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
68 1811616250 ĐẶNG VĂN TRUNG 12/9/1994 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
69 1811616695 ĐINH VĂN TRƯỜNG 14/10/1993 K18XCD1 Th.S Trịnh Thị Ngọc Liên
70 171216222 HUỲNH MINH CHIẾN 8/4/1991 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
71 1811615437 NGUYỄN THANH ĐỨC 20/12/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
72 1811615757 TRẦN TIẾN DŨNG 18/06/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
73 1811615438 DƯƠNG HOÀNG GIA 27/08/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
74 1811614993 NGUYỄN VIẾT HIỀN 23/02/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
75 1811616592 PHẠM TRUNG HIẾU 18/01/1991 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
76 161215127 TRẦN TIẾN HƯNG 23/08/1990 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
77 1811416504 NGUYỄN VĂN LINH 10/6/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
78 1811615448 PHAN ĐÌNH LINH 15/12/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
79 1811616478 TRẦN TIỂU LONG 16/12/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
80 1811614448 LÊ TỰ NHỰT 10/11/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
81 1811616482 NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/1/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
82 1811613726 NGUYỄN NGỌC SANH 2/12/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
83 1811615442 NGUYỄN VIẾT THÁI 14/04/1993 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
84 1811616253 NGUYỄN BÁ TRỌNG TRÍ 2/4/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
85 1811614441 NGUYỄN HỮU THANH TÙNG 1/1/1994 K18XCD2 Nguyễn Cữu Nhị
86 1821625646 HÀ QUỐC NAM 26/02/1994 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
87 172227078 HOÀNG MINH TRỨ 2/8/1993 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
88 162223421 NGUYỄN ANH TUẤN 25/10/1992 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
89 172227079 VŨ TRÍ TUỆ 19/04/1992 K18XDC Th.S Vũ Văn Nhân
90 172217146 PHẠM BẢO ĐẠI 17/04/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
91 172217156 TRẦN MINH ĐỨC 12/8/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
92 172217167 NGÔ VĂN HẢI 30/10/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
93 172219050 HỨA VĂN HOÀNG LONG 5/23/1992 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
94 172217214 NGUYỄN BẢO NAM 26/02/1993 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
95 1820615171 HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 24/06/1994 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
96 152332043 HOÀNG XUÂN SANG 24/03/1991 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
97 1821616574 TRẦN TRUNG THÀNH 17/11/1992 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
98 1821614043 Trần công Tuấn 19/06/1994 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
99 1821615642 BÌNH 20/07/1993 K18XDD2 Phan Thanh Hải
100 1821615182 NGUYỄN PHƯỚC BẢO HỶ 4/8/1993 K18XDD2 Phan Thanh Hải
101 1821615165 LÊ HỮU NGHI 2/9/1994 K18XDD2 Phan Thanh Hải
102 1821616290 ĐOÀN ANH TÍN 6/5/1993 K18XDD2 Phan Thanh Hải
103 1821615162 NGUYỄN CÔNG CHÁNH 1/2/1993 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
104 1821615640 LÊ XUÂN ĐỨC 24/07/1994 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
105 1821623527 NGUYỄN QUANG KHÁNH 24/01/1993 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
106 1821614017 NGUYỄN ANH NHẬT 14/10/1994 K18XDD3 Th.S Lê Công Duy
107 1911616891 BÙI ĐỨC ANH 7/4/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
108 1811115488 TRẦN NHẬT BẰNG 2/6/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
109 1911619487 BÙI VĂN CHINH 12/5/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
110 1811616477 NGUYỄN ĐỨC CHUẨN 7/7/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
111 171216230 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 25/08/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
112 1811614451 THÁI HOÀNG 16/08/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
113 1811113933 NGUYỄN NGỌC HẢI 1/4/1993 K19XCD Phan Đình Thoại
114 1911616888 ĐINH LÊ HẢO 23/04/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
115 1811616480 TRẦN ĐĂNG KHOA 2/1/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
116 1911616911 TRƯƠNG DIÊN  KIỆT 23/10/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
117 1811616484 PHẠM NHẬT KỲ 21/09/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
118 1911616919 NGÔ NHẬT LINH 24/10/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
119 1911616918 NGUYỄN ĐỨC KIM LONG 31/03/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
120 1911618584 LÊ VŨ NGUYÊN 23/02/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
121 1911616908 LÊ DUY NHẬT 26/12/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
122 1911616897 VŨ VĂN PHÚC 14/11/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
123 1811616362 NGUYỄN TẤN SANH 23/09/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
124 1911619267 BÙI THIỆN TÂM 23/10/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
125 1911616910 DIỆP BẢO THÁI 1/9/1994 K19XCD Phan Đình Thoại
126 1911612404 NGUYỄN CÔNG THÀNH 1/1/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
127 1911618583 LÂM GIA  18/08/1995 K19XCD Phan Đình Thoại
128 1921623511 NGUYỄN VĂN CHÂU 27/08/1994 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
129 1921613441 NGUYỄN HOÀNG DUY 29/09/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
130 1921629312 HOÀNG ĐÌNH NAM 2/2/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
131 1821624751 ĐẶNG SĨ NHẬT 26/05/1992 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
132 1921620838 ĐOÀN VŨ MINH NHẬT 18/04/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
133 1921616526 TRẦN THANH QUÂN 17/12/1994 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
134 1921622575 LÊ VĂN QUỐC 20/11/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
135 1911619583 PHẠM XUÂN SANG 1/5/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
136 1921620720 PHẠM VĂN THẢO 14/05/1995 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
137 1921622430 TRẦN MINH TUẤN 28/03/1993 K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
138 1921613408 TRẦN HỒ NGỌC ANH 11/12/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
139 1921613423 PHẠM VĂN BÂN 15/09/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
140 1921215030 Đỗ Đình Bảo 1/1/1993 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
141 1921610702 PHAN QUÝ CẢNH 11/12/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
142 1921613451 PHẠM ANH CHƯƠNG 4/1/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
143 1921612460 NGUYỄN CHÍ CƯƠNG 3/6/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
144 1921623526 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 17/06/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
145 1921613368 LÊ CÔNG  HẬU 2/5/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
146 1921613338 NGUYỄN VĂN HOÀNG 16/01/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
147 172217192 BÙI VĂN HƯỚNG 25/11/1993 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
148 1921613395 TRẦN THANH HUY 22/12/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
149 1921611887 LÝ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 26/03/1990 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
150 1821616291 NGUYỄN MINH THẮNG 19/09/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
151 1821615641 Phạm Ðức  Thanh 1/1/1994 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
152 1921611896 VÕ VĂN THANH 1/9/1993 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
153 1921613364 NGÔ VĂN TRUNG 29/05/1995 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
154 1821613827 NGUYỄN THÁI ANH TUẤN 1/8/1991 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
155 1821616704 TRƯƠNG QUANG TUẤN 8/1/1992 K19XDD1 Th.S Phạm Viết Hiếu
156 1921173863 HUỲNH CÔNG BẢO DUY 9/11/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
157 1921613372 LÊ NGUYỄN QUỐC  HẢI 24/04/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
158 1921162625 NGUYỄN XUÂN HẢI 8/2/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
159 1921619450 DOÃN BÁ THỊNH NAM 21/08/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
160 1921613325 LÊ HOÀ  NAM 25/06/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
161 1921613428 NGUYỄN THÀNH NHẬT 20/06/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
162 1920613413 NGUYỄN VĂN HOÀI NHẬT 14/12/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
163 1921613382 DƯƠNG PHÚ PHONG 18/11/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
164 1921613402 TRỊNH VĂN QUÝ 28/11/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
165 1921633971 BẠCH VĂN SANG 25/07/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
166 1921613415 NGUYỄN QUỐC  THÀNH 30/05/1995 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
167 1921613383 ĐẶNG XUÂN THI 6/8/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
168 1921613375 NGUYỄN MINH TOÀN 11/9/1994 K19XDD2 Th.S Phạm Quang Nhật
169 1921618144 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 1/1/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
170 1921618148 ĐẶNG VŨ MINH 1/3/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
171 1921215084 BÙI VĂN THÀNH NGUYỆN 4/8/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
172 1921619548 LÊ DƯƠNG PHÚC 12/9/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
173 1921619482 TRẦN MINH QUÂN 27/03/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
174 1921612485 NGUYỄN ĐĂNG QUẢNG 17/12/1994 K19XDD3 Lê Cao Vinh
175 1921629574 NGUYỄN VĂN QUỐC 16/07/1994 K19XDD3 Lê Cao Vinh
176 1921613442 NGUYỄN HOÀNG  TUẤN 17/08/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
177 1921613439 VÕ HOÀN 14/02/1995 K19XDD3 Lê Cao Vinh
178 1921613330 THÂN TRỌNG 27/08/1993 K19XDD3 Lê Cao Vinh
179 178223000 MAI QUÝ ĐỊNH 30/12/1984 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
180 152220345 TRƯƠNG CÔNG ĐƯỜNG 5/7/1985 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
181 178223009 HUỲNH NGỌC HƯNG 17/05/1988 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
182 178223015 ĐỖ PHÚ THANH 16/01/1987 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
183 178223023 TRUNG 6/4/1987 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
184 178223024 VÕ NGỌC TRUNG 12/2/1988 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
185 178223025 LƯƠNG ANH TuẤN 1/5/1983 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
186 178223026 TRẦN CÔNG TuẤN 23/07/1990 T17XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
187 152210195 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 24/01/1985 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
188 178212956 NGUYỄN THANH DŨNG 4/6/1983 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
189 178212957 ĐOÀN MINH GIỚI 6/4/1988 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
190 178212962 TRẦN DOÃN SONG KHA 29/01/1988 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
191 178212996 NGUYỄN DUY KHANH 4/6/1986 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
192 178212978 NGUYỄN ĐĂNG PHƯỢNG 17/02/1984 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
193 168212044 ĐẶNG TRUNG THÀNH 5/8/1981 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
194 178212986 VÕ VĂN THỐNG 26/01/1987 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
195 178212987 MAI VĂN TÌNH 10/10/1989 T17XDD Th.S Trương Hồng Minh
196 168212045 LÊ PHỈ THẠNH 24/01/1984 T17XDDB Th.S Nguyễn Đình Khanh
197 1827618666 NGUYỄN NGỌC 6/8/1988 T18XDDB Th.S Lương Tấn Lực
198 1827618664 LÊ VĂN TÂN 30/05/1987 T19XDD #N/A
199 1921623518 Phạm Phú  Viên   K19XDC Th.S Nguyễn Đức Hoàng
200 1821164796 Trịnh Văn  Dương 12/7/1994 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên
201 162213247 Trần Đức  Hùng 26/08/1992 K18XDD1 Đỗ Vũ Thảo Quyên

 

Phát bằng tốt nghiệp
Phan Minh Tiến
Hoạt động ngoại khóa
Truy Tìm Kho báu 2024