Tài liệu học tập

CIE 248A-2020F Công bố điểm thành phần môn Thực Tập Nhận Thức

  • Đăng bởi: nguyenquoclam
  • Sinh viên
  • 15/01/2021

CIE 248A-2020F Công bố điểm thành phần môn Thực Tập Nhận Thức

Giảng viên thông báo đến sinh viên về việc công bố điểm thành phần.

Sinh viên xem và phản hồi theo kênh đã thông tin đến lớp.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN LỚP * NĂM HỌC 2020-2021
Khoa Xây Dựng LỚP: CIE 248 C - MÔN: Thực Tập Nhận Thức - SỐ TC: 1
  GIẢNG VIÊN: NGUYỄN QUỐC LÂM
 
STT MÃ SV LỚP ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP ĐIỂM THI KTHP  
Chuyên cần Thực hành thực tế Kiểm Tra Cuối Kỳ Ghi chú
20.00% 25.00% 55.00%  
1 25216103836 CIE 248 C 9 9    
2 25216100933 CIE 248 C 9 9    
3 25216116564 CIE 248 C 10 10    
4 25216103253 CIE 248 C 9 9    
5 25216117626 CIE 248 C 7 7    
6 25216117693 CIE 248 C 9 9    
7 25217201185 CIE 248 C 7 7    
8 25216109641 CIE 248 C 9 9    
9 25216110350 CIE 248 C 7 7    
10 25202107114 CIE 248 C 9 9    
11 25216107770 CIE 248 C 9 9    
12 25216117692 CIE 248 C 7 7    
13 25216100148 CIE 248 C 10 10    
14 25216102664 CIE 248 C 10 10    
15 25216102957 CIE 248 C 9 9    
16 25211207076 CIE 248 C 7 7    
17 25216110425 CIE 248 C 9 9    
18 25216117494 CIE 248 C 9 9    
19 24216104818 CIE 248 C 1 1    
20 25216100497 CIE 248 C 9 9    
21 25216108447 CIE 248 C 9 9    
22 25216109604 CIE 248 C 7 7    
23 25216100385 CIE 248 C 9 9    
24 25216110481 CIE 248 C 7 7    
25 25216109225 CIE 248 C 9 9    
26 25216116650 CIE 248 C 9 9    
27 25211708251 CIE 248 C 9 9    
28 25216101647 CIE 248 C 8 8    
29 25216116377 CIE 248 C 9 9    
30 24206716395 CIE 248 C 9 9    
31 24216707907 CIE 248 C 9 9    
32 25216109251 CIE 248 C 9 9    
33 25216104054 CIE 248 C 10 10    
34 25216100744 CIE 248 C 9 9    
35 25216107003 CIE 248 C 9 8    
36 25211213607 CIE 248 C 10 10    
37 25216110286 CIE 248 C 1 1    
38 25216101818 CIE 248 C 7 7    
39 25216107540 CIE 248 C 7 7    
40 24216705696 CIE 248 C 9 9    
41 25216105490 CIE 248 C 10 10    
42 25216110005 CIE 248 C 8 8    
43 25216102934 CIE 248 C 9 9    
44 25216108514 CIE 248 C 9 9    
45 25216103115 CIE 248 C 9 9    
46 25216101882 CIE 248 C 10 10    
47 25216104888 CIE 248 C 9 9    
48 24216701357 CIE 248 C 10 10    
49 25216101942 CIE 248 C 9 9    
50 25216107240 CIE 248 C 9 9    
51 24216716184 CIE 248 C 9 9    
52 25216704502 CIE 248 C 10 10    
53 25216702611 CIE 248 C 9 9    
54 25216116777 CIE 248 C 9 9    
 
  Đà Nẵng, ngày 15 tháng 1 năm 2021